1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,125,718,821,077 |
|
2,272,416,116,876 |
7,118,097,737,821 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
173,055,897,638 |
|
33,640,684,377 |
101,772,501,229 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,952,662,923,439 |
|
2,238,775,432,499 |
7,016,325,236,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,806,830,526,554 |
|
1,364,532,605,025 |
5,562,876,351,228 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,145,832,396,885 |
|
874,242,827,474 |
1,453,448,885,364 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
144,327,090,430 |
|
1,548,026,247,947 |
641,179,572,864 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,731,742,626 |
|
95,709,391,246 |
161,220,248,439 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,731,742,626 |
|
38,641,296,719 |
157,276,630,519 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
129,662,518,424 |
148,223,754,880 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,214,612,633,132 |
|
717,930,249,544 |
1,061,728,202,516 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
417,538,749,182 |
|
255,381,906,668 |
457,655,985,667 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
631,822,608,075 |
|
1,482,910,046,387 |
562,247,776,486 |
|
12. Thu nhập khác |
63,331,885,612 |
|
38,601,764,837 |
21,707,536,880 |
|
13. Chi phí khác |
32,196,031,460 |
|
14,317,340,560 |
23,316,703,491 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
31,135,854,152 |
|
24,284,424,277 |
-1,609,166,611 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
662,958,462,227 |
|
1,507,194,470,664 |
560,638,609,875 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
121,010,750,584 |
|
328,256,661,438 |
63,019,362,603 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,823,411,040 |
|
-4,945,622,907 |
57,513,816,421 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
537,124,300,603 |
|
1,183,883,432,133 |
440,105,430,851 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
536,445,639,109 |
|
1,175,154,632,972 |
339,191,934,255 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
8,728,799,161 |
100,913,496,596 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,296 |
|
06 |
1,602 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
06 |
1,602 |
|