TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,007,421,593,222 |
467,070,552,061 |
383,841,035,068 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
15,196,041,441 |
88,000,838,515 |
26,765,020,275 |
|
1. Tiền |
|
15,196,041,441 |
8,000,838,515 |
17,015,354,299 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
80,000,000,000 |
9,749,665,976 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
199,471,275,027 |
263,908,106,657 |
211,555,410,870 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
170,212,080,983 |
175,608,649,478 |
143,118,469,949 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
19,572,772,641 |
85,673,493,043 |
64,093,991,587 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
15,159,805,999 |
2,625,964,136 |
4,342,949,334 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,804,228,354 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
330,843,758 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
780,584,356,308 |
109,973,620,718 |
110,448,785,710 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
780,584,356,308 |
110,046,333,133 |
110,506,526,493 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-72,712,415 |
-57,740,783 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
12,169,920,446 |
5,187,986,171 |
35,071,818,213 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,198,907,331 |
4,801,284,377 |
31,150,030,607 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
8,971,013,115 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
386,701,794 |
3,921,787,606 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
292,804,825,256 |
774,396,438,450 |
786,296,248,734 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
48,000,000 |
6,211,197,801 |
6,091,197,801 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
48,000,000 |
6,211,197,801 |
6,091,197,801 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
250,146,758,271 |
665,186,626,898 |
653,969,261,217 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
236,297,523,271 |
658,388,603,116 |
647,534,959,206 |
|
- Nguyên giá |
|
434,234,297,249 |
920,020,812,598 |
927,176,796,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-197,936,773,978 |
-261,632,209,482 |
-279,641,837,791 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
13,849,235,000 |
6,798,023,782 |
6,434,302,011 |
|
- Nguyên giá |
|
|
16,352,431,891 |
16,352,431,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9,554,408,109 |
-9,918,129,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,356,388,307 |
16,338,494,153 |
37,065,167,767 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,356,388,307 |
16,338,494,153 |
37,065,167,767 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
41,253,678,678 |
86,660,119,598 |
89,170,621,949 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
41,253,678,678 |
79,590,623,078 |
83,892,932,174 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7,069,496,520 |
5,277,689,775 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,300,226,418,478 |
1,241,466,990,511 |
1,170,137,283,802 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,036,655,651,890 |
504,767,031,142 |
443,730,197,545 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
987,698,599,989 |
309,641,319,450 |
290,903,122,098 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
21,692,256,208 |
56,365,157,336 |
58,829,298,979 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
14,404,560,926 |
6,306,306,425 |
8,754,027,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,504,155,165 |
4,301,181,149 |
2,629,091,926 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
8,663,206,729 |
48,550,176,574 |
4,400,174,633 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,100,154,498 |
24,513,599,843 |
12,678,179,045 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
840,805,804 |
7,824,466,410 |
6,596,383,028 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
925,865,044,475 |
161,780,431,713 |
197,015,967,296 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
6,762,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
866,416,184 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
48,957,051,901 |
195,125,711,692 |
152,827,075,447 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
42,201,228,794 |
26,312,699,246 |
27,233,113,937 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
6,755,823,107 |
162,598,639,000 |
119,384,014,093 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6,214,373,446 |
6,209,947,417 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
263,570,766,588 |
736,699,959,369 |
726,407,086,257 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
263,570,766,588 |
736,699,959,369 |
726,407,086,257 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
254,300,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
254,300,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
756,882,794 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
8,513,883,794 |
174,499,959,369 |
164,207,086,257 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,513,883,794 |
73,803,264,197 |
-10,464,924,002 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
100,696,695,172 |
174,672,010,259 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,300,226,418,478 |
1,241,466,990,511 |
1,170,137,283,802 |
|