TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
381,098,533,305 |
367,704,082,168 |
352,775,165,352 |
342,320,974,476 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,119,887,741 |
65,307,591,864 |
109,164,327,113 |
43,494,249,118 |
|
1. Tiền |
46,719,887,741 |
63,107,591,864 |
60,264,327,113 |
24,594,249,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,400,000,000 |
2,200,000,000 |
48,900,000,000 |
18,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,362,466,303 |
45,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,362,466,303 |
45,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
179,178,042,664 |
155,386,251,386 |
136,401,825,277 |
162,704,374,053 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
99,815,843,653 |
78,384,381,315 |
72,245,227,803 |
93,905,196,168 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,981,673,016 |
24,498,526,575 |
12,509,194,504 |
15,515,986,423 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,380,525,995 |
52,503,343,496 |
51,647,402,970 |
53,283,191,462 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,638,120,726 |
98,697,561,462 |
100,753,989,852 |
127,596,304,498 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,967,893,328 |
100,453,191,658 |
103,176,808,476 |
129,930,790,981 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,329,772,602 |
-1,755,630,196 |
-2,422,818,624 |
-2,334,486,483 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,800,015,871 |
3,312,677,456 |
6,455,023,110 |
8,526,046,807 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,439,923,995 |
2,952,585,580 |
6,094,931,234 |
8,189,176,085 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
360,091,876 |
360,091,876 |
360,091,876 |
336,870,722 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
720,716,756,509 |
705,169,330,287 |
676,053,533,930 |
675,675,461,192 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,766,937,801 |
5,766,937,801 |
556,542,650 |
509,042,650 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,766,937,801 |
5,766,937,801 |
556,542,650 |
509,042,650 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
611,926,308,804 |
592,614,161,312 |
580,581,412,655 |
560,459,857,846 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
607,073,438,602 |
588,075,677,116 |
576,357,314,466 |
556,550,145,664 |
|
- Nguyên giá |
959,660,643,905 |
959,535,196,078 |
965,366,916,880 |
961,745,258,337 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-352,587,205,303 |
-371,459,518,962 |
-389,009,602,414 |
-405,195,112,673 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,852,870,202 |
4,538,484,196 |
4,224,098,189 |
3,909,712,182 |
|
- Nguyên giá |
16,535,431,891 |
16,535,431,891 |
16,535,431,891 |
16,535,431,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,682,561,689 |
-11,996,947,695 |
-12,311,333,702 |
-12,625,719,709 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,079,551,344 |
3,658,693,344 |
9,293,333,373 |
22,265,492,394 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,079,551,344 |
3,658,693,344 |
9,293,333,373 |
22,265,492,394 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
100,943,958,560 |
103,129,537,830 |
85,622,245,252 |
92,441,068,302 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
76,813,414,246 |
73,755,640,776 |
65,808,636,636 |
70,078,860,402 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,130,544,314 |
29,373,897,054 |
19,813,608,616 |
22,362,207,900 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,101,815,289,814 |
1,072,873,412,455 |
1,028,828,699,282 |
1,017,996,435,668 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
331,004,276,878 |
331,682,761,959 |
356,259,150,244 |
323,834,927,386 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
289,870,705,932 |
288,637,618,403 |
310,370,476,090 |
281,392,843,468 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,604,834,567 |
60,785,656,483 |
32,006,855,569 |
60,782,768,180 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,496,061,042 |
6,925,430,886 |
12,071,013,375 |
11,307,288,502 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,170,763,683 |
51,233,140,316 |
33,375,465,274 |
11,340,087,440 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,345,980,772 |
1,741,217,792 |
46,773,575,489 |
1,612,754,066 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
106,668,597,077 |
139,028,707,341 |
75,709,045,132 |
95,039,594,139 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,490,350,324 |
9,333,952,613 |
12,133,790,560 |
11,167,583,949 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,151,227,336 |
13,646,621,841 |
84,195,462,962 |
76,037,499,463 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8,162,376,598 |
8,162,376,598 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,942,891,131 |
5,942,891,131 |
5,942,891,131 |
5,942,891,131 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,133,570,946 |
43,045,143,556 |
45,888,674,154 |
42,442,083,918 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
35,256,729,737 |
37,731,984,947 |
37,540,864,230 |
34,577,046,829 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,876,841,209 |
5,313,158,609 |
8,347,809,924 |
7,865,037,089 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
770,811,012,936 |
741,190,650,496 |
672,569,549,038 |
694,161,508,282 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
770,811,012,936 |
741,190,650,496 |
672,569,549,038 |
694,161,508,282 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-69,881,990,089 |
-69,881,990,089 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,819,000,000 |
9,819,000,000 |
9,819,000,000 |
9,819,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
200,992,012,936 |
171,371,650,496 |
172,632,539,127 |
194,224,498,371 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
92,500,071,186 |
62,879,708,746 |
64,140,597,377 |
21,591,959,244 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
108,491,941,750 |
108,491,941,750 |
108,491,941,750 |
172,632,539,127 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,101,815,289,814 |
1,072,873,412,455 |
1,028,828,699,282 |
1,017,996,435,668 |
|