MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,113,874,520,000 6,819,424,580,000 7,895,579,718,000 8,907,509,922,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 959,022,035,000 819,720,366,000 1,978,126,976,000 2,591,320,943,000
1. Tiền 572,321,303,000 517,987,948,000 649,232,790,000 665,765,243,000
2. Các khoản tương đương tiền 386,700,732,000 301,732,418,000 1,328,894,186,000 1,925,555,700,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 260,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 260,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,590,679,986,000 1,910,731,177,000 1,622,140,882,000 1,663,618,746,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 687,697,996,000 861,012,045,000 393,159,408,000 487,555,655,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 461,535,215,000 648,721,279,000 652,127,215,000 591,455,186,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 444,682,644,000 404,189,247,000 579,963,285,000 587,660,968,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,235,869,000 -3,191,394,000 -3,109,026,000 -3,053,063,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,509,563,866,000 4,034,595,166,000 4,237,636,543,000 4,620,859,282,000
1. Hàng tồn kho 4,509,563,866,000 4,034,595,166,000 4,237,636,543,000 4,620,859,282,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,608,633,000 54,377,871,000 57,675,317,000 31,450,951,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,667,057,000 13,695,770,000 8,099,847,000 392,980,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,744,417,000 40,119,713,000 49,308,249,000 28,942,229,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,197,159,000 562,388,000 267,221,000 2,115,742,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 682,512,131,000 708,396,450,000 713,454,361,000 689,853,512,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,432,802,000 129,285,230,000 126,014,832,000 124,223,450,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 72,341,088,000 71,308,350,000 66,900,406,000 67,255,900,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,520,101,000 5,520,101,000 50,408,026,000 50,408,026,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,357,613,000 62,242,779,000 18,492,400,000 16,345,524,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,786,000,000 -9,786,000,000 -9,786,000,000 -9,786,000,000
II.Tài sản cố định 27,888,537,000 26,931,600,000 30,640,571,000 30,340,959,000
1. Tài sản cố định hữu hình 27,842,088,000 26,897,013,000 30,617,846,000 30,325,279,000
- Nguyên giá 89,441,013,000 84,692,838,000 89,395,982,000 89,042,490,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,598,925,000 -57,795,825,000 -58,778,136,000 -58,717,211,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,449,000 34,587,000 22,725,000 15,680,000
- Nguyên giá 1,786,749,000 1,786,749,000 1,786,749,000 1,786,749,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,740,300,000 -1,752,162,000 -1,764,024,000 -1,771,069,000
III. Bất động sản đầu tư 81,006,580,000 80,375,425,000 27,094,788,000 5,253,211,000
- Nguyên giá 127,274,909,000 127,213,440,000 50,884,705,000 19,011,622,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,268,329,000 -46,838,015,000 -23,789,917,000 -13,758,411,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 271,948,146,000 272,529,106,000 273,686,315,000 312,113,125,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 271,948,146,000 272,529,106,000 273,686,315,000 312,113,125,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 189,382,475,000 182,709,470,000 187,033,748,000 98,457,343,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 173,746,673,000 168,709,470,000 173,033,748,000 84,457,343,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,135,455,000 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,499,653,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,853,591,000 16,565,619,000 68,984,107,000 119,465,424,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,869,627,000 2,146,825,000 54,158,353,000 104,659,781,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,681,802,000 4,650,069,000 5,590,466,000 7,405,822,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,302,162,000 9,768,725,000 9,235,288,000 7,399,821,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,796,386,651,000 7,527,821,030,000 8,609,034,079,000 9,597,363,434,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,322,448,865,000 2,894,835,338,000 3,815,742,464,000 3,401,297,621,000
I. Nợ ngắn hạn 1,601,695,728,000 1,309,941,875,000 1,382,721,105,000 1,695,947,480,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,574,091,000 39,270,941,000 44,258,085,000 49,675,227,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 987,671,099,000 777,695,790,000 773,222,592,000 953,111,255,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 189,435,300,000 160,407,625,000 155,164,664,000 251,659,716,000
4. Phải trả người lao động 46,641,000 167,908,000 68,025,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,967,731,000 59,861,936,000 58,005,043,000 75,196,066,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,601,842,000 8,466,302,000 4,654,725,000 3,873,755,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 140,879,695,000 79,523,613,000 111,454,608,000 149,440,174,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 163,198,165,000 155,101,880,000 207,214,738,000 186,465,556,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,321,164,000 29,445,880,000 28,678,625,000 26,525,731,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,720,753,137,000 1,584,893,463,000 2,433,021,359,000 1,705,350,141,000
1. Phải trả người bán dài hạn 176,432,000 176,432,000 176,432,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 102,539,000 102,539,000 117,594,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 103,758,973,000 102,643,798,000 103,823,657,000 93,650,606,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 208,202,144,000 206,393,323,000 85,402,226,000 19,581,389,000
7. Phải trả dài hạn khác 49,216,537,000 45,421,285,000 44,836,660,000 42,943,033,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,274,547,863,000 1,145,271,654,000 2,118,611,156,000 1,471,389,180,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 83,015,777,000 83,213,090,000 78,592,605,000 76,342,743,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,732,872,000 1,671,342,000 1,461,029,000 1,443,190,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,473,937,786,000 4,632,985,692,000 4,793,291,615,000 6,196,065,813,000
I. Vốn chủ sở hữu 4,473,937,786,000 4,632,985,692,000 4,793,291,615,000 6,196,065,813,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,339,998,920,000 2,339,998,920,000 2,339,998,920,000 3,360,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,339,998,920,000 2,339,998,920,000 2,339,998,920,000 3,360,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 619,915,240,000 619,915,240,000 619,915,240,000 1,087,457,375,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 47,936,288,000 68,061,401,000 68,061,401,000 68,061,401,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 536,327,792,000 662,961,306,000 803,468,771,000 702,929,075,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110,104,146,000 233,136,688,000 373,644,156,000 507,104,350,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 426,223,646,000 429,824,618,000 429,824,615,000 195,824,725,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 929,759,546,000 942,048,825,000 961,847,283,000 977,617,962,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,796,386,651,000 7,527,821,030,000 8,609,034,079,000 9,597,363,434,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.