MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,907,509,922,000 8,789,840,174,000 8,616,618,075,000 9,150,923,256,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,591,320,943,000 1,363,258,730,000 1,431,551,499,000 1,708,511,891,000
1. Tiền 665,765,243,000 521,595,760,000 1,004,741,352,000 566,395,618,000
2. Các khoản tương đương tiền 1,925,555,700,000 841,662,970,000 426,810,147,000 1,142,116,273,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 260,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 260,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,663,618,746,000 2,310,971,601,000 1,876,181,335,000 1,486,279,740,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 487,555,655,000 399,214,914,000 453,483,960,000 398,845,311,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 591,455,186,000 872,546,753,000 747,225,073,000 585,124,400,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 587,660,968,000 1,042,262,997,000 678,551,896,000 503,108,189,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,053,063,000 -3,053,063,000 -3,079,594,000 -798,160,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,620,859,282,000 4,953,568,842,000 5,272,939,831,000 5,768,418,517,000
1. Hàng tồn kho 4,620,859,282,000 4,953,568,842,000 5,272,939,831,000 5,768,418,517,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,450,951,000 162,041,001,000 35,945,410,000 187,713,108,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 392,980,000 137,919,737,000 7,724,790,000 136,070,338,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,942,229,000 22,594,509,000 26,666,969,000 50,116,977,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,115,742,000 1,526,755,000 1,553,651,000 1,525,793,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 689,853,512,000 663,139,892,000 744,947,757,000 641,307,951,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 124,223,450,000 135,240,385,000 124,225,491,000 124,368,124,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 67,255,900,000 73,600,708,000 70,625,174,000 65,009,726,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 50,408,026,000 50,384,294,000 48,069,809,000 48,069,809,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,345,524,000 21,041,383,000 15,316,508,000 13,288,589,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,786,000,000 -9,786,000,000 -9,786,000,000 -2,000,000,000
II.Tài sản cố định 30,340,959,000 30,408,589,000 33,004,057,000 32,585,172,000
1. Tài sản cố định hữu hình 30,325,279,000 30,397,659,000 32,997,877,000 32,583,742,000
- Nguyên giá 89,042,490,000 90,328,910,000 92,334,734,000 93,997,214,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,717,211,000 -59,931,251,000 -59,336,857,000 -61,413,472,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,680,000 10,930,000 6,180,000 1,430,000
- Nguyên giá 1,786,749,000 1,786,749,000 1,786,749,000 1,786,749,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,771,069,000 -1,775,819,000 -1,780,569,000 -1,785,319,000
III. Bất động sản đầu tư 5,253,211,000 5,388,325,000 4,862,544,000 5,192,037,000
- Nguyên giá 19,011,622,000 18,575,199,000 18,024,199,000 17,441,610,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,758,411,000 -13,186,874,000 -13,161,655,000 -12,249,573,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 312,113,125,000 345,121,646,000 401,131,130,000 425,984,026,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 312,113,125,000 345,121,646,000 401,131,130,000 425,984,026,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 98,457,343,000 102,457,062,000 14,300,000,000 14,300,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84,457,343,000 88,457,062,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,000,000,000 14,000,000,000 14,300,000,000 14,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 119,465,424,000 44,523,885,000 167,424,535,000 38,878,592,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 104,659,781,000 25,412,546,000 127,456,133,000 5,625,523,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,405,822,000 10,504,646,000 31,455,867,000 28,530,487,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,000,000
5. Lợi thế thương mại 7,399,821,000 8,606,693,000 8,511,535,000 4,722,582,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,597,363,434,000 9,452,980,066,000 9,361,565,832,000 9,792,231,207,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,401,297,621,000 2,950,604,575,000 2,961,730,264,000 3,428,204,573,000
I. Nợ ngắn hạn 1,695,947,480,000 1,753,170,035,000 2,189,597,551,000 2,242,618,003,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,675,227,000 51,089,622,000 81,103,634,000 87,738,102,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 953,111,255,000 1,258,867,677,000 1,263,707,582,000 1,487,486,565,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 251,659,716,000 101,377,229,000 145,509,677,000 174,581,496,000
4. Phải trả người lao động 158,761,000 4,000,000 43,415,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,196,066,000 52,052,050,000 50,324,263,000 45,571,134,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,873,755,000 2,840,143,000 3,070,615,000 1,166,264,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 149,440,174,000 124,081,868,000 131,363,236,000 317,990,883,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 186,465,556,000 152,386,421,000 479,472,827,000 94,868,221,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,525,731,000 10,316,264,000 35,041,717,000 33,171,923,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,705,350,141,000 1,197,434,540,000 772,132,713,000 1,185,586,570,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,464,784,000 5,617,606,000 684,247,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 93,650,606,000 87,649,240,000 90,182,240,000 84,097,286,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 19,581,389,000 23,962,986,000 23,990,788,000 25,199,592,000
7. Phải trả dài hạn khác 42,943,033,000 45,060,363,000 43,780,112,000 42,130,971,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,471,389,180,000 967,074,792,000 530,331,083,000 956,517,961,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 76,342,743,000 69,814,913,000 76,814,198,000 74,849,820,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,443,190,000 1,407,462,000 1,416,686,000 2,106,693,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,196,065,813,000 6,502,375,491,000 6,399,835,568,000 6,364,026,634,000
I. Vốn chủ sở hữu 6,196,065,813,000 6,502,375,491,000 6,399,835,568,000 6,364,026,634,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,360,000,000,000 3,878,323,170,000 3,878,323,170,000 4,072,233,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,360,000,000,000 3,878,323,170,000 3,878,323,170,000 4,072,233,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,087,457,375,000 1,464,132,789,000 1,690,235,865,000 1,690,235,865,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 68,061,401,000 68,061,401,000 93,173,953,000 93,173,953,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 702,929,075,000 803,832,419,000 721,955,241,000 493,239,275,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 507,104,350,000 105,756,655,000 235,575,530,000 403,958,021,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 195,824,725,000 698,075,764,000 486,379,711,000 89,281,254,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 977,617,962,000 288,025,712,000 16,147,339,000 15,144,011,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,597,363,434,000 9,452,980,066,000 9,361,565,832,000 9,792,231,207,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.