MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Đông lạnh KIDO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 381,098,533,305 367,704,082,168 352,775,165,352 342,320,974,476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,119,887,741 65,307,591,864 109,164,327,113 43,494,249,118
1. Tiền 46,719,887,741 63,107,591,864 60,264,327,113 24,594,249,118
2. Các khoản tương đương tiền 25,400,000,000 2,200,000,000 48,900,000,000 18,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,362,466,303 45,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,362,466,303 45,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 179,178,042,664 155,386,251,386 136,401,825,277 162,704,374,053
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,815,843,653 78,384,381,315 72,245,227,803 93,905,196,168
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,981,673,016 24,498,526,575 12,509,194,504 15,515,986,423
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,380,525,995 52,503,343,496 51,647,402,970 53,283,191,462
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 109,638,120,726 98,697,561,462 100,753,989,852 127,596,304,498
1. Hàng tồn kho 111,967,893,328 100,453,191,658 103,176,808,476 129,930,790,981
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,329,772,602 -1,755,630,196 -2,422,818,624 -2,334,486,483
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,800,015,871 3,312,677,456 6,455,023,110 8,526,046,807
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,439,923,995 2,952,585,580 6,094,931,234 8,189,176,085
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 360,091,876 360,091,876 360,091,876 336,870,722
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 720,716,756,509 705,169,330,287 676,053,533,930 675,675,461,192
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,766,937,801 5,766,937,801 556,542,650 509,042,650
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,766,937,801 5,766,937,801 556,542,650 509,042,650
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 611,926,308,804 592,614,161,312 580,581,412,655 560,459,857,846
1. Tài sản cố định hữu hình 607,073,438,602 588,075,677,116 576,357,314,466 556,550,145,664
- Nguyên giá 959,660,643,905 959,535,196,078 965,366,916,880 961,745,258,337
- Giá trị hao mòn lũy kế -352,587,205,303 -371,459,518,962 -389,009,602,414 -405,195,112,673
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,852,870,202 4,538,484,196 4,224,098,189 3,909,712,182
- Nguyên giá 16,535,431,891 16,535,431,891 16,535,431,891 16,535,431,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,682,561,689 -11,996,947,695 -12,311,333,702 -12,625,719,709
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,079,551,344 3,658,693,344 9,293,333,373 22,265,492,394
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,079,551,344 3,658,693,344 9,293,333,373 22,265,492,394
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 100,943,958,560 103,129,537,830 85,622,245,252 92,441,068,302
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,813,414,246 73,755,640,776 65,808,636,636 70,078,860,402
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,130,544,314 29,373,897,054 19,813,608,616 22,362,207,900
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,101,815,289,814 1,072,873,412,455 1,028,828,699,282 1,017,996,435,668
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 331,004,276,878 331,682,761,959 356,259,150,244 323,834,927,386
I. Nợ ngắn hạn 289,870,705,932 288,637,618,403 310,370,476,090 281,392,843,468
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,604,834,567 60,785,656,483 32,006,855,569 60,782,768,180
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,496,061,042 6,925,430,886 12,071,013,375 11,307,288,502
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,170,763,683 51,233,140,316 33,375,465,274 11,340,087,440
4. Phải trả người lao động 15,345,980,772 1,741,217,792 46,773,575,489 1,612,754,066
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 106,668,597,077 139,028,707,341 75,709,045,132 95,039,594,139
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,490,350,324 9,333,952,613 12,133,790,560 11,167,583,949
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,151,227,336 13,646,621,841 84,195,462,962 76,037,499,463
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,162,376,598 8,162,376,598
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,942,891,131 5,942,891,131 5,942,891,131 5,942,891,131
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,133,570,946 43,045,143,556 45,888,674,154 42,442,083,918
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 35,256,729,737 37,731,984,947 37,540,864,230 34,577,046,829
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,876,841,209 5,313,158,609 8,347,809,924 7,865,037,089
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 770,811,012,936 741,190,650,496 672,569,549,038 694,161,508,282
I. Vốn chủ sở hữu 770,811,012,936 741,190,650,496 672,569,549,038 694,161,508,282
1. Vốn góp của chủ sở hữu 560,000,000,000 560,000,000,000 560,000,000,000 560,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 560,000,000,000 560,000,000,000 560,000,000,000 560,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -69,881,990,089 -69,881,990,089
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,819,000,000 9,819,000,000 9,819,000,000 9,819,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 200,992,012,936 171,371,650,496 172,632,539,127 194,224,498,371
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 92,500,071,186 62,879,708,746 64,140,597,377 21,591,959,244
- LNST chưa phân phối kỳ này 108,491,941,750 108,491,941,750 108,491,941,750 172,632,539,127
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,101,815,289,814 1,072,873,412,455 1,028,828,699,282 1,017,996,435,668
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.