TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,118,669,559 |
68,473,800,853 |
74,189,624,503 |
77,373,776,263 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,931,271,098 |
10,534,452,531 |
10,397,129,159 |
10,569,097,747 |
|
1. Tiền |
1,931,271,098 |
10,534,452,531 |
10,397,129,159 |
10,569,097,747 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
25,500,000,000 |
25,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
25,500,000,000 |
25,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,790,892,645 |
26,552,006,145 |
25,885,092,745 |
34,042,895,074 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,286,686,145 |
25,601,686,145 |
22,690,092,745 |
29,851,895,745 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,000,000,000 |
946,320,000 |
75,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,504,206,500 |
4,000,000 |
3,120,000,000 |
4,190,999,329 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,350,883,442 |
11,350,883,442 |
12,099,283,442 |
7,261,783,442 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,350,883,442 |
11,350,883,442 |
12,099,283,442 |
7,261,783,442 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,622,374 |
36,458,735 |
308,119,157 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,909,091 |
5,181,818 |
17,445,454 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
38,713,283 |
31,276,917 |
290,673,703 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,901,934,132 |
30,273,692,230 |
26,997,925,395 |
28,432,261,058 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
106,922,000 |
106,922,000 |
-85,578,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
106,922,000 |
106,922,000 |
106,922,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-192,500,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
4,795,012,132 |
4,166,770,230 |
1,583,503,395 |
1,253,653,829 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,379,715,463 |
3,808,104,924 |
1,281,469,452 |
1,008,251,249 |
|
- Nguyên giá |
11,790,541,090 |
11,790,541,090 |
6,333,139,999 |
6,333,139,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,410,825,627 |
-7,982,436,166 |
-5,051,670,547 |
-5,324,888,750 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
415,296,669 |
358,665,306 |
302,033,943 |
245,402,580 |
|
- Nguyên giá |
1,132,627,272 |
1,132,627,272 |
1,132,627,272 |
1,132,627,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-717,330,603 |
-773,961,966 |
-830,593,329 |
-887,224,692 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
23,807,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-192,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
1,500,000,000 |
3,371,107,229 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
1,500,000,000 |
3,264,185,229 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
106,922,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
100,020,603,691 |
98,747,493,083 |
101,187,549,898 |
105,806,037,321 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,216,306,130 |
20,931,930,104 |
23,357,617,169 |
27,864,119,878 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,216,306,130 |
20,931,930,104 |
23,357,617,169 |
27,864,119,878 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,333,990,000 |
13,045,250,000 |
15,022,230,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,147,483,442 |
7,147,483,442 |
7,147,483,442 |
26,676,713,502 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
721,832,688 |
724,649,043 |
1,187,903,727 |
1,187,406,376 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,000,000 |
14,547,619 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
77,804,297,561 |
77,815,562,979 |
77,829,932,729 |
77,941,917,443 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
77,804,297,561 |
77,815,562,979 |
77,829,932,729 |
77,941,917,443 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,804,297,561 |
6,815,562,979 |
6,829,932,729 |
6,941,917,443 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,907,540,899 |
1,918,806,317 |
1,933,176,067 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,896,756,662 |
4,896,756,662 |
4,896,756,662 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
100,020,603,691 |
98,747,493,083 |
101,187,549,898 |
105,806,037,321 |
|