1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,180,813,624,807 |
|
|
394,206,382,595 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
56,466,633,903 |
|
|
410,087,059 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,124,346,990,904 |
|
|
393,796,295,536 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
680,296,900,600 |
|
|
233,605,700,801 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
444,050,090,304 |
|
|
160,190,594,735 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,583,906,425,315 |
|
|
31,199,966,346 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,713,669,859 |
|
|
4,026,021,570 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,557,560,617 |
|
|
1,377,142,736 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
19,520,582,402 |
|
9. Chi phí bán hàng |
291,707,384,774 |
|
|
127,376,680,492 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
149,798,930,947 |
|
|
49,935,515,697 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,533,736,530,040 |
|
|
29,572,925,724 |
|
12. Thu nhập khác |
13,414,466,161 |
|
|
1,663,886,143 |
|
13. Chi phí khác |
12,046,957,329 |
|
|
212,235,838 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,367,508,832 |
|
|
1,451,650,305 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,535,104,038,872 |
|
|
31,024,576,029 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,417,848,099,352 |
|
|
6,470,213,814 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-5,374,181,075 |
|
|
-2,971,712,474 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,122,630,120,595 |
|
|
27,526,074,689 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,122,624,591,917 |
|
|
27,541,516,651 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,528,678 |
|
|
-15,441,962 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|