1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
400,207,437,140 |
242,064,510,119 |
264,590,068,228 |
431,352,511,425 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,173,166,166 |
16,438,693,312 |
4,293,082,356 |
17,488,050,494 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
391,034,270,974 |
225,625,816,807 |
260,296,985,872 |
413,864,460,931 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
161,821,709,541 |
106,444,378,846 |
114,306,153,258 |
168,969,044,478 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
229,212,561,433 |
119,181,437,961 |
145,990,832,614 |
244,895,416,453 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
757,570,658 |
861,001,915 |
431,979,790 |
277,192,342 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,295,299,805 |
2,144,015,355 |
1,964,711,603 |
2,952,920,799 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
185,501,709 |
766,453,808 |
997,768,073 |
838,933,146 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
140,374,494,427 |
95,530,356,522 |
91,527,943,116 |
117,095,091,861 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,178,444,740 |
18,278,607,139 |
26,010,693,564 |
10,109,731,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
61,121,893,119 |
4,089,460,860 |
26,919,464,121 |
115,014,864,140 |
|
12. Thu nhập khác |
593,726,211 |
1,182,715,445 |
1,069,954,632 |
1,252,572,424 |
|
13. Chi phí khác |
12,945,719 |
210,493,992 |
32,274 |
3,539,017 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
580,780,492 |
972,221,453 |
1,069,922,358 |
1,249,033,407 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,702,673,611 |
5,061,682,313 |
27,989,386,479 |
116,263,897,547 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,166,388,791 |
-5,759,494,756 |
8,946,026,519 |
24,878,635,589 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,243,352,740 |
9,560,288,438 |
-2,548,599,284 |
-1,114,002,579 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,779,637,560 |
1,260,888,631 |
21,591,959,244 |
92,499,264,537 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,779,637,560 |
1,260,888,631 |
21,591,959,244 |
92,499,264,537 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|