TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,601,546,534,000 |
13,797,105,238,000 |
12,976,226,155,000 |
12,626,411,109,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,824,415,822,000 |
2,783,923,442,000 |
1,826,215,294,000 |
1,378,936,540,000 |
|
1. Tiền |
957,438,143,000 |
716,574,918,000 |
366,376,120,000 |
446,928,976,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
866,977,679,000 |
2,067,348,524,000 |
1,459,839,174,000 |
932,007,564,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9,532,583,000 |
9,973,272,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9,532,583,000 |
9,973,272,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,865,283,706,000 |
3,581,340,431,000 |
3,483,453,148,000 |
3,554,116,720,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,227,124,104,000 |
785,696,543,000 |
580,624,245,000 |
549,617,939,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,074,685,785,000 |
2,062,694,376,000 |
2,237,059,164,000 |
2,332,858,138,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
564,449,816,000 |
733,950,536,000 |
666,744,636,000 |
673,590,437,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-975,999,000 |
-1,001,024,000 |
-974,897,000 |
-1,949,794,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,549,226,294,000 |
7,081,053,652,000 |
7,338,047,180,000 |
7,412,999,079,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,549,226,294,000 |
7,081,053,652,000 |
7,338,047,180,000 |
7,412,999,079,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
362,620,712,000 |
350,787,713,000 |
318,977,950,000 |
270,385,498,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
329,099,381,000 |
307,581,280,000 |
264,955,950,000 |
216,489,394,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,689,930,000 |
42,081,672,000 |
51,716,741,000 |
53,069,702,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
831,401,000 |
1,124,761,000 |
2,305,259,000 |
826,402,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
906,569,248,000 |
920,402,806,000 |
911,788,912,000 |
924,399,273,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
94,324,311,000 |
81,424,690,000 |
78,586,066,000 |
80,151,239,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
72,344,911,000 |
70,052,490,000 |
67,176,792,000 |
67,753,133,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
1,758,585,000 |
1,758,585,000 |
1,728,585,000 |
1,427,409,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,220,815,000 |
11,613,615,000 |
11,680,689,000 |
12,970,697,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
51,604,800,000 |
49,526,208,000 |
47,431,468,000 |
45,347,896,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,604,800,000 |
49,526,208,000 |
47,431,468,000 |
45,347,896,000 |
|
- Nguyên giá |
116,113,848,000 |
116,211,566,000 |
116,211,566,000 |
116,211,566,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,509,048,000 |
-66,685,358,000 |
-68,780,098,000 |
-70,863,670,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
339,700,000 |
339,700,000 |
339,700,000 |
339,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,700,000 |
-339,700,000 |
-339,700,000 |
-339,700,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
94,290,835,000 |
93,285,622,000 |
60,109,591,000 |
59,321,439,000 |
|
- Nguyên giá |
99,837,127,000 |
99,318,239,000 |
65,973,562,000 |
65,481,572,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,546,292,000 |
-6,032,617,000 |
-5,863,971,000 |
-6,160,133,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
630,192,628,000 |
666,510,759,000 |
694,548,005,000 |
709,607,512,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
630,192,628,000 |
666,510,759,000 |
694,548,005,000 |
709,607,512,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
14,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,856,674,000 |
15,355,527,000 |
16,813,782,000 |
15,671,187,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,510,657,000 |
5,471,935,000 |
5,232,886,000 |
4,394,261,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,054,153,000 |
7,832,342,000 |
9,770,259,000 |
9,706,902,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,291,864,000 |
2,051,250,000 |
1,810,637,000 |
1,570,024,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,508,115,782,000 |
14,717,508,044,000 |
13,888,015,067,000 |
13,550,810,382,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,937,202,259,000 |
6,942,441,102,000 |
5,730,258,393,000 |
5,186,924,355,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,454,759,054,000 |
5,205,187,455,000 |
4,156,542,704,000 |
3,325,561,885,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
359,542,739,000 |
307,056,654,000 |
243,030,512,000 |
107,130,691,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,807,968,501,000 |
3,257,621,076,000 |
2,121,948,738,000 |
1,720,793,735,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
471,604,226,000 |
596,802,535,000 |
549,721,153,000 |
168,198,363,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,226,931,000 |
48,631,950,000 |
21,322,498,000 |
66,778,605,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,026,975,000 |
628,952,000 |
14,470,366,000 |
11,757,577,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
292,726,215,000 |
366,867,730,000 |
372,332,389,000 |
378,431,243,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
422,926,427,000 |
576,599,566,000 |
786,915,760,000 |
855,444,166,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,737,040,000 |
50,978,992,000 |
46,801,288,000 |
17,027,505,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,482,443,205,000 |
1,737,253,647,000 |
1,573,715,689,000 |
1,861,362,470,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
198,412,000 |
|
193,431,000 |
301,104,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
78,980,397,000 |
78,120,108,000 |
74,221,025,000 |
69,429,855,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,301,479,000 |
9,392,956,000 |
8,344,071,000 |
7,927,445,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
398,870,731,000 |
397,252,881,000 |
396,939,100,000 |
393,407,103,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
945,841,486,000 |
1,206,668,305,000 |
1,058,235,534,000 |
1,360,085,305,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
47,906,114,000 |
44,479,972,000 |
34,443,103,000 |
28,872,233,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,344,586,000 |
1,339,425,000 |
1,339,425,000 |
1,339,425,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,570,913,523,000 |
7,775,066,942,000 |
8,157,756,674,000 |
8,363,886,027,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,570,913,523,000 |
7,775,066,942,000 |
8,157,756,674,000 |
8,363,886,027,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,444,291,090,000 |
5,786,572,190,000 |
5,786,572,190,000 |
5,786,572,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,444,291,090,000 |
5,786,572,190,000 |
5,786,572,190,000 |
5,786,572,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
720,153,163,000 |
744,153,163,000 |
744,153,163,000 |
744,153,163,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-419,064,794,000 |
-419,064,794,000 |
-419,064,794,000 |
-419,064,794,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
179,339,505,000 |
179,339,505,000 |
179,339,505,000 |
179,339,505,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,616,036,770,000 |
1,453,528,139,000 |
1,836,104,362,000 |
2,041,605,044,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
407,775,166,000 |
769,837,293,000 |
1,152,413,516,000 |
205,148,685,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,208,261,604,000 |
683,690,846,000 |
683,690,846,000 |
1,836,456,359,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,157,789,000 |
30,538,739,000 |
30,652,248,000 |
31,280,919,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,508,115,782,000 |
14,717,508,044,000 |
13,888,015,067,000 |
13,550,810,382,000 |
|