TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,969,559,888 |
59,529,932,501 |
72,813,614,663 |
82,439,275,905 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
828,262,580 |
746,425,682 |
7,312,177,315 |
1,242,356,110 |
|
1. Tiền |
828,262,580 |
746,425,682 |
7,312,177,315 |
1,242,356,110 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,865,908,074 |
51,631,043,074 |
50,397,990,000 |
75,681,440,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,851,895,745 |
23,184,330,745 |
2,884,090,000 |
1,544,390,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
15,051,000,000 |
14,925,000,000 |
14,925,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,500,000,000 |
11,685,000,000 |
26,482,000,000 |
26,482,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,706,512,329 |
1,710,712,329 |
6,106,900,000 |
32,730,050,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-192,500,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,261,783,442 |
7,147,483,442 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
7,261,783,442 |
7,147,483,442 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,605,792 |
4,980,303 |
15,103,447,348 |
5,515,479,795 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,664,770 |
4,980,303 |
3,447,348 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,941,022 |
|
|
8,557,795 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15,100,000,000 |
5,506,922,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
26,227,930,469 |
40,412,349,726 |
19,896,768,983 |
926,637,145 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
106,922,000 |
18,106,922,000 |
18,606,922,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
106,922,000 |
18,106,922,000 |
18,606,922,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
871,008,469 |
705,427,726 |
539,846,983 |
412,020,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
738,868,615 |
629,919,235 |
520,969,855 |
412,020,475 |
|
- Nguyên giá |
6,333,139,999 |
6,333,139,999 |
6,333,139,999 |
6,333,139,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,594,271,384 |
-5,703,220,764 |
-5,812,170,144 |
-5,921,119,524 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
132,139,854 |
75,508,491 |
18,877,128 |
|
|
- Nguyên giá |
1,132,627,272 |
1,132,627,272 |
1,132,627,272 |
1,132,627,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,000,487,418 |
-1,057,118,781 |
-1,113,750,144 |
-1,132,627,272 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,000,000,000 |
20,600,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,000,000,000 |
20,600,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,250,000,000 |
1,000,000,000 |
750,000,000 |
514,616,670 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,250,000,000 |
1,000,000,000 |
750,000,000 |
514,616,670 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
103,197,490,357 |
99,942,282,227 |
92,710,383,646 |
83,365,913,050 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,232,887,122 |
22,049,290,809 |
14,813,164,015 |
4,627,702,326 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,232,887,122 |
22,049,290,809 |
14,813,164,015 |
4,627,702,326 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,439,230,000 |
13,992,250,000 |
13,992,250,000 |
3,717,250,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,147,483,442 |
7,147,483,442 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
646,173,680 |
280,373,229 |
191,729,877 |
273,872,988 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
629,184,138 |
629,184,138 |
636,579,338 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,964,603,235 |
77,892,991,418 |
77,897,219,631 |
78,738,210,724 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,964,603,235 |
77,892,991,418 |
77,897,219,631 |
78,738,210,724 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,964,603,235 |
6,892,991,418 |
6,897,219,631 |
7,738,210,724 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-566,265,149 |
41,936,256 |
4,228,213 |
845,219,306 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,530,868,384 |
6,851,055,162 |
6,892,991,418 |
6,892,991,418 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
103,197,490,357 |
99,942,282,227 |
92,710,383,646 |
83,365,913,050 |
|