1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,372,220,000 |
46,022,209,000 |
79,555,324,000 |
6,538,909,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,209,869,000 |
30,322,137,000 |
|
4,289,823,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,162,351,000 |
15,700,072,000 |
79,555,324,000 |
2,249,086,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,474,979,000 |
17,988,232,000 |
50,300,406,000 |
8,939,215,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-4,312,628,000 |
-2,288,160,000 |
29,254,918,000 |
-6,690,129,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,937,970,000 |
7,120,679,000 |
858,524,000 |
79,468,248,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
24,435,009,000 |
3,788,671,000 |
6,019,827,000 |
7,381,782,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,435,009,000 |
3,788,671,000 |
6,019,827,000 |
7,381,782,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
876,207,000 |
-391,219,000 |
732,883,000 |
2,417,875,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-1,656,954,000 |
17,746,522,000 |
7,109,209,000 |
9,019,543,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-112,262,327,000 |
-3,155,030,000 |
16,251,523,000 |
47,958,919,000 |
|
12. Thu nhập khác |
907,919,000 |
-704,533,000 |
|
160,073,000 |
|
13. Chi phí khác |
960,977,000 |
-710,905,000 |
|
196,480,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-53,058,000 |
6,372,000 |
|
-36,407,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-113,685,629,000 |
-5,780,202,000 |
16,835,073,000 |
42,857,112,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-663,332,000 |
|
3,891,095,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-21,498,108,000 |
-4,461,966,000 |
6,580,374,000 |
8,644,575,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-92,187,521,000 |
-654,904,000 |
10,254,699,000 |
30,321,442,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-91,064,584,000 |
-12,123,273,000 |
10,288,767,000 |
30,292,725,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
214 |
566 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|