1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,166,632,746,023 |
1,751,406,412,483 |
1,992,871,625,481 |
2,355,970,693,366 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,832,850,011 |
25,020,123,160 |
35,875,186,231 |
41,093,646,520 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,130,799,896,012 |
1,726,386,289,323 |
1,956,996,439,250 |
2,314,877,046,846 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,736,739,267,520 |
1,380,990,582,007 |
1,515,340,990,621 |
1,790,008,774,981 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
394,060,628,492 |
345,395,707,316 |
441,655,448,629 |
524,868,271,865 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,829,831,380 |
15,030,881,152 |
17,116,973,624 |
24,970,209,871 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,961,585,228 |
37,136,361,562 |
34,089,415,088 |
36,220,814,725 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,595,494,499 |
30,993,926,981 |
31,868,579,192 |
32,134,490,388 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
61,167,046,100 |
54,062,616,745 |
43,974,150,395 |
25,236,564,858 |
|
9. Chi phí bán hàng |
258,154,758,849 |
226,837,070,802 |
238,032,899,431 |
291,924,489,320 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
139,169,079,034 |
91,091,184,066 |
114,572,655,231 |
97,005,047,862 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,772,082,861 |
59,424,588,783 |
116,051,602,898 |
149,924,694,687 |
|
12. Thu nhập khác |
10,127,362,574 |
4,292,523,592 |
1,495,378,473 |
5,002,578,896 |
|
13. Chi phí khác |
1,981,756,535 |
541,502,399 |
924,717,939 |
997,763,689 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,145,606,039 |
3,751,021,193 |
570,660,534 |
4,004,815,207 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,917,688,900 |
63,175,609,976 |
116,622,263,432 |
153,929,509,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,096,997,411 |
12,901,689,242 |
31,496,338,733 |
41,902,794,597 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,290,167,142 |
2,452,915,780 |
3,330,942,321 |
-8,602,986,031 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,110,858,631 |
47,821,004,954 |
81,794,982,378 |
120,629,701,328 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,106,752,647 |
11,221,969,952 |
36,257,846,125 |
104,234,268,021 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
35,217,611,278 |
36,599,035,002 |
45,537,136,253 |
16,395,433,307 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-10 |
55 |
176 |
507 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-10 |
55 |
176 |
507 |
|