MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn GCL (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,230,016,140 24,810,278,625 62,830,609,096 75,357,172,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,700,936,165 8,213,566,812 15,767,846,212 67,280,938,328
1. Tiền 6,700,936,165 8,213,566,812 15,767,846,212 67,280,938,328
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,136,242,335 1,215,681,576 46,904,336,941 4,967,843,441
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,669,291,135 1,677,954,551 2,362,609,916 1,925,909,916
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,466,951,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,004,000,000 3,504,206,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -462,272,975 -462,272,975 -462,272,975
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,319,008,706 15,147,483,442 2,997,700,000
1. Hàng tồn kho 15,319,008,706 15,147,483,442 2,997,700,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 73,828,934 233,546,795 158,425,943 110,690,670
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,088,637
2. Thuế GTGT được khấu trừ 73,828,934 232,458,158 158,425,943 110,690,670
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,385,517,635 50,930,267,913 12,674,659,837 6,158,417,936
I. Các khoản phải thu dài hạn 106,922,000 106,922,000 106,922,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 106,922,000 106,922,000 106,922,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,880,027,890 7,307,979,738 6,679,737,837 6,051,495,936
1. Tài sản cố định hữu hình 3,542,003,103 6,666,157,617 6,094,547,079 5,522,936,541
- Nguyên giá 6,789,979,999 11,790,541,090 11,790,541,090 11,790,541,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,247,976,896 -5,124,383,473 -5,695,994,011 -6,267,604,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,338,024,787 641,822,121 585,190,758 528,559,395
- Nguyên giá 6,079,888,363 1,132,627,272 1,132,627,272 1,132,627,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,741,863,576 -490,805,151 -547,436,514 -604,067,877
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,053,093,200 43,515,366,175 5,888,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 5,883,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,950,000,000 30,960,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,600,000,000 12,590,000,000 5,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -496,906,800 -34,633,825
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 452,396,545
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,354,545
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 448,042,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 84,615,533,775 75,740,546,538 75,505,268,933 81,515,590,375
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,691,434,280 803,026,394 719,753,350 4,491,180,252
I. Nợ ngắn hạn 6,666,590,011 61,743,394 371,493,350 4,170,430,252
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,286,889,850 3,352,470,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 493,301,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 373,079,161 61,743,394 51,430,850 580,187,252
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,645,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 513,320,000 314,417,000 237,773,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,024,844,269 741,283,000 348,260,000 320,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,024,844,269 741,283,000 348,260,000 320,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 74,924,099,495 74,937,520,144 74,785,515,583 77,024,410,123
I. Vốn chủ sở hữu 74,924,099,495 74,937,520,144 74,785,515,583 77,024,410,123
1. Vốn góp của chủ sở hữu 71,000,000,000 71,000,000,000 71,000,000,000 71,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 71,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,924,099,495 3,937,520,144 3,785,515,583 6,024,410,123
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 86,444,164 99,864,813 86,129,914 2,316,304,153
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,837,655,331 3,837,655,331 3,699,385,669 3,708,105,970
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 84,615,533,775 75,740,546,538 75,505,268,933 81,515,590,375
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.