1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,759,848,681,000 |
1,310,133,627,000 |
873,772,240,000 |
1,111,993,639,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,730,420,000 |
19,101,125,000 |
37,293,347,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,755,118,261,000 |
1,291,032,502,000 |
836,478,893,000 |
1,111,993,639,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,211,037,414,000 |
623,176,763,000 |
478,240,883,000 |
685,703,473,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
544,080,847,000 |
667,855,739,000 |
358,238,010,000 |
426,290,166,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,814,242,000 |
9,814,296,000 |
5,179,023,000 |
5,628,863,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,940,108,000 |
17,602,845,000 |
16,812,225,000 |
23,483,744,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,704,492,000 |
9,749,605,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,871,147,000 |
136,029,810,000 |
20,468,504,000 |
15,070,858,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,442,577,000 |
47,070,892,000 |
50,892,578,000 |
45,780,363,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
476,641,257,000 |
476,966,488,000 |
275,243,726,000 |
347,584,064,000 |
|
12. Thu nhập khác |
8,751,262,000 |
12,769,364,000 |
12,158,867,000 |
19,831,773,000 |
|
13. Chi phí khác |
15,756,202,000 |
29,524,788,000 |
19,147,949,000 |
30,142,979,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,004,940,000 |
-16,755,424,000 |
-6,989,082,000 |
-10,311,206,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
469,636,317,000 |
460,211,064,000 |
268,254,644,000 |
337,272,858,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
110,702,479,000 |
89,086,117,000 |
68,072,086,000 |
76,077,162,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,185,175,000 |
-11,974,786,000 |
-6,513,447,000 |
-3,878,482,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
362,119,013,000 |
383,099,733,000 |
206,696,005,000 |
265,074,178,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
361,557,790,000 |
382,576,223,000 |
205,148,685,000 |
265,096,968,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
561,223,000 |
523,510,000 |
1,547,320,000 |
-22,790,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
640 |
68 |
367 |
331 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
640 |
68 |
367 |
331 |
|