MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Đông lạnh KIDO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 383,841,035,068 447,191,026,002 294,643,718,528 311,686,460,840
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,765,020,275 105,039,342,390 38,726,362,570 45,117,382,622
1. Tiền 17,015,354,299 29,675,145,529 28,726,362,570 30,117,382,622
2. Các khoản tương đương tiền 9,749,665,976 75,364,196,861 10,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211,555,410,870 209,850,000,798 138,180,393,919 160,174,208,036
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143,118,469,949 152,596,557,797 82,876,539,948 65,835,400,683
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 64,093,991,587 54,556,457,809 50,893,386,633 40,864,926,559
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,342,949,334 2,696,985,192 4,410,467,338 53,473,880,794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 110,448,785,710 124,332,496,732 111,597,200,770 98,516,254,468
1. Hàng tồn kho 110,506,526,493 124,948,228,534 111,779,855,669 99,077,603,799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -57,740,783 -615,731,802 -182,654,899 -561,349,331
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,071,818,213 7,969,186,082 6,139,761,269 7,878,615,714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,150,030,607 7,616,499,084 5,787,074,271 3,491,539,090
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,626,021,336
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,921,787,606 352,686,998 352,686,998 1,761,055,288
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 786,296,248,734 772,521,692,579 759,436,761,639 744,320,966,024
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,091,197,801 6,081,937,801 6,161,937,801 5,661,937,801
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,091,197,801 6,081,937,801 6,161,937,801 5,661,937,801
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 653,969,261,217 638,619,127,546 632,353,508,783 644,210,963,104
1. Tài sản cố định hữu hình 647,534,959,206 632,540,819,644 626,631,194,989 638,661,643,419
- Nguyên giá 927,176,796,997 931,219,889,367 943,988,270,938 966,901,157,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -279,641,837,791 -298,679,069,723 -317,357,075,949 -328,239,514,331
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,434,302,011 6,078,307,902 5,722,313,794 5,549,319,685
- Nguyên giá 16,352,431,891 16,352,431,891 16,352,431,891 16,535,431,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,918,129,880 -10,274,123,989 -10,630,118,097 -10,986,112,206
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,065,167,767 38,309,441,379 30,077,005,474 8,635,424,752
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,065,167,767 38,309,441,379 30,077,005,474 8,635,424,752
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 89,170,621,949 89,511,185,853 90,844,309,581 85,812,640,367
1. Chi phí trả trước dài hạn 83,892,932,174 82,458,737,806 80,520,024,011 78,905,268,302
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,277,689,775 7,052,448,047 10,324,285,570 6,907,372,065
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,170,137,283,802 1,219,712,718,581 1,054,080,480,167 1,056,007,426,864
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 443,730,197,545 437,802,874,659 355,981,740,354 375,347,486,224
I. Nợ ngắn hạn 290,903,122,098 308,500,180,458 225,899,123,610 267,912,721,209
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,829,298,979 112,630,508,707 47,796,326,482 58,936,661,636
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,754,027,191 8,504,060,518 4,522,353,686 6,219,464,795
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,629,091,926 14,983,423,885 12,627,141,102 49,701,286
4. Phải trả người lao động 4,400,174,633 4,215,433,456 5,486,384,818 24,929,737,869
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,678,179,045 39,608,135,666 65,385,343,282 28,979,924,530
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,596,383,028 8,335,780,360 7,491,923,801 7,368,921,163
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 197,015,967,296 120,222,837,866 78,018,650,439 136,857,309,930
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,571,000,000 4,571,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 152,827,075,447 129,302,694,201 130,082,616,744 107,434,765,015
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 27,233,113,937 28,497,374,023 29,540,808,730 31,435,852,336
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 119,384,014,093 94,595,372,761 94,595,372,761 69,806,731,429
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,209,947,417 6,209,947,417 5,946,435,253 6,192,181,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 726,407,086,257 781,909,843,922 698,098,739,813 680,659,940,640
I. Vốn chủ sở hữu 726,407,086,257 781,909,843,922 698,098,739,813 680,659,940,640
1. Vốn góp của chủ sở hữu 560,000,000,000 560,000,000,000 560,000,000,000 560,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 560,000,000,000 560,000,000,000 560,000,000,000 560,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,200,000,000 2,200,000,000 9,819,000,000 9,819,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 164,207,086,257 219,709,843,922 128,279,739,813 110,840,940,640
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -10,464,924,002 45,037,833,663 -32,546,270,446 -49,985,069,619
- LNST chưa phân phối kỳ này 174,672,010,259 174,672,010,259 160,826,010,259 160,826,010,259
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,170,137,283,802 1,219,712,718,581 1,054,080,480,167 1,056,007,426,864
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.