MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 394,206,382,595 594,724,633,700 467,280,349,049 821,870,150,344
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 410,087,059 4,639,747,085 3,347,108,248 27,048,174,206
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 393,796,295,536 590,084,886,615 463,933,240,801 794,821,976,138
4. Giá vốn hàng bán 233,605,700,801 247,513,460,116 238,916,885,391 639,628,052,260
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 160,190,594,735 342,571,426,499 225,016,355,410 155,193,923,878
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31,199,966,346 30,442,363,882 1,252,292,020,311 253,229,502,616
7. Chi phí tài chính 4,026,021,570 8,570,068,253 50,784,682,157 79,638,619,733
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,377,142,736 2,475,161,387 11,633,693,082 18,480,626,792
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 19,520,582,402 41,724,082,878 34,822,129,655 10,533,386,544
9. Chi phí bán hàng 127,376,680,492 223,669,394,728 262,174,449,980 86,519,174,319
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49,935,515,697 62,402,855,223 66,422,597,659 72,239,906,303
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,572,925,724 120,095,555,055 1,132,748,775,580 180,559,112,683
12. Thu nhập khác 1,663,886,143 37,340,020,619 2,765,944,398 1,993,382,420
13. Chi phí khác 212,235,838 2,673,193,606 7,676,673,439 4,301,225,868
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,451,650,305 34,666,827,013 -4,910,729,041 -2,307,843,448
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 31,024,576,029 154,762,382,068 1,127,838,046,539 178,251,269,235
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,470,213,814 35,343,931,086 269,827,740,689 18,159,029,300
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,971,712,474 -14,504,951,095 -10,468,507,151 15,351,331,428
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,526,074,689 133,923,402,077 868,478,813,001 144,740,908,507
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,541,516,651 133,911,499,465 868,480,555,885 135,693,405,190
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -15,441,962 11,902,612 -1,742,884 9,047,503,317
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.