TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,895,579,718,000 |
8,907,509,922,000 |
8,789,840,174,000 |
8,616,618,075,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,978,126,976,000 |
2,591,320,943,000 |
1,363,258,730,000 |
1,431,551,499,000 |
|
1. Tiền |
649,232,790,000 |
665,765,243,000 |
521,595,760,000 |
1,004,741,352,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,328,894,186,000 |
1,925,555,700,000 |
841,662,970,000 |
426,810,147,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
260,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
260,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,622,140,882,000 |
1,663,618,746,000 |
2,310,971,601,000 |
1,876,181,335,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
393,159,408,000 |
487,555,655,000 |
399,214,914,000 |
453,483,960,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
652,127,215,000 |
591,455,186,000 |
872,546,753,000 |
747,225,073,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
579,963,285,000 |
587,660,968,000 |
1,042,262,997,000 |
678,551,896,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,109,026,000 |
-3,053,063,000 |
-3,053,063,000 |
-3,079,594,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,237,636,543,000 |
4,620,859,282,000 |
4,953,568,842,000 |
5,272,939,831,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,237,636,543,000 |
4,620,859,282,000 |
4,953,568,842,000 |
5,272,939,831,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
57,675,317,000 |
31,450,951,000 |
162,041,001,000 |
35,945,410,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,099,847,000 |
392,980,000 |
137,919,737,000 |
7,724,790,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,308,249,000 |
28,942,229,000 |
22,594,509,000 |
26,666,969,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
267,221,000 |
2,115,742,000 |
1,526,755,000 |
1,553,651,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
713,454,361,000 |
689,853,512,000 |
663,139,892,000 |
744,947,757,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
126,014,832,000 |
124,223,450,000 |
135,240,385,000 |
124,225,491,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
66,900,406,000 |
67,255,900,000 |
73,600,708,000 |
70,625,174,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
50,408,026,000 |
50,408,026,000 |
50,384,294,000 |
48,069,809,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,492,400,000 |
16,345,524,000 |
21,041,383,000 |
15,316,508,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-9,786,000,000 |
-9,786,000,000 |
-9,786,000,000 |
-9,786,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
30,640,571,000 |
30,340,959,000 |
30,408,589,000 |
33,004,057,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,617,846,000 |
30,325,279,000 |
30,397,659,000 |
32,997,877,000 |
|
- Nguyên giá |
89,395,982,000 |
89,042,490,000 |
90,328,910,000 |
92,334,734,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,778,136,000 |
-58,717,211,000 |
-59,931,251,000 |
-59,336,857,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,725,000 |
15,680,000 |
10,930,000 |
6,180,000 |
|
- Nguyên giá |
1,786,749,000 |
1,786,749,000 |
1,786,749,000 |
1,786,749,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,764,024,000 |
-1,771,069,000 |
-1,775,819,000 |
-1,780,569,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,094,788,000 |
5,253,211,000 |
5,388,325,000 |
4,862,544,000 |
|
- Nguyên giá |
50,884,705,000 |
19,011,622,000 |
18,575,199,000 |
18,024,199,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,789,917,000 |
-13,758,411,000 |
-13,186,874,000 |
-13,161,655,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
273,686,315,000 |
312,113,125,000 |
345,121,646,000 |
401,131,130,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
273,686,315,000 |
312,113,125,000 |
345,121,646,000 |
401,131,130,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
187,033,748,000 |
98,457,343,000 |
102,457,062,000 |
14,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
173,033,748,000 |
84,457,343,000 |
88,457,062,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,984,107,000 |
119,465,424,000 |
44,523,885,000 |
167,424,535,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
54,158,353,000 |
104,659,781,000 |
25,412,546,000 |
127,456,133,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,590,466,000 |
7,405,822,000 |
10,504,646,000 |
31,455,867,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
1,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
9,235,288,000 |
7,399,821,000 |
8,606,693,000 |
8,511,535,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,609,034,079,000 |
9,597,363,434,000 |
9,452,980,066,000 |
9,361,565,832,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,815,742,464,000 |
3,401,297,621,000 |
2,950,604,575,000 |
2,961,730,264,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,382,721,105,000 |
1,695,947,480,000 |
1,753,170,035,000 |
2,189,597,551,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,258,085,000 |
49,675,227,000 |
51,089,622,000 |
81,103,634,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
773,222,592,000 |
953,111,255,000 |
1,258,867,677,000 |
1,263,707,582,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
155,164,664,000 |
251,659,716,000 |
101,377,229,000 |
145,509,677,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
68,025,000 |
|
158,761,000 |
4,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,005,043,000 |
75,196,066,000 |
52,052,050,000 |
50,324,263,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,654,725,000 |
3,873,755,000 |
2,840,143,000 |
3,070,615,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
111,454,608,000 |
149,440,174,000 |
124,081,868,000 |
131,363,236,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
207,214,738,000 |
186,465,556,000 |
152,386,421,000 |
479,472,827,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,678,625,000 |
26,525,731,000 |
10,316,264,000 |
35,041,717,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,433,021,359,000 |
1,705,350,141,000 |
1,197,434,540,000 |
772,132,713,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
176,432,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
117,594,000 |
|
2,464,784,000 |
5,617,606,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
103,823,657,000 |
93,650,606,000 |
87,649,240,000 |
90,182,240,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
85,402,226,000 |
19,581,389,000 |
23,962,986,000 |
23,990,788,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,836,660,000 |
42,943,033,000 |
45,060,363,000 |
43,780,112,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,118,611,156,000 |
1,471,389,180,000 |
967,074,792,000 |
530,331,083,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
78,592,605,000 |
76,342,743,000 |
69,814,913,000 |
76,814,198,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,461,029,000 |
1,443,190,000 |
1,407,462,000 |
1,416,686,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,793,291,615,000 |
6,196,065,813,000 |
6,502,375,491,000 |
6,399,835,568,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,793,291,615,000 |
6,196,065,813,000 |
6,502,375,491,000 |
6,399,835,568,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,339,998,920,000 |
3,360,000,000,000 |
3,878,323,170,000 |
3,878,323,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,339,998,920,000 |
3,360,000,000,000 |
3,878,323,170,000 |
3,878,323,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
619,915,240,000 |
1,087,457,375,000 |
1,464,132,789,000 |
1,690,235,865,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
68,061,401,000 |
68,061,401,000 |
68,061,401,000 |
93,173,953,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
803,468,771,000 |
702,929,075,000 |
803,832,419,000 |
721,955,241,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
373,644,156,000 |
507,104,350,000 |
105,756,655,000 |
235,575,530,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
429,824,615,000 |
195,824,725,000 |
698,075,764,000 |
486,379,711,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
961,847,283,000 |
977,617,962,000 |
288,025,712,000 |
16,147,339,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,609,034,079,000 |
9,597,363,434,000 |
9,452,980,066,000 |
9,361,565,832,000 |
|