1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
404,017,291,000 |
98,711,528,000 |
310,132,505,000 |
630,829,839,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
177,004,856,000 |
94,962,100,000 |
197,639,297,000 |
9,751,132,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
227,012,435,000 |
3,749,428,000 |
112,493,208,000 |
621,078,707,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
163,590,925,000 |
5,060,513,000 |
144,041,991,000 |
530,324,691,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,421,510,000 |
-1,311,085,000 |
-31,548,783,000 |
90,754,016,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
66,144,520,000 |
9,125,748,000 |
17,253,489,000 |
113,786,204,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
68,439,889,000 |
33,667,310,000 |
29,521,985,000 |
35,098,794,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
68,439,889,000 |
33,667,310,000 |
29,521,985,000 |
35,098,794,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,019,048,000 |
567,786,000 |
3,054,559,000 |
27,618,868,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
48,610,270,000 |
25,596,748,000 |
46,719,465,000 |
35,216,057,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
298,944,000 |
-53,725,644,000 |
-177,966,851,000 |
92,051,144,000 |
|
12. Thu nhập khác |
7,406,498,000 |
18,367,983,000 |
5,824,160,000 |
17,637,533,000 |
|
13. Chi phí khác |
3,004,278,000 |
7,560,977,000 |
766,735,000 |
310,748,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,402,220,000 |
10,807,006,000 |
5,057,425,000 |
17,326,785,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,240,102,000 |
-63,798,344,000 |
-176,055,551,000 |
104,885,646,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,545,183,000 |
7,085,407,000 |
|
19,349,716,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-33,166,058,000 |
-13,879,984,000 |
-39,393,600,000 |
22,724,400,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,380,773,000 |
-57,003,767,000 |
-136,661,951,000 |
62,811,530,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,310,442,000 |
-55,507,663,000 |
-124,545,666,000 |
102,109,114,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-03 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|