MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,547,145,019,000 2,826,157,744,000 2,826,157,744,000 2,826,157,744,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,517,553,000 434,688,706,000 434,688,706,000 434,688,706,000
1. Tiền 25,367,553,000 211,288,706,000 211,288,706,000 211,288,706,000
2. Các khoản tương đương tiền 63,150,000,000 223,400,000,000 223,400,000,000 223,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 381,190,828,000 279,488,093,000 279,488,093,000 279,488,093,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,849,084,000 113,468,170,000 113,468,170,000 113,468,170,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 208,439,740,000 2,501,790,000 2,501,790,000 2,501,790,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 146,002,004,000 163,618,133,000 163,618,133,000 163,618,133,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,068,116,274,000 2,074,964,465,000 2,074,964,465,000 2,074,964,465,000
1. Hàng tồn kho 1,068,116,274,000 2,074,964,465,000 2,074,964,465,000 2,074,964,465,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,320,364,000 37,016,480,000 37,016,480,000 37,016,480,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 618,929,000 1,684,066,000 1,684,066,000 1,684,066,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,500,964,000 34,812,140,000 34,812,140,000 34,812,140,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,611,000 267,221,000 267,221,000 267,221,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 84,860,000 253,053,000 253,053,000 253,053,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 194,082,553,000 294,427,950,000 294,427,950,000 294,427,950,000
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,916,127,000 4,374,044,000 4,374,044,000 4,374,044,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,916,127,000 4,374,044,000 4,374,044,000 4,374,044,000
- Nguyên giá 8,870,217,000 10,345,174,000 10,345,174,000 10,345,174,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,954,090,000 -5,971,130,000 -5,971,130,000 -5,971,130,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 84,000,000 84,000,000 84,000,000 84,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,000,000 -84,000,000 -84,000,000 -84,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 174,832,622,000 271,000,000,000 271,000,000,000 271,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 160,832,622,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,000,000,000 271,000,000,000 271,000,000,000 271,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,726,204,000 8,199,420,000 8,199,420,000 8,199,420,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 319,334,000 2,036,405,000 2,036,405,000 2,036,405,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,453,342,000 3,948,171,000 3,948,171,000 3,948,171,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,741,227,572,000 3,120,585,694,000 3,120,585,694,000 3,120,585,694,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 775,292,253,000 1,584,343,502,000 1,584,343,502,000 1,584,343,502,000
I. Nợ ngắn hạn 212,103,171,000 482,216,683,000 482,216,683,000 482,216,683,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,215,182,000 17,693,556,000 17,693,556,000 17,693,556,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 96,523,745,000 77,899,898,000 77,899,898,000 77,899,898,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,532,832,000 38,938,575,000 38,938,575,000 38,938,575,000
4. Phải trả người lao động 63,898,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,325,580,000 27,155,043,000 27,155,043,000 27,155,043,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,605,258,000 10,605,258,000 10,605,258,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 563,189,082,000 1,102,126,819,000 1,102,126,819,000 1,102,126,819,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 467,914,000 422,784,000 422,784,000 422,784,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 546,605,644,000 1,064,730,534,000 1,064,730,534,000 1,064,730,534,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,115,524,000 36,973,501,000 36,973,501,000 36,973,501,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 965,657,807,000 1,498,479,272,000 1,498,479,272,000 1,498,479,272,000
I. Vốn chủ sở hữu 965,657,807,000 1,498,479,272,000 1,498,479,272,000 1,498,479,272,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 480,699,740,000 750,000,000,000 750,000,000,000 750,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 498,373,400,000 604,692,160,000 604,692,160,000 604,692,160,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -55,093,331,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,254,345,000 23,254,345,000 23,254,345,000 23,254,345,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,762,644,000 108,871,758,000 108,871,758,000 108,871,758,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,741,227,572,000 3,120,585,694,000 3,120,585,694,000 3,120,585,694,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.