TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,113,874,520,000 |
6,819,424,580,000 |
7,895,579,718,000 |
8,907,509,922,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
959,022,035,000 |
819,720,366,000 |
1,978,126,976,000 |
2,591,320,943,000 |
|
1. Tiền |
572,321,303,000 |
517,987,948,000 |
649,232,790,000 |
665,765,243,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
386,700,732,000 |
301,732,418,000 |
1,328,894,186,000 |
1,925,555,700,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
260,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
260,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,590,679,986,000 |
1,910,731,177,000 |
1,622,140,882,000 |
1,663,618,746,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
687,697,996,000 |
861,012,045,000 |
393,159,408,000 |
487,555,655,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
461,535,215,000 |
648,721,279,000 |
652,127,215,000 |
591,455,186,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
444,682,644,000 |
404,189,247,000 |
579,963,285,000 |
587,660,968,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,235,869,000 |
-3,191,394,000 |
-3,109,026,000 |
-3,053,063,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,509,563,866,000 |
4,034,595,166,000 |
4,237,636,543,000 |
4,620,859,282,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,509,563,866,000 |
4,034,595,166,000 |
4,237,636,543,000 |
4,620,859,282,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,608,633,000 |
54,377,871,000 |
57,675,317,000 |
31,450,951,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,667,057,000 |
13,695,770,000 |
8,099,847,000 |
392,980,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,744,417,000 |
40,119,713,000 |
49,308,249,000 |
28,942,229,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,197,159,000 |
562,388,000 |
267,221,000 |
2,115,742,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
682,512,131,000 |
708,396,450,000 |
713,454,361,000 |
689,853,512,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,432,802,000 |
129,285,230,000 |
126,014,832,000 |
124,223,450,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
72,341,088,000 |
71,308,350,000 |
66,900,406,000 |
67,255,900,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,520,101,000 |
5,520,101,000 |
50,408,026,000 |
50,408,026,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,357,613,000 |
62,242,779,000 |
18,492,400,000 |
16,345,524,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-9,786,000,000 |
-9,786,000,000 |
-9,786,000,000 |
-9,786,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
27,888,537,000 |
26,931,600,000 |
30,640,571,000 |
30,340,959,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,842,088,000 |
26,897,013,000 |
30,617,846,000 |
30,325,279,000 |
|
- Nguyên giá |
89,441,013,000 |
84,692,838,000 |
89,395,982,000 |
89,042,490,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,598,925,000 |
-57,795,825,000 |
-58,778,136,000 |
-58,717,211,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,449,000 |
34,587,000 |
22,725,000 |
15,680,000 |
|
- Nguyên giá |
1,786,749,000 |
1,786,749,000 |
1,786,749,000 |
1,786,749,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,740,300,000 |
-1,752,162,000 |
-1,764,024,000 |
-1,771,069,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
81,006,580,000 |
80,375,425,000 |
27,094,788,000 |
5,253,211,000 |
|
- Nguyên giá |
127,274,909,000 |
127,213,440,000 |
50,884,705,000 |
19,011,622,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,268,329,000 |
-46,838,015,000 |
-23,789,917,000 |
-13,758,411,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
271,948,146,000 |
272,529,106,000 |
273,686,315,000 |
312,113,125,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
271,948,146,000 |
272,529,106,000 |
273,686,315,000 |
312,113,125,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
189,382,475,000 |
182,709,470,000 |
187,033,748,000 |
98,457,343,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
173,746,673,000 |
168,709,470,000 |
173,033,748,000 |
84,457,343,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,135,455,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,499,653,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,853,591,000 |
16,565,619,000 |
68,984,107,000 |
119,465,424,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,869,627,000 |
2,146,825,000 |
54,158,353,000 |
104,659,781,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,681,802,000 |
4,650,069,000 |
5,590,466,000 |
7,405,822,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,302,162,000 |
9,768,725,000 |
9,235,288,000 |
7,399,821,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,796,386,651,000 |
7,527,821,030,000 |
8,609,034,079,000 |
9,597,363,434,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,322,448,865,000 |
2,894,835,338,000 |
3,815,742,464,000 |
3,401,297,621,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,601,695,728,000 |
1,309,941,875,000 |
1,382,721,105,000 |
1,695,947,480,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,574,091,000 |
39,270,941,000 |
44,258,085,000 |
49,675,227,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
987,671,099,000 |
777,695,790,000 |
773,222,592,000 |
953,111,255,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
189,435,300,000 |
160,407,625,000 |
155,164,664,000 |
251,659,716,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,641,000 |
167,908,000 |
68,025,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,967,731,000 |
59,861,936,000 |
58,005,043,000 |
75,196,066,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,601,842,000 |
8,466,302,000 |
4,654,725,000 |
3,873,755,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
140,879,695,000 |
79,523,613,000 |
111,454,608,000 |
149,440,174,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
163,198,165,000 |
155,101,880,000 |
207,214,738,000 |
186,465,556,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,321,164,000 |
29,445,880,000 |
28,678,625,000 |
26,525,731,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,720,753,137,000 |
1,584,893,463,000 |
2,433,021,359,000 |
1,705,350,141,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
176,432,000 |
176,432,000 |
176,432,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
102,539,000 |
102,539,000 |
117,594,000 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
103,758,973,000 |
102,643,798,000 |
103,823,657,000 |
93,650,606,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
208,202,144,000 |
206,393,323,000 |
85,402,226,000 |
19,581,389,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
49,216,537,000 |
45,421,285,000 |
44,836,660,000 |
42,943,033,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,274,547,863,000 |
1,145,271,654,000 |
2,118,611,156,000 |
1,471,389,180,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
83,015,777,000 |
83,213,090,000 |
78,592,605,000 |
76,342,743,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,732,872,000 |
1,671,342,000 |
1,461,029,000 |
1,443,190,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,473,937,786,000 |
4,632,985,692,000 |
4,793,291,615,000 |
6,196,065,813,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,473,937,786,000 |
4,632,985,692,000 |
4,793,291,615,000 |
6,196,065,813,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,339,998,920,000 |
2,339,998,920,000 |
2,339,998,920,000 |
3,360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,339,998,920,000 |
2,339,998,920,000 |
2,339,998,920,000 |
3,360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
619,915,240,000 |
619,915,240,000 |
619,915,240,000 |
1,087,457,375,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
47,936,288,000 |
68,061,401,000 |
68,061,401,000 |
68,061,401,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
536,327,792,000 |
662,961,306,000 |
803,468,771,000 |
702,929,075,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
110,104,146,000 |
233,136,688,000 |
373,644,156,000 |
507,104,350,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
426,223,646,000 |
429,824,618,000 |
429,824,615,000 |
195,824,725,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
929,759,546,000 |
942,048,825,000 |
961,847,283,000 |
977,617,962,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,796,386,651,000 |
7,527,821,030,000 |
8,609,034,079,000 |
9,597,363,434,000 |
|