MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,159,119,615,000 7,080,876,796,000 7,629,980,335,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 543,288,839,000 576,407,888,000 798,261,130,000
1. Tiền 221,380,375,000 361,805,051,000 372,421,272,000
2. Các khoản tương đương tiền 321,908,464,000 214,602,837,000 425,839,858,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 510,000,000 510,000,000 510,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 510,000,000 510,000,000 510,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 820,454,717,000 682,391,299,000 923,153,164,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 162,122,858,000 127,943,477,000 144,511,610,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 573,600,087,000 459,606,273,000 692,299,477,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 88,131,142,000 98,172,361,000 89,671,966,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,399,370,000 -3,330,812,000 -3,329,889,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,728,846,710,000 5,797,664,354,000 5,868,937,021,000
1. Hàng tồn kho 5,728,846,710,000 5,797,664,354,000 5,887,809,419,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,872,398,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,019,349,000 23,903,255,000 39,119,020,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,273,103,000 2,258,817,000 12,462,481,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 61,358,965,000 21,362,987,000 25,861,399,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 342,061,000 281,451,000 795,140,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 45,220,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 964,273,999,000 943,519,967,000 928,999,157,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 112,499,730,000 111,769,783,000 107,245,705,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 87,236,891,000 87,211,692,000 82,322,518,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 8,111,784,000 8,111,784,000 8,111,784,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,937,055,000 24,232,307,000 24,597,403,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -7,786,000,000 -7,786,000,000 -7,786,000,000
II.Tài sản cố định 30,578,049,000 29,545,196,000 29,088,758,000
1. Tài sản cố định hữu hình 30,424,152,000 29,403,161,000 28,958,585,000
- Nguyên giá 87,696,935,000 87,696,935,000 88,540,935,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,272,783,000 -58,293,774,000 -59,582,350,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 153,897,000 142,035,000 130,173,000
- Nguyên giá 1,846,749,000 1,846,749,000 1,846,749,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,692,852,000 -1,704,714,000 -1,716,576,000
III. Bất động sản đầu tư 84,024,533,000 83,120,924,000 82,371,023,000
- Nguyên giá 129,921,865,000 127,855,013,000 127,205,271,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,897,332,000 -44,734,089,000 -44,834,248,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 483,675,959,000 473,446,436,000 466,937,574,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 483,675,959,000 473,446,436,000 466,937,574,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 233,406,262,000 206,506,294,000 205,346,497,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 217,606,662,000 190,679,036,000 189,541,685,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,135,455,000 17,135,455,000 17,135,455,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,335,855,000 -1,308,197,000 -1,330,643,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,089,466,000 39,131,334,000 38,009,600,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,493,194,000 23,730,488,000 23,591,865,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,813,506,000 3,940,647,000 3,269,837,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 492,950,000
5. Lợi thế thương mại 12,289,816,000 11,460,199,000 11,147,898,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,123,393,614,000 8,024,396,763,000 8,558,979,492,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,905,703,224,000 3,662,223,925,000 4,141,339,921,000
I. Nợ ngắn hạn 715,837,119,000 1,032,589,648,000 1,321,819,836,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,250,630,000 44,527,217,000 28,381,127,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 342,078,406,000 480,461,972,000 703,251,135,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,156,396,000 110,667,940,000 139,663,746,000
4. Phải trả người lao động 1,877,076,000 257,316,000 18,320,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,751,060,000 36,373,569,000 41,719,748,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,635,766,000 6,443,514,000 8,124,260,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,995,880,000 48,669,980,000 150,555,045,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 203,989,823,000 293,156,083,000 239,051,726,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,102,082,000 12,032,057,000 11,054,729,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,189,866,105,000 2,629,634,277,000 2,819,520,085,000
1. Phải trả người bán dài hạn 50,657,501,000 50,657,501,000 49,600,055,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 88,668,327,000 107,088,730,000 110,570,853,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 106,146,113,000 105,896,219,000 86,495,355,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 216,097,969,000 213,091,909,000 209,699,828,000
7. Phải trả dài hạn khác 132,180,391,000 113,828,656,000 105,962,245,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,502,133,778,000 1,974,416,723,000 2,191,534,989,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 90,305,570,000 62,865,317,000 63,830,325,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,676,456,000 1,789,222,000 1,826,435,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,217,690,390,000 4,362,172,838,000 4,417,639,571,000
I. Vốn chủ sở hữu 4,217,690,390,000 4,362,172,838,000 4,417,639,571,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,800,000,000,000 1,800,000,000,000 1,800,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,800,000,000,000 1,800,000,000,000 1,800,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,159,914,160,000 1,159,914,160,000 1,159,914,160,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,915,354,000 47,936,288,000 47,936,288,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 301,444,879,000 438,484,124,000 501,311,116,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 207,844,730,000 235,484,395,000 230,354,002,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 93,600,149,000 202,999,729,000 270,957,114,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 921,415,997,000 915,838,266,000 908,478,007,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,123,393,614,000 8,024,396,763,000 8,558,979,492,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.