I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
13,090,132,802,000 |
13,463,745,363,000 |
13,399,475,597,000 |
16,427,662,019,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,848,868,294,000 |
2,851,757,000,000 |
1,365,376,929,000 |
1,172,191,277,000 |
|
1.1.Tiền
|
711,624,645,000 |
2,229,634,173,000 |
373,225,468,000 |
496,152,013,000 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
1,137,243,649,000 |
622,122,827,000 |
992,151,461,000 |
676,039,264,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
69,400,000,000 |
69,400,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
69,400,000,000 |
69,400,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,732,600,915,000 |
3,706,646,651,000 |
4,181,840,179,000 |
3,666,509,068,000 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
570,657,869,000 |
504,856,384,000 |
648,854,952,000 |
573,560,170,000 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
2,383,799,186,000 |
1,852,596,050,000 |
2,137,316,139,000 |
1,531,925,616,000 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
780,093,654,000 |
1,351,144,011,000 |
1,396,827,487,000 |
1,562,181,681,000 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,949,794,000 |
-1,949,794,000 |
-1,158,399,000 |
-1,158,399,000 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
7,341,338,003,000 |
6,850,611,187,000 |
7,748,079,317,000 |
11,461,034,524,000 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
7,341,338,003,000 |
6,850,611,187,000 |
7,748,079,317,000 |
11,461,034,524,000 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
167,325,590,000 |
54,730,525,000 |
34,779,172,000 |
58,527,150,000 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
138,294,679,000 |
24,899,482,000 |
2,217,175,000 |
4,277,263,000 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
28,204,509,000 |
29,004,641,000 |
31,259,240,000 |
52,901,440,000 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
826,402,000 |
826,402,000 |
1,302,757,000 |
1,348,447,000 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
933,935,597,000 |
1,060,543,002,000 |
949,406,990,000 |
969,238,463,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
79,936,115,000 |
199,606,520,000 |
76,354,456,000 |
78,792,888,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
66,890,891,000 |
186,083,696,000 |
64,766,575,000 |
64,173,653,000 |
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
1,728,585,000 |
1,837,685,000 |
1,837,685,000 |
1,926,760,000 |
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
13,316,639,000 |
13,685,139,000 |
11,750,196,000 |
14,692,475,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
2. Tài sản cố định
|
44,187,611,000 |
42,137,358,000 |
40,340,244,000 |
87,566,464,000 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
44,187,611,000 |
42,137,358,000 |
40,340,244,000 |
87,566,464,000 |
|
- Nguyên giá
|
117,148,444,000 |
117,197,084,000 |
117,276,799,000 |
167,029,147,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-72,960,833,000 |
-75,059,726,000 |
-76,936,555,000 |
-79,462,683,000 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
339,700,000 |
339,700,000 |
339,700,000 |
339,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-339,700,000 |
-339,700,000 |
-339,700,000 |
-339,700,000 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
59,051,259,000 |
58,874,320,000 |
57,670,344,000 |
68,514,662,000 |
|
- Nguyên giá
|
65,481,572,000 |
65,481,572,000 |
64,780,876,000 |
75,941,993,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-6,430,313,000 |
-6,607,252,000 |
-7,110,532,000 |
-7,427,331,000 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
721,787,221,000 |
732,166,446,000 |
751,368,193,000 |
709,951,014,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
721,787,221,000 |
732,166,446,000 |
751,368,193,000 |
709,951,014,000 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
14,673,391,000 |
13,458,358,000 |
9,373,753,000 |
10,113,435,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,715,484,000 |
3,510,421,000 |
3,003,842,000 |
3,067,794,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
9,628,496,000 |
8,859,140,000 |
5,521,727,000 |
6,438,070,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
1,329,411,000 |
1,088,797,000 |
848,184,000 |
607,571,000 |
|
Tổng cộng tài sản
|
14,024,068,399,000 |
14,524,288,365,000 |
14,348,882,587,000 |
17,396,900,482,000 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
5,348,471,634,000 |
4,720,281,124,000 |
4,127,825,882,000 |
6,256,231,639,000 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
3,742,406,171,000 |
2,639,428,514,000 |
2,063,959,547,000 |
1,830,104,300,000 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
162,118,612,000 |
139,775,495,000 |
154,606,411,000 |
113,488,129,000 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,327,995,879,000 |
433,150,248,000 |
156,726,200,000 |
149,374,792,000 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
246,158,224,000 |
308,360,738,000 |
254,927,012,000 |
58,538,499,000 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
4,144,000 |
1,327,076,000 |
|
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
32,086,854,000 |
65,941,852,000 |
29,962,301,000 |
47,166,875,000 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7,511,437,000 |
7,385,900,000 |
335,395,000 |
279,496,000 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
783,970,246,000 |
783,803,915,000 |
789,857,724,000 |
736,306,941,000 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,119,273,433,000 |
854,516,348,000 |
647,936,000,000 |
722,576,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
63,287,342,000 |
45,166,942,000 |
29,608,504,000 |
2,373,568,000 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
1,606,065,463,000 |
2,080,852,610,000 |
2,063,866,335,000 |
4,426,127,339,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
68,830,845,000 |
68,820,845,000 |
22,457,902,000 |
22,637,204,000 |
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
9,293,056,000 |
8,768,900,000 |
7,897,831,000 |
7,012,096,000 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
30,994,099,000 |
30,908,641,000 |
31,148,926,000 |
30,107,624,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,470,692,693,000 |
1,949,411,438,000 |
1,904,535,584,000 |
3,711,617,154,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
24,915,345,000 |
21,603,361,000 |
96,484,036,000 |
653,408,574,000 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,339,425,000 |
1,339,425,000 |
1,342,056,000 |
1,344,687,000 |
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8,675,596,765,000 |
9,804,007,241,000 |
10,221,056,705,000 |
11,140,668,843,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,675,596,765,000 |
9,804,007,241,000 |
10,221,056,705,000 |
11,140,668,843,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
6,429,370,690,000 |
6,429,370,690,000 |
6,429,370,690,000 |
6,429,370,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
6,429,370,690,000 |
6,429,370,690,000 |
6,429,370,690,000 |
6,429,370,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
786,153,163,000 |
1,177,491,660,000 |
1,177,491,660,000 |
1,177,491,660,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-419,064,794,000 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
236,977,781,000 |
236,977,781,000 |
236,977,781,000 |
236,977,781,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,609,571,650,000 |
1,927,464,109,000 |
2,341,757,384,000 |
2,641,294,603,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
470,245,653,000 |
788,138,112,000 |
1,202,431,387,000 |
299,494,471,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,139,325,997,000 |
1,139,325,997,000 |
1,139,325,997,000 |
2,341,800,132,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
32,588,275,000 |
32,703,001,000 |
35,459,190,000 |
655,534,109,000 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
14,024,068,399,000 |
14,524,288,365,000 |
14,348,882,587,000 |
17,396,900,482,000 |
|