1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
394,206,382,595 |
594,724,633,700 |
467,280,349,049 |
821,870,150,344 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
410,087,059 |
4,639,747,085 |
3,347,108,248 |
27,048,174,206 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
393,796,295,536 |
590,084,886,615 |
463,933,240,801 |
794,821,976,138 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
233,605,700,801 |
247,513,460,116 |
238,916,885,391 |
639,628,052,260 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
160,190,594,735 |
342,571,426,499 |
225,016,355,410 |
155,193,923,878 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
31,199,966,346 |
30,442,363,882 |
1,252,292,020,311 |
253,229,502,616 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,026,021,570 |
8,570,068,253 |
50,784,682,157 |
79,638,619,733 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,377,142,736 |
2,475,161,387 |
11,633,693,082 |
18,480,626,792 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
19,520,582,402 |
41,724,082,878 |
34,822,129,655 |
10,533,386,544 |
|
9. Chi phí bán hàng |
127,376,680,492 |
223,669,394,728 |
262,174,449,980 |
86,519,174,319 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,935,515,697 |
62,402,855,223 |
66,422,597,659 |
72,239,906,303 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,572,925,724 |
120,095,555,055 |
1,132,748,775,580 |
180,559,112,683 |
|
12. Thu nhập khác |
1,663,886,143 |
37,340,020,619 |
2,765,944,398 |
1,993,382,420 |
|
13. Chi phí khác |
212,235,838 |
2,673,193,606 |
7,676,673,439 |
4,301,225,868 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,451,650,305 |
34,666,827,013 |
-4,910,729,041 |
-2,307,843,448 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,024,576,029 |
154,762,382,068 |
1,127,838,046,539 |
178,251,269,235 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,470,213,814 |
35,343,931,086 |
269,827,740,689 |
18,159,029,300 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,971,712,474 |
-14,504,951,095 |
-10,468,507,151 |
15,351,331,428 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,526,074,689 |
133,923,402,077 |
868,478,813,001 |
144,740,908,507 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,541,516,651 |
133,911,499,465 |
868,480,555,885 |
135,693,405,190 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-15,441,962 |
11,902,612 |
-1,742,884 |
9,047,503,317 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|