1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
630,829,839,000 |
|
3,938,432,166,000 |
3,061,083,503,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,751,132,000 |
|
6,789,172,000 |
6,271,566,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
621,078,707,000 |
|
3,931,642,994,000 |
3,054,811,937,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
530,324,691,000 |
|
2,951,969,940,000 |
2,019,002,526,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
90,754,016,000 |
|
979,673,054,000 |
1,035,809,411,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
113,786,204,000 |
|
16,495,930,000 |
72,217,799,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,098,794,000 |
|
110,647,824,000 |
124,950,967,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,098,794,000 |
|
8,648,089,000 |
9,824,847,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
10,724,635,000 |
8,314,054,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
27,618,868,000 |
|
173,123,320,000 |
109,679,562,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,216,057,000 |
|
117,510,214,000 |
133,862,974,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
92,051,144,000 |
|
605,612,261,000 |
747,847,761,000 |
|
12. Thu nhập khác |
17,637,533,000 |
|
13,804,653,000 |
18,930,241,000 |
|
13. Chi phí khác |
310,748,000 |
|
36,818,962,000 |
37,741,785,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,326,785,000 |
|
-23,014,309,000 |
-18,811,544,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
104,885,646,000 |
|
582,597,952,000 |
729,036,217,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,349,716,000 |
|
160,404,227,000 |
193,288,033,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,724,400,000 |
|
16,837,673,000 |
-23,141,749,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,811,530,000 |
|
405,356,052,000 |
558,889,933,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
102,109,114,000 |
|
371,774,722,000 |
502,251,041,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
33,581,330,000 |
56,638,892,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
|
01 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
01 |
02 |
|