1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
79,555,324,000 |
6,538,909,000 |
112,660,036,000 |
422,786,978,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,289,823,000 |
|
5,461,309,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
79,555,324,000 |
2,249,086,000 |
112,660,036,000 |
417,325,669,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,300,406,000 |
8,939,215,000 |
108,674,635,000 |
353,121,843,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,254,918,000 |
-6,690,129,000 |
3,985,401,000 |
64,203,826,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
858,524,000 |
79,468,248,000 |
49,166,166,000 |
1,136,240,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,019,827,000 |
7,381,782,000 |
-5,659,958,000 |
19,869,404,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,019,827,000 |
7,381,782,000 |
-5,659,958,000 |
19,869,404,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
732,883,000 |
2,417,875,000 |
2,451,570,000 |
22,016,540,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,109,209,000 |
9,019,543,000 |
9,247,243,000 |
9,840,061,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,251,523,000 |
47,958,919,000 |
35,792,796,000 |
8,890,881,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
160,073,000 |
105,332,000 |
529,486,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
196,480,000 |
49,962,000 |
64,306,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-36,407,000 |
55,370,000 |
465,180,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,835,073,000 |
42,857,112,000 |
35,847,272,000 |
9,346,523,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,891,095,000 |
15,068,809,000 |
389,812,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,580,374,000 |
8,644,575,000 |
265,793,000 |
7,233,658,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,254,699,000 |
30,321,442,000 |
20,512,670,000 |
1,723,053,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,288,767,000 |
30,292,725,000 |
30,497,562,000 |
31,030,394,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
214 |
566 |
266 |
559 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|