MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,959,572,574,458 1,342,359,260,081 1,180,813,624,807
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 87,539,393,092 25,203,496,155 56,466,633,903
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,872,033,181,366 1,317,155,763,926 1,124,346,990,904
4. Giá vốn hàng bán 950,182,723,473 789,718,515,914 680,296,900,600
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 921,850,457,892 527,437,248,012 444,050,090,304
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,927,495,202 45,807,701,890 6,583,906,425,315
7. Chi phí tài chính 6,202,760,359 -755,169,775 52,713,669,859
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,202,760,359 -755,169,775 11,557,560,617
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 439,410,692,060 367,091,000,448 291,707,384,774
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 107,316,753,793 125,649,942,531 149,798,930,947
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 409,817,696,486 75,927,002,797 6,533,736,530,040
12. Thu nhập khác 6,912,951,035 55,180,366,141 13,414,466,161
13. Chi phí khác 8,316,968,201 7,288,469,399 12,046,957,329
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,404,017,166 47,891,896,742 1,367,508,832
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 408,413,679,320 123,818,899,539 6,535,104,038,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 59,261,441,833 22,745,476,468 1,417,848,099,352
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,200,090,360 7,442,511,525 -5,374,181,075
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 359,352,327,847 93,630,911,546 5,122,630,120,595
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 358,820,752,912 93,089,974,558 5,122,624,591,917
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,528,678
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.