MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,751,406,412,483 1,992,871,625,481 2,355,970,693,366 2,380,907,064,462
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25,020,123,160 35,875,186,231 41,093,646,520 40,160,518,853
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,726,386,289,323 1,956,996,439,250 2,314,877,046,846 2,340,746,545,609
4. Giá vốn hàng bán 1,380,990,582,007 1,515,340,990,621 1,790,008,774,981 1,891,893,546,012
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 345,395,707,316 441,655,448,629 524,868,271,865 448,852,999,597
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,030,881,152 17,116,973,624 24,970,209,871 18,547,575,102
7. Chi phí tài chính 37,136,361,562 34,089,415,088 36,220,814,725 34,846,875,218
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,993,926,981 31,868,579,192 32,134,490,388 27,767,860,667
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 54,062,616,745 43,974,150,395 25,236,564,858 48,660,397,841
9. Chi phí bán hàng 226,837,070,802 238,032,899,431 291,924,489,320 286,368,352,201
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 91,091,184,066 114,572,655,231 97,005,047,862 113,638,429,964
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 59,424,588,783 116,051,602,898 149,924,694,687 81,207,315,157
12. Thu nhập khác 4,292,523,592 1,495,378,473 5,002,578,896 2,766,196,407
13. Chi phí khác 541,502,399 924,717,939 997,763,689 3,488,653,961
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,751,021,193 570,660,534 4,004,815,207 -722,457,554
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 63,175,609,976 116,622,263,432 153,929,509,894 80,484,857,603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,901,689,242 31,496,338,733 41,902,794,597 -795,880,205
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,452,915,780 3,330,942,321 -8,602,986,031 4,357,101,266
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 47,821,004,954 81,794,982,378 120,629,701,328 76,923,636,542
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,221,969,952 36,257,846,125 104,234,268,021 50,678,676,383
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 36,599,035,002 45,537,136,253 16,395,433,307 26,244,960,159
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 55 176 507 246
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 55 176 507 246
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.