MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Đông lạnh KIDO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1-2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 494,824,806,359 1,007,421,593,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,392,468,576 15,196,041,441
1. Tiền 64,392,468,576 15,196,041,441
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,416,900
1. Chứng khoán kinh doanh 5,808,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,391,800
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 292,769,822,363 199,471,275,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,645,290,670 170,212,080,983
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 70,692,190,009 19,572,772,641
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 181,395,942,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,036,399,684 15,159,805,999
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,804,228,354
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 330,843,758
IV. Hàng tồn kho 115,605,457,111 780,584,356,308
1. Hàng tồn kho 117,330,016,917 780,584,356,308
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,724,559,806
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,053,641,409 12,169,920,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,176,491,396 3,198,907,331
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,387,730,232 8,971,013,115
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 489,419,781
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 747,206,751,150 292,804,825,256
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,097,197,801 48,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,097,197,801 48,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 619,110,387,346 250,146,758,271
1. Tài sản cố định hữu hình 613,440,071,726 236,297,523,271
- Nguyên giá 805,813,938,387 434,234,297,249
- Giá trị hao mòn lũy kế -192,373,866,661 -197,936,773,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,670,315,620 13,849,235,000
- Nguyên giá 13,407,299,451
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,736,983,831
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,253,547,680 1,356,388,307
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,253,547,680 1,356,388,307
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 89,745,618,323 41,253,678,678
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,579,527,836 41,253,678,678
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,166,090,487
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,242,031,557,509 1,300,226,418,478
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 579,134,862,337 1,036,655,651,890
I. Nợ ngắn hạn 349,731,594,226 987,698,599,989
1. Phải trả người bán ngắn hạn 64,260,723,113 21,692,256,208
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,621,973,478 14,404,560,926
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,432,331,104 1,504,155,165
4. Phải trả người lao động 51,912,626,400 8,663,206,729
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,257,822,417 7,100,154,498
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,629,294,764 840,805,804
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 176,616,822,950 925,865,044,475
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,762,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 866,416,184
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 229,403,268,111 48,957,051,901
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,091,490,664 42,201,228,794
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 206,314,241,034 6,755,823,107
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,997,536,413
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 662,896,695,172 263,570,766,588
I. Vốn chủ sở hữu 662,896,695,172 263,570,766,588
1. Vốn góp của chủ sở hữu 560,000,000,000 254,300,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 560,000,000,000 254,300,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,200,000,000 756,882,794
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,696,695,172 8,513,883,794
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,570,352,581 8,513,883,794
- LNST chưa phân phối kỳ này 105,267,047,753
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,242,031,557,509 1,300,226,418,478
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.