MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,166,632,746,023 1,751,406,412,483 1,992,871,625,481 2,355,970,693,366
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35,832,850,011 25,020,123,160 35,875,186,231 41,093,646,520
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,130,799,896,012 1,726,386,289,323 1,956,996,439,250 2,314,877,046,846
4. Giá vốn hàng bán 1,736,739,267,520 1,380,990,582,007 1,515,340,990,621 1,790,008,774,981
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 394,060,628,492 345,395,707,316 441,655,448,629 524,868,271,865
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,829,831,380 15,030,881,152 17,116,973,624 24,970,209,871
7. Chi phí tài chính 22,961,585,228 37,136,361,562 34,089,415,088 36,220,814,725
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,595,494,499 30,993,926,981 31,868,579,192 32,134,490,388
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 61,167,046,100 54,062,616,745 43,974,150,395 25,236,564,858
9. Chi phí bán hàng 258,154,758,849 226,837,070,802 238,032,899,431 291,924,489,320
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 139,169,079,034 91,091,184,066 114,572,655,231 97,005,047,862
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 47,772,082,861 59,424,588,783 116,051,602,898 149,924,694,687
12. Thu nhập khác 10,127,362,574 4,292,523,592 1,495,378,473 5,002,578,896
13. Chi phí khác 1,981,756,535 541,502,399 924,717,939 997,763,689
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,145,606,039 3,751,021,193 570,660,534 4,004,815,207
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 55,917,688,900 63,175,609,976 116,622,263,432 153,929,509,894
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,096,997,411 12,901,689,242 31,496,338,733 41,902,794,597
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,290,167,142 2,452,915,780 3,330,942,321 -8,602,986,031
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,110,858,631 47,821,004,954 81,794,982,378 120,629,701,328
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,106,752,647 11,221,969,952 36,257,846,125 104,234,268,021
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 35,217,611,278 36,599,035,002 45,537,136,253 16,395,433,307
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -10 55 176 507
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -10 55 176 507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.