1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,978,125,641,069 |
1,692,860,290,286 |
2,085,001,790,293 |
1,958,173,700,203 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,623,247,598 |
26,570,303,970 |
35,164,659,761 |
27,531,007,228 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,947,502,393,471 |
1,666,289,986,316 |
2,049,837,130,532 |
1,930,642,692,975 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,573,362,747,250 |
1,403,564,679,754 |
1,643,633,877,882 |
1,561,392,417,093 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
374,139,646,221 |
262,725,306,562 |
406,203,252,650 |
369,250,275,882 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
58,827,299,429 |
41,906,087,709 |
46,201,300,951 |
49,845,015,596 |
|
7. Chi phí tài chính |
48,094,173,844 |
40,880,665,016 |
39,226,975,235 |
38,876,791,862 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,539,563,558 |
39,530,000,000 |
37,577,365,907 |
33,859,032,870 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
65,582,688,451 |
67,539,647,615 |
55,221,855,483 |
65,887,574,255 |
|
9. Chi phí bán hàng |
260,011,186,814 |
195,725,310,554 |
337,885,746,700 |
310,417,539,456 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
149,270,222,922 |
115,651,498,950 |
86,152,866,992 |
103,000,366,243 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,174,050,521 |
19,913,567,366 |
44,360,820,157 |
32,688,168,172 |
|
12. Thu nhập khác |
12,456,558,635 |
1,971,659,142 |
3,610,112,246 |
10,518,363,963 |
|
13. Chi phí khác |
19,120,622,335 |
846,295,863 |
-75,838,116 |
5,891,412,180 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,664,063,700 |
1,125,363,279 |
3,685,950,362 |
4,626,951,783 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,509,986,821 |
21,038,930,645 |
48,046,770,519 |
37,315,119,955 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,135,556,159 |
10,786,628 |
11,543,819,380 |
7,948,744,549 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
43,077,437,505 |
3,671,676,785 |
6,869,663,109 |
-10,524,371,995 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-34,703,006,843 |
17,356,467,232 |
29,633,288,030 |
39,890,747,401 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-34,384,976,797 |
-11,742,931,573 |
817,775,033 |
15,478,966,684 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-318,030,046 |
29,099,398,805 |
28,815,512,997 |
24,411,780,717 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|