1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,403,976,365,391 |
1,502,953,006,107 |
1,283,238,089,767 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
7,137,352,936 |
10,269,977,890 |
25,424,473,548 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,396,839,012,455 |
1,492,683,028,217 |
1,257,813,616,219 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
613,939,229,861 |
696,035,312,782 |
592,695,427,442 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
782,899,782,594 |
796,647,715,435 |
665,118,188,777 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
13,706,316,238 |
9,617,298,563 |
2,444,515,897 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
19,987,244,079 |
23,207,471,470 |
19,676,587,402 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
16,139,300,372 |
21,507,661,902 |
16,895,969,538 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
526,982,125,296 |
541,741,333,168 |
544,027,600,187 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
74,055,951,838 |
69,115,945,105 |
77,112,189,389 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
175,580,777,619 |
172,200,264,255 |
26,746,327,696 |
|
12. Thu nhập khác |
|
672,048,466 |
2,134,439,066 |
4,764,718,975 |
|
13. Chi phí khác |
|
114,949,855 |
82,512,068 |
44,314,613 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
557,098,611 |
2,051,926,998 |
4,720,404,362 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
176,137,876,230 |
174,252,191,253 |
31,466,732,058 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
37,493,847,195 |
17,988,475,454 |
5,645,330,267 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-3,974,964,664 |
3,888,400,712 |
-1,616,420,831 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
142,618,993,699 |
152,375,315,087 |
27,437,822,622 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
142,618,993,699 |
152,375,315,087 |
27,437,822,622 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,721 |
490 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
490 |
|