MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn GCL (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,969,559,888 59,529,932,501 72,813,614,663 82,439,275,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 828,262,580 746,425,682 7,312,177,315 1,242,356,110
1. Tiền 828,262,580 746,425,682 7,312,177,315 1,242,356,110
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,865,908,074 51,631,043,074 50,397,990,000 75,681,440,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,851,895,745 23,184,330,745 2,884,090,000 1,544,390,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,051,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,500,000,000 11,685,000,000 26,482,000,000 26,482,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,706,512,329 1,710,712,329 6,106,900,000 32,730,050,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -192,500,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,261,783,442 7,147,483,442
1. Hàng tồn kho 7,261,783,442 7,147,483,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,605,792 4,980,303 15,103,447,348 5,515,479,795
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,664,770 4,980,303 3,447,348
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,941,022 8,557,795
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 15,100,000,000 5,506,922,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 26,227,930,469 40,412,349,726 19,896,768,983 926,637,145
I. Các khoản phải thu dài hạn 106,922,000 18,106,922,000 18,606,922,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 106,922,000 18,106,922,000 18,606,922,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 871,008,469 705,427,726 539,846,983 412,020,475
1. Tài sản cố định hữu hình 738,868,615 629,919,235 520,969,855 412,020,475
- Nguyên giá 6,333,139,999 6,333,139,999 6,333,139,999 6,333,139,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,594,271,384 -5,703,220,764 -5,812,170,144 -5,921,119,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính 132,139,854 75,508,491 18,877,128
- Nguyên giá 1,132,627,272 1,132,627,272 1,132,627,272 1,132,627,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,000,487,418 -1,057,118,781 -1,113,750,144 -1,132,627,272
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,000,000,000 20,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,000,000,000 20,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,250,000,000 1,000,000,000 750,000,000 514,616,670
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,250,000,000 1,000,000,000 750,000,000 514,616,670
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 103,197,490,357 99,942,282,227 92,710,383,646 83,365,913,050
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,232,887,122 22,049,290,809 14,813,164,015 4,627,702,326
I. Nợ ngắn hạn 27,232,887,122 22,049,290,809 14,813,164,015 4,627,702,326
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,439,230,000 13,992,250,000 13,992,250,000 3,717,250,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,147,483,442 7,147,483,442
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 646,173,680 280,373,229 191,729,877 273,872,988
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 629,184,138 629,184,138 636,579,338
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 75,964,603,235 77,892,991,418 77,897,219,631 78,738,210,724
I. Vốn chủ sở hữu 75,964,603,235 77,892,991,418 77,897,219,631 78,738,210,724
1. Vốn góp của chủ sở hữu 71,000,000,000 71,000,000,000 71,000,000,000 71,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,964,603,235 6,892,991,418 6,897,219,631 7,738,210,724
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -566,265,149 41,936,256 4,228,213 845,219,306
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,530,868,384 6,851,055,162 6,892,991,418 6,892,991,418
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 103,197,490,357 99,942,282,227 92,710,383,646 83,365,913,050
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.