1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,179,513,000 |
36,372,220,000 |
46,022,209,000 |
79,555,324,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
68,363,412,000 |
8,209,869,000 |
30,322,137,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
-52,183,899,000 |
28,162,351,000 |
15,700,072,000 |
79,555,324,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,760,007,000 |
32,474,979,000 |
17,988,232,000 |
50,300,406,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-56,943,906,000 |
-4,312,628,000 |
-2,288,160,000 |
29,254,918,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,421,795,000 |
1,937,970,000 |
7,120,679,000 |
858,524,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,018,143,000 |
24,435,009,000 |
3,788,671,000 |
6,019,827,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,018,143,000 |
24,435,009,000 |
3,788,671,000 |
6,019,827,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-562,408,000 |
876,207,000 |
-391,219,000 |
732,883,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,130,955,000 |
-1,656,954,000 |
17,746,522,000 |
7,109,209,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-74,482,263,000 |
-112,262,327,000 |
-3,155,030,000 |
16,251,523,000 |
|
12. Thu nhập khác |
5,312,518,000 |
907,919,000 |
-704,533,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
83,777,000 |
960,977,000 |
-710,905,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,228,741,000 |
-53,058,000 |
6,372,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-73,058,570,000 |
-113,685,629,000 |
-5,780,202,000 |
16,835,073,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-568,417,000 |
|
-663,332,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-13,374,163,000 |
-21,498,108,000 |
-4,461,966,000 |
6,580,374,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-59,115,990,000 |
-92,187,521,000 |
-654,904,000 |
10,254,699,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-56,556,573,000 |
-91,064,584,000 |
-12,123,273,000 |
10,288,767,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
214 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|