1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,033,507,084,555 |
1,959,572,574,458 |
1,342,359,260,081 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,686,067,315 |
87,539,393,092 |
25,203,496,155 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,003,821,017,240 |
1,872,033,181,366 |
1,317,155,763,926 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
583,127,065,437 |
950,182,723,473 |
789,718,515,914 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
420,693,951,803 |
921,850,457,892 |
527,437,248,012 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,858,537,876 |
39,927,495,202 |
45,807,701,890 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
8,238,942,778 |
6,202,760,359 |
-755,169,775 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,238,942,778 |
6,202,760,359 |
-755,169,775 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
261,920,746,977 |
439,410,692,060 |
367,091,000,448 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
100,934,166,919 |
107,316,753,793 |
125,649,942,531 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
82,886,020,004 |
409,817,696,486 |
75,927,002,797 |
|
|
12. Thu nhập khác |
6,430,729,530 |
6,912,951,035 |
55,180,366,141 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,035,289,824 |
8,316,968,201 |
7,288,469,399 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,395,439,706 |
-1,404,017,166 |
47,891,896,742 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,281,459,710 |
408,413,679,320 |
123,818,899,539 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
25,759,535,437 |
59,261,441,833 |
22,745,476,468 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,618,343,937 |
-10,200,090,360 |
7,442,511,525 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
60,140,268,210 |
359,352,327,847 |
93,630,911,546 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
60,109,979,678 |
358,820,752,912 |
93,089,974,558 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|