MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 517,237,231,000 408,206,691,000 1,581,292,108,000 841,381,767,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -555,571,000 102,696,000 1,392,066,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 517,792,802,000 408,103,995,000 1,579,900,042,000 841,381,767,000
4. Giá vốn hàng bán 377,520,378,000 168,874,315,000 897,309,925,000 577,727,490,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 140,272,424,000 239,229,680,000 682,590,117,000 263,654,277,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 133,489,321,000 43,473,810,000 5,815,278,000 8,698,865,000
7. Chi phí tài chính 20,302,651,000 10,965,742,000 47,240,750,000 18,187,017,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,519,014,000 8,670,459,000 14,434,311,000 7,511,718,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,234,492,000 7,438,180,000 45,182,129,000 44,235,725,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,044,414,000 33,216,272,000 40,682,321,000 49,197,732,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 182,180,188,000 231,083,296,000 555,300,195,000 160,732,668,000
12. Thu nhập khác 5,952,413,000 6,650,297,000 20,548,157,000 7,863,648,000
13. Chi phí khác 7,080,603,000 13,001,931,000 31,204,692,000 21,345,620,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,128,190,000 -6,351,634,000 -10,656,535,000 -13,481,972,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 181,051,998,000 224,731,662,000 544,643,660,000 147,250,696,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 63,904,166,000 55,169,128,000 123,707,941,000 43,050,809,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,419,943,000 961,004,000 15,654,903,000 1,820,424,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 129,567,775,000 168,601,530,000 405,280,816,000 102,379,463,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 129,818,875,000 167,978,966,000 404,980,888,000 102,240,351,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -251,100,000 622,564,000 299,928,000 139,112,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 324 431 971 247
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 431 971 247
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.