1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
417,816,769,000 |
2,189,271,531,000 |
643,513,972,000 |
1,153,020,707,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,179,852,000 |
|
2,322,002,000 |
3,833,246,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
410,636,917,000 |
2,189,271,531,000 |
641,191,970,000 |
1,149,187,461,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
230,099,436,000 |
1,867,790,788,000 |
402,500,538,000 |
822,389,608,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
180,537,481,000 |
321,480,743,000 |
238,691,432,000 |
326,797,853,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,500,472,000 |
11,929,109,000 |
37,865,785,000 |
5,065,621,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,011,111,000 |
51,575,504,000 |
42,419,231,000 |
35,231,562,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,365,068,000 |
30,259,666,000 |
1,718,743,000 |
3,679,900,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,137,352,000 |
3,474,085,000 |
791,216,000 |
-1,037,203,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
41,082,371,000 |
71,764,015,000 |
45,506,249,000 |
62,466,430,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,445,928,000 |
34,072,120,000 |
38,347,071,000 |
29,772,836,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
89,361,191,000 |
179,472,298,000 |
151,075,882,000 |
203,355,443,000 |
|
12. Thu nhập khác |
3,332,494,000 |
5,486,155,000 |
3,283,475,000 |
4,425,845,000 |
|
13. Chi phí khác |
3,531,223,000 |
20,108,869,000 |
4,671,813,000 |
13,778,539,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-198,729,000 |
-14,622,714,000 |
-1,388,338,000 |
-9,352,694,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
89,162,462,000 |
164,849,584,000 |
149,687,544,000 |
194,002,749,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,483,102,000 |
39,255,827,000 |
31,332,210,000 |
61,783,677,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,469,698,000 |
496,510,000 |
-525,177,000 |
-346,346,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,209,662,000 |
125,097,247,000 |
118,880,511,000 |
132,565,418,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,397,877,000 |
107,052,906,000 |
110,104,146,000 |
123,032,542,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-14,188,215,000 |
18,044,341,000 |
8,776,365,000 |
9,532,876,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
391 |
457 |
471 |
525 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
471 |
|
|