TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
494,824,806,359 |
|
|
1,007,421,593,222 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,392,468,576 |
|
|
15,196,041,441 |
|
1. Tiền |
64,392,468,576 |
|
|
15,196,041,441 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,416,900 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,808,700 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,391,800 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
292,769,822,363 |
|
|
199,471,275,027 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,645,290,670 |
|
|
170,212,080,983 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,692,190,009 |
|
|
19,572,772,641 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
181,395,942,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,036,399,684 |
|
|
15,159,805,999 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-5,804,228,354 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
330,843,758 |
|
IV. Hàng tồn kho |
115,605,457,111 |
|
|
780,584,356,308 |
|
1. Hàng tồn kho |
117,330,016,917 |
|
|
780,584,356,308 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,724,559,806 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,053,641,409 |
|
|
12,169,920,446 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,176,491,396 |
|
|
3,198,907,331 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,387,730,232 |
|
|
8,971,013,115 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
489,419,781 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
747,206,751,150 |
|
|
292,804,825,256 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,097,197,801 |
|
|
48,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,097,197,801 |
|
|
48,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
619,110,387,346 |
|
|
250,146,758,271 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
613,440,071,726 |
|
|
236,297,523,271 |
|
- Nguyên giá |
805,813,938,387 |
|
|
434,234,297,249 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-192,373,866,661 |
|
|
-197,936,773,978 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,670,315,620 |
|
|
13,849,235,000 |
|
- Nguyên giá |
13,407,299,451 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,736,983,831 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
37,253,547,680 |
|
|
1,356,388,307 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
37,253,547,680 |
|
|
1,356,388,307 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
89,745,618,323 |
|
|
41,253,678,678 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,579,527,836 |
|
|
41,253,678,678 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,166,090,487 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,242,031,557,509 |
|
|
1,300,226,418,478 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
579,134,862,337 |
|
|
1,036,655,651,890 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
349,731,594,226 |
|
|
987,698,599,989 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,260,723,113 |
|
|
21,692,256,208 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,621,973,478 |
|
|
14,404,560,926 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,432,331,104 |
|
|
1,504,155,165 |
|
4. Phải trả người lao động |
51,912,626,400 |
|
|
8,663,206,729 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
35,257,822,417 |
|
|
7,100,154,498 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,629,294,764 |
|
|
840,805,804 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
176,616,822,950 |
|
|
925,865,044,475 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
6,762,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
866,416,184 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
229,403,268,111 |
|
|
48,957,051,901 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,091,490,664 |
|
|
42,201,228,794 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
206,314,241,034 |
|
|
6,755,823,107 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,997,536,413 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
662,896,695,172 |
|
|
263,570,766,588 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
662,896,695,172 |
|
|
263,570,766,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
560,000,000,000 |
|
|
254,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
560,000,000,000 |
|
|
254,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,200,000,000 |
|
|
756,882,794 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
100,696,695,172 |
|
|
8,513,883,794 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,570,352,581 |
|
|
8,513,883,794 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
105,267,047,753 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,242,031,557,509 |
|
|
1,300,226,418,478 |
|