MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,090,132,802,000 13,463,745,363,000 13,399,475,597,000 16,427,662,019,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,848,868,294,000 2,851,757,000,000 1,365,376,929,000 1,172,191,277,000
1. Tiền 711,624,645,000 2,229,634,173,000 373,225,468,000 496,152,013,000
2. Các khoản tương đương tiền 1,137,243,649,000 622,122,827,000 992,151,461,000 676,039,264,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 69,400,000,000 69,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 69,400,000,000 69,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,732,600,915,000 3,706,646,651,000 4,181,840,179,000 3,666,509,068,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 570,657,869,000 504,856,384,000 648,854,952,000 573,560,170,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,383,799,186,000 1,852,596,050,000 2,137,316,139,000 1,531,925,616,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 780,093,654,000 1,351,144,011,000 1,396,827,487,000 1,562,181,681,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,949,794,000 -1,949,794,000 -1,158,399,000 -1,158,399,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,341,338,003,000 6,850,611,187,000 7,748,079,317,000 11,461,034,524,000
1. Hàng tồn kho 7,341,338,003,000 6,850,611,187,000 7,748,079,317,000 11,461,034,524,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 167,325,590,000 54,730,525,000 34,779,172,000 58,527,150,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 138,294,679,000 24,899,482,000 2,217,175,000 4,277,263,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,204,509,000 29,004,641,000 31,259,240,000 52,901,440,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 826,402,000 826,402,000 1,302,757,000 1,348,447,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 933,935,597,000 1,060,543,002,000 949,406,990,000 969,238,463,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 79,936,115,000 199,606,520,000 76,354,456,000 78,792,888,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 66,890,891,000 186,083,696,000 64,766,575,000 64,173,653,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,728,585,000 1,837,685,000 1,837,685,000 1,926,760,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 13,316,639,000 13,685,139,000 11,750,196,000 14,692,475,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
II.Tài sản cố định 44,187,611,000 42,137,358,000 40,340,244,000 87,566,464,000
1. Tài sản cố định hữu hình 44,187,611,000 42,137,358,000 40,340,244,000 87,566,464,000
- Nguyên giá 117,148,444,000 117,197,084,000 117,276,799,000 167,029,147,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,960,833,000 -75,059,726,000 -76,936,555,000 -79,462,683,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 339,700,000 339,700,000 339,700,000 339,700,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -339,700,000 -339,700,000 -339,700,000 -339,700,000
III. Bất động sản đầu tư 59,051,259,000 58,874,320,000 57,670,344,000 68,514,662,000
- Nguyên giá 65,481,572,000 65,481,572,000 64,780,876,000 75,941,993,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,430,313,000 -6,607,252,000 -7,110,532,000 -7,427,331,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 721,787,221,000 732,166,446,000 751,368,193,000 709,951,014,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 721,787,221,000 732,166,446,000 751,368,193,000 709,951,014,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,300,000,000 14,300,000,000 14,300,000,000 14,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 14,673,391,000 13,458,358,000 9,373,753,000 10,113,435,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,715,484,000 3,510,421,000 3,003,842,000 3,067,794,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,628,496,000 8,859,140,000 5,521,727,000 6,438,070,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,329,411,000 1,088,797,000 848,184,000 607,571,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,024,068,399,000 14,524,288,365,000 14,348,882,587,000 17,396,900,482,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,348,471,634,000 4,720,281,124,000 4,127,825,882,000 6,256,231,639,000
I. Nợ ngắn hạn 3,742,406,171,000 2,639,428,514,000 2,063,959,547,000 1,830,104,300,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 162,118,612,000 139,775,495,000 154,606,411,000 113,488,129,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,327,995,879,000 433,150,248,000 156,726,200,000 149,374,792,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 246,158,224,000 308,360,738,000 254,927,012,000 58,538,499,000
4. Phải trả người lao động 4,144,000 1,327,076,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,086,854,000 65,941,852,000 29,962,301,000 47,166,875,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,511,437,000 7,385,900,000 335,395,000 279,496,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 783,970,246,000 783,803,915,000 789,857,724,000 736,306,941,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,119,273,433,000 854,516,348,000 647,936,000,000 722,576,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 63,287,342,000 45,166,942,000 29,608,504,000 2,373,568,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,606,065,463,000 2,080,852,610,000 2,063,866,335,000 4,426,127,339,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 68,830,845,000 68,820,845,000 22,457,902,000 22,637,204,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,293,056,000 8,768,900,000 7,897,831,000 7,012,096,000
7. Phải trả dài hạn khác 30,994,099,000 30,908,641,000 31,148,926,000 30,107,624,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,470,692,693,000 1,949,411,438,000 1,904,535,584,000 3,711,617,154,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 24,915,345,000 21,603,361,000 96,484,036,000 653,408,574,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,339,425,000 1,339,425,000 1,342,056,000 1,344,687,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,675,596,765,000 9,804,007,241,000 10,221,056,705,000 11,140,668,843,000
I. Vốn chủ sở hữu 8,675,596,765,000 9,804,007,241,000 10,221,056,705,000 11,140,668,843,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,429,370,690,000 6,429,370,690,000 6,429,370,690,000 6,429,370,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,429,370,690,000 6,429,370,690,000 6,429,370,690,000 6,429,370,690,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 786,153,163,000 1,177,491,660,000 1,177,491,660,000 1,177,491,660,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -419,064,794,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 236,977,781,000 236,977,781,000 236,977,781,000 236,977,781,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,609,571,650,000 1,927,464,109,000 2,341,757,384,000 2,641,294,603,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 470,245,653,000 788,138,112,000 1,202,431,387,000 299,494,471,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,139,325,997,000 1,139,325,997,000 1,139,325,997,000 2,341,800,132,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,588,275,000 32,703,001,000 35,459,190,000 655,534,109,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,024,068,399,000 14,524,288,365,000 14,348,882,587,000 17,396,900,482,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.