1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
517,237,231,000 |
408,206,691,000 |
1,581,292,108,000 |
841,381,767,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-555,571,000 |
102,696,000 |
1,392,066,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
517,792,802,000 |
408,103,995,000 |
1,579,900,042,000 |
841,381,767,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
377,520,378,000 |
168,874,315,000 |
897,309,925,000 |
577,727,490,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
140,272,424,000 |
239,229,680,000 |
682,590,117,000 |
263,654,277,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,489,321,000 |
43,473,810,000 |
5,815,278,000 |
8,698,865,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,302,651,000 |
10,965,742,000 |
47,240,750,000 |
18,187,017,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,519,014,000 |
8,670,459,000 |
14,434,311,000 |
7,511,718,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,234,492,000 |
7,438,180,000 |
45,182,129,000 |
44,235,725,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
43,044,414,000 |
33,216,272,000 |
40,682,321,000 |
49,197,732,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
182,180,188,000 |
231,083,296,000 |
555,300,195,000 |
160,732,668,000 |
|
12. Thu nhập khác |
5,952,413,000 |
6,650,297,000 |
20,548,157,000 |
7,863,648,000 |
|
13. Chi phí khác |
7,080,603,000 |
13,001,931,000 |
31,204,692,000 |
21,345,620,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,128,190,000 |
-6,351,634,000 |
-10,656,535,000 |
-13,481,972,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
181,051,998,000 |
224,731,662,000 |
544,643,660,000 |
147,250,696,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
63,904,166,000 |
55,169,128,000 |
123,707,941,000 |
43,050,809,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,419,943,000 |
961,004,000 |
15,654,903,000 |
1,820,424,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
129,567,775,000 |
168,601,530,000 |
405,280,816,000 |
102,379,463,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
129,818,875,000 |
167,978,966,000 |
404,980,888,000 |
102,240,351,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-251,100,000 |
622,564,000 |
299,928,000 |
139,112,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
324 |
431 |
971 |
247 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
431 |
971 |
247 |
|