1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,958,173,700,203 |
1,920,182,191,374 |
1,566,624,182,645 |
1,717,327,528,884 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,531,007,228 |
24,741,609,402 |
15,890,076,262 |
42,598,250,739 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,930,642,692,975 |
1,895,440,581,972 |
1,550,734,106,383 |
1,674,729,278,145 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,561,392,417,093 |
1,641,435,090,325 |
1,233,578,281,567 |
1,190,061,376,242 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
369,250,275,882 |
254,005,491,647 |
317,155,824,816 |
484,667,901,903 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,845,015,596 |
92,387,232,851 |
42,974,572,848 |
42,137,759,934 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,876,791,862 |
37,166,240,334 |
31,320,599,932 |
48,903,624,180 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,859,032,870 |
31,687,933,785 |
37,613,137,475 |
44,451,370,552 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
65,887,574,255 |
95,265,473,650 |
74,408,712,608 |
53,781,204,975 |
|
9. Chi phí bán hàng |
310,417,539,456 |
213,231,197,931 |
248,134,940,023 |
323,182,023,865 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
103,000,366,243 |
100,234,716,742 |
102,592,684,160 |
115,296,929,485 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,688,168,172 |
91,026,043,141 |
52,490,886,157 |
93,204,289,282 |
|
12. Thu nhập khác |
10,518,363,963 |
2,423,164,929 |
14,285,961,921 |
-1,270,983,979 |
|
13. Chi phí khác |
5,891,412,180 |
2,195,230,695 |
5,239,751,738 |
636,494,937 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,626,951,783 |
227,934,234 |
9,046,210,183 |
-1,907,478,916 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,315,119,955 |
91,253,977,375 |
61,537,096,340 |
91,296,810,366 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,948,744,549 |
-3,971,134,565 |
8,085,632,810 |
39,320,103,891 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,524,371,995 |
19,781,375,610 |
10,549,593,417 |
-18,048,797,286 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,890,747,401 |
75,443,736,330 |
42,901,870,113 |
70,025,503,761 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,478,966,684 |
64,702,189,627 |
5,746,846,929 |
43,099,853,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
24,411,780,717 |
10,741,546,703 |
37,155,023,184 |
26,925,650,466 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
28 |
210 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
28 |
210 |
|