1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,273,077,077,053 |
1,674,688,278,067 |
2,151,208,310,100 |
1,978,125,641,069 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
23,047,259,279 |
27,966,680,080 |
20,246,006,712 |
30,623,247,598 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,250,029,817,774 |
1,646,721,597,987 |
2,130,962,303,388 |
1,947,502,393,471 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,005,163,919,000 |
1,238,072,968,228 |
1,694,752,749,210 |
1,573,362,747,250 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
244,865,898,774 |
408,648,629,759 |
436,209,554,178 |
374,139,646,221 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,627,097,895 |
491,844,029,145 |
89,873,886,199 |
58,827,299,429 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,298,020,839 |
61,559,593,379 |
42,957,072,903 |
48,094,173,844 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,317,633,345 |
37,187,122,418 |
43,396,391,043 |
44,539,563,558 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
21,666,999,227 |
5,628,578,153 |
16,657,229,429 |
65,582,688,451 |
|
9. Chi phí bán hàng |
160,797,503,317 |
348,826,990,881 |
293,226,371,423 |
260,011,186,814 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
80,596,427,122 |
89,736,691,544 |
134,635,216,987 |
149,270,222,922 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,468,044,618 |
405,997,961,253 |
71,922,008,493 |
41,174,050,521 |
|
12. Thu nhập khác |
2,664,804,125 |
2,132,106,359 |
10,222,845,086 |
12,456,558,635 |
|
13. Chi phí khác |
655,647,942 |
3,655,075,305 |
2,183,509,570 |
19,120,622,335 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,009,156,183 |
-1,522,968,946 |
8,039,335,516 |
-6,664,063,700 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,477,200,801 |
404,474,992,307 |
79,961,344,009 |
34,509,986,821 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,411,317,050 |
38,335,826,880 |
-813,083,142 |
26,135,556,159 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,964,297,281 |
-3,342,257,605 |
-895,417,341 |
43,077,437,505 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,101,586,470 |
369,481,423,032 |
81,669,844,492 |
-34,703,006,843 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,948,784,110 |
351,094,333,243 |
28,841,218,718 |
-34,384,976,797 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,152,802,360 |
18,387,089,789 |
52,828,625,774 |
-318,030,046 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|