MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,273,077,077,053 1,674,688,278,067 2,151,208,310,100 1,978,125,641,069
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23,047,259,279 27,966,680,080 20,246,006,712 30,623,247,598
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,250,029,817,774 1,646,721,597,987 2,130,962,303,388 1,947,502,393,471
4. Giá vốn hàng bán 1,005,163,919,000 1,238,072,968,228 1,694,752,749,210 1,573,362,747,250
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 244,865,898,774 408,648,629,759 436,209,554,178 374,139,646,221
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,627,097,895 491,844,029,145 89,873,886,199 58,827,299,429
7. Chi phí tài chính 11,298,020,839 61,559,593,379 42,957,072,903 48,094,173,844
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,317,633,345 37,187,122,418 43,396,391,043 44,539,563,558
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 21,666,999,227 5,628,578,153 16,657,229,429 65,582,688,451
9. Chi phí bán hàng 160,797,503,317 348,826,990,881 293,226,371,423 260,011,186,814
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 80,596,427,122 89,736,691,544 134,635,216,987 149,270,222,922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,468,044,618 405,997,961,253 71,922,008,493 41,174,050,521
12. Thu nhập khác 2,664,804,125 2,132,106,359 10,222,845,086 12,456,558,635
13. Chi phí khác 655,647,942 3,655,075,305 2,183,509,570 19,120,622,335
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,009,156,183 -1,522,968,946 8,039,335,516 -6,664,063,700
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,477,200,801 404,474,992,307 79,961,344,009 34,509,986,821
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,411,317,050 38,335,826,880 -813,083,142 26,135,556,159
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8,964,297,281 -3,342,257,605 -895,417,341 43,077,437,505
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,101,586,470 369,481,423,032 81,669,844,492 -34,703,006,843
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,948,784,110 351,094,333,243 28,841,218,718 -34,384,976,797
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,152,802,360 18,387,089,789 52,828,625,774 -318,030,046
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.