1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,111,993,639,000 |
1,199,264,054,000 |
597,836,861,000 |
142,725,740,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
7,823,833,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,111,993,639,000 |
1,199,264,054,000 |
590,013,028,000 |
142,725,740,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
685,703,473,000 |
722,057,891,000 |
105,255,696,000 |
65,302,197,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
426,290,166,000 |
477,206,163,000 |
484,757,332,000 |
77,423,543,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,628,863,000 |
1,407,551,000 |
7,255,459,000 |
2,485,108,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,483,744,000 |
26,918,920,000 |
5,437,718,000 |
2,956,585,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,749,605,000 |
|
285,372,000 |
1,186,027,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,070,858,000 |
7,762,176,000 |
112,110,197,000 |
13,742,759,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,780,363,000 |
37,623,496,000 |
48,646,256,000 |
58,490,208,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
347,584,064,000 |
406,309,122,000 |
325,818,620,000 |
4,719,099,000 |
|
12. Thu nhập khác |
19,831,773,000 |
3,807,827,000 |
227,932,945,000 |
343,902,252,000 |
|
13. Chi phí khác |
30,142,979,000 |
9,603,817,000 |
20,923,081,000 |
38,790,554,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,311,206,000 |
-5,795,990,000 |
207,009,864,000 |
305,111,698,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
337,272,858,000 |
400,513,132,000 |
532,828,484,000 |
309,830,797,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
76,077,162,000 |
84,369,822,000 |
63,200,010,000 |
12,345,144,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,878,482,000 |
-537,244,000 |
55,105,168,000 |
-2,319,320,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
265,074,178,000 |
316,680,554,000 |
414,523,306,000 |
299,804,973,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
265,096,968,000 |
316,574,003,000 |
414,293,275,000 |
299,494,471,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-22,790,000 |
106,551,000 |
230,031,000 |
310,502,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
331 |
491 |
631 |
430 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
331 |
491 |
631 |
430 |
|