TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,052,539,496 |
33,230,016,140 |
24,810,278,625 |
62,830,609,096 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,489,397,499 |
6,700,936,165 |
8,213,566,812 |
15,767,846,212 |
|
1. Tiền |
2,728,710,604 |
6,700,936,165 |
8,213,566,812 |
15,767,846,212 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,760,686,895 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,844,902,977 |
11,136,242,335 |
1,215,681,576 |
46,904,336,941 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,862,824,615 |
7,669,291,135 |
1,677,954,551 |
2,362,609,916 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,980,960,940 |
3,466,951,200 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,117,422 |
|
|
45,004,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-462,272,975 |
-462,272,975 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,623,047,715 |
15,319,008,706 |
15,147,483,442 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
14,623,047,715 |
15,319,008,706 |
15,147,483,442 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
95,191,305 |
73,828,934 |
233,546,795 |
158,425,943 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,620,454 |
|
1,088,637 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
87,570,851 |
73,828,934 |
232,458,158 |
158,425,943 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,020,371,449 |
51,385,517,635 |
50,930,267,913 |
12,674,659,837 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
448,042,000 |
|
106,922,000 |
106,922,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
448,042,000 |
|
106,922,000 |
106,922,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,522,329,449 |
7,880,027,890 |
7,307,979,738 |
6,679,737,837 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,859,047,889 |
3,542,003,103 |
6,666,157,617 |
6,094,547,079 |
|
- Nguyên giá |
6,789,979,999 |
6,789,979,999 |
11,790,541,090 |
11,790,541,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,930,932,110 |
-3,247,976,896 |
-5,124,383,473 |
-5,695,994,011 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,663,281,560 |
4,338,024,787 |
641,822,121 |
585,190,758 |
|
- Nguyên giá |
6,079,888,363 |
6,079,888,363 |
1,132,627,272 |
1,132,627,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,416,606,803 |
-1,741,863,576 |
-490,805,151 |
-547,436,514 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,050,000,000 |
43,053,093,200 |
43,515,366,175 |
5,888,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
5,883,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,100,000,000 |
15,950,000,000 |
30,960,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,950,000,000 |
27,600,000,000 |
12,590,000,000 |
5,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-496,906,800 |
-34,633,825 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
452,396,545 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,354,545 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
448,042,000 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
82,072,910,945 |
84,615,533,775 |
75,740,546,538 |
75,505,268,933 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,697,615,931 |
9,691,434,280 |
803,026,394 |
719,753,350 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,328,306,934 |
6,666,590,011 |
61,743,394 |
371,493,350 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,421,671,090 |
5,286,889,850 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
493,301,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
365,805,844 |
373,079,161 |
61,743,394 |
51,430,850 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
5,645,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
540,830,000 |
513,320,000 |
|
314,417,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,369,308,997 |
3,024,844,269 |
741,283,000 |
348,260,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,369,308,997 |
3,024,844,269 |
741,283,000 |
348,260,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
75,375,295,014 |
74,924,099,495 |
74,937,520,144 |
74,785,515,583 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
75,375,295,014 |
74,924,099,495 |
74,937,520,144 |
74,785,515,583 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
71,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,000,000,000 |
|
|
71,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,408,851,538 |
3,924,099,495 |
3,937,520,144 |
3,785,515,583 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,457,583,007 |
86,444,164 |
99,864,813 |
86,129,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,951,268,531 |
3,837,655,331 |
3,837,655,331 |
3,699,385,669 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
82,072,910,945 |
84,615,533,775 |
75,740,546,538 |
75,505,268,933 |
|