MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Đông lạnh KIDO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,007,421,593,222 467,070,552,061 383,841,035,068
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,196,041,441 88,000,838,515 26,765,020,275
1. Tiền 15,196,041,441 8,000,838,515 17,015,354,299
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 9,749,665,976
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 199,471,275,027 263,908,106,657 211,555,410,870
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 170,212,080,983 175,608,649,478 143,118,469,949
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,572,772,641 85,673,493,043 64,093,991,587
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,159,805,999 2,625,964,136 4,342,949,334
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,804,228,354
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 330,843,758
IV. Hàng tồn kho 780,584,356,308 109,973,620,718 110,448,785,710
1. Hàng tồn kho 780,584,356,308 110,046,333,133 110,506,526,493
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -72,712,415 -57,740,783
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,169,920,446 5,187,986,171 35,071,818,213
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,198,907,331 4,801,284,377 31,150,030,607
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,971,013,115
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 386,701,794 3,921,787,606
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 292,804,825,256 774,396,438,450 786,296,248,734
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,000,000 6,211,197,801 6,091,197,801
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 48,000,000 6,211,197,801 6,091,197,801
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 250,146,758,271 665,186,626,898 653,969,261,217
1. Tài sản cố định hữu hình 236,297,523,271 658,388,603,116 647,534,959,206
- Nguyên giá 434,234,297,249 920,020,812,598 927,176,796,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,936,773,978 -261,632,209,482 -279,641,837,791
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,849,235,000 6,798,023,782 6,434,302,011
- Nguyên giá 16,352,431,891 16,352,431,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,554,408,109 -9,918,129,880
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,356,388,307 16,338,494,153 37,065,167,767
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,356,388,307 16,338,494,153 37,065,167,767
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,253,678,678 86,660,119,598 89,170,621,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,253,678,678 79,590,623,078 83,892,932,174
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,069,496,520 5,277,689,775
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,300,226,418,478 1,241,466,990,511 1,170,137,283,802
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,036,655,651,890 504,767,031,142 443,730,197,545
I. Nợ ngắn hạn 987,698,599,989 309,641,319,450 290,903,122,098
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,692,256,208 56,365,157,336 58,829,298,979
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,404,560,926 6,306,306,425 8,754,027,191
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,504,155,165 4,301,181,149 2,629,091,926
4. Phải trả người lao động 8,663,206,729 48,550,176,574 4,400,174,633
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,100,154,498 24,513,599,843 12,678,179,045
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 840,805,804 7,824,466,410 6,596,383,028
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 925,865,044,475 161,780,431,713 197,015,967,296
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,762,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 866,416,184
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,957,051,901 195,125,711,692 152,827,075,447
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 42,201,228,794 26,312,699,246 27,233,113,937
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,755,823,107 162,598,639,000 119,384,014,093
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,214,373,446 6,209,947,417
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 263,570,766,588 736,699,959,369 726,407,086,257
I. Vốn chủ sở hữu 263,570,766,588 736,699,959,369 726,407,086,257
1. Vốn góp của chủ sở hữu 254,300,000,000 560,000,000,000 560,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 254,300,000,000 560,000,000,000 560,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 756,882,794 2,200,000,000 2,200,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,513,883,794 174,499,959,369 164,207,086,257
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,513,883,794 73,803,264,197 -10,464,924,002
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,696,695,172 174,672,010,259
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,300,226,418,478 1,241,466,990,511 1,170,137,283,802
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.