MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,542,469,162,964 5,242,642,682,169 4,885,883,013,160 4,684,945,238,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,438,899,495,623 1,342,019,140,465 524,590,580,422 352,673,161,620
1. Tiền 368,499,495,623 445,863,746,695 437,368,148,778 333,773,161,620
2. Các khoản tương đương tiền 1,070,400,000,000 896,155,393,770 87,222,431,644 18,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,580,671,911,904 671,279,152,801 598,324,938,301 638,189,804,401
1. Chứng khoán kinh doanh 401,120,064 401,120,064 401,120,064 401,120,064
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -91,674,463 -121,967,263 -76,181,763 -211,315,663
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,580,362,466,303 671,000,000,000 598,000,000,000 638,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 743,584,592,199 1,806,461,892,100 2,715,989,097,421 2,730,675,449,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 506,257,914,335 497,049,515,847 628,729,195,142 601,562,727,229
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,649,741,808 35,719,820,154 18,932,310,740 49,923,629,602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 120,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 175,960,943,300 1,329,636,288,286 2,136,587,805,196 2,148,015,593,242
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -97,780,062,595 -106,801,477,587 -118,853,670,067 -119,238,873,187
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 496,055,351 857,745,400 593,456,410 412,373,099
IV. Hàng tồn kho 1,301,947,789,400 974,349,592,018 889,598,675,537 808,442,435,970
1. Hàng tồn kho 1,307,545,361,204 979,373,021,416 892,741,202,645 811,727,999,971
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,597,571,804 -5,023,429,398 -3,142,527,108 -3,285,564,001
V.Tài sản ngắn hạn khác 477,365,373,838 448,532,904,785 157,379,721,479 154,964,387,009
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,411,996,495 13,893,513,096 13,297,885,931 18,250,140,714
2. Thuế GTGT được khấu trừ 148,031,174,666 121,038,789,756 117,009,442,020 108,742,761,375
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,717,143,543 27,686,972,306 26,539,921,210 27,971,484,920
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 286,205,059,134 285,913,629,627 532,472,318
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,026,999,964,079 7,005,912,955,498 7,016,724,497,634 7,014,452,363,370
I. Các khoản phải thu dài hạn 77,078,065,698 68,313,139,463 63,406,108,137 59,969,060,360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 16,259,253,017 14,654,707,562 14,994,504,490 14,994,504,490
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 60,818,812,681 53,658,431,901 48,411,603,647 44,974,555,870
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,831,796,874,711 2,774,067,838,348 2,851,883,051,043 2,790,048,554,416
1. Tài sản cố định hữu hình 899,913,432,962 865,371,132,902 855,140,067,616 819,560,133,397
- Nguyên giá 2,201,688,481,074 2,189,942,714,062 2,210,567,844,938 2,207,326,118,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,301,775,048,112 -1,324,571,581,160 -1,355,427,777,322 -1,387,765,984,872
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,931,883,441,749 1,908,696,705,446 1,996,742,983,427 1,970,488,421,019
- Nguyên giá 2,215,957,643,866 2,216,245,298,266 2,339,122,327,086 2,339,122,327,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -284,074,202,117 -307,548,592,820 -342,379,343,659 -368,633,906,066
III. Bất động sản đầu tư 5,081,875,144 5,033,779,861 4,985,684,578 4,937,589,295
- Nguyên giá 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,715,182,585 -6,763,277,868 -6,811,373,151 -6,859,468,434
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,558,088,533 10,638,552,396 17,050,692,773 30,304,009,794
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,558,088,533 10,638,552,396 17,050,692,773 30,304,009,794
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,582,964,058,651 3,639,850,133,509 3,716,017,179,609 3,770,079,796,353
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,563,684,891,177 3,614,200,966,035 3,675,368,012,135 3,729,430,628,879
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,279,167,474 19,279,167,474 19,279,167,474 19,279,167,474
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 21,370,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,370,000,000 21,370,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 520,521,001,342 508,009,511,921 363,381,781,494 359,113,353,152
1. Chi phí trả trước dài hạn 149,238,737,132 140,766,956,596 89,423,460,701 90,220,865,537
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 34,872,622,007 40,720,754,532 38,231,822,089 40,840,687,085
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 52,354,467
5. Lợi thế thương mại 336,409,642,203 326,469,446,326 235,726,498,704 228,051,800,530
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,569,469,127,043 12,248,555,637,667 11,902,607,510,794 11,699,397,602,355
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,335,552,040,721 3,990,345,013,994 3,754,300,786,270 3,495,925,083,313
I. Nợ ngắn hạn 3,082,349,530,801 2,779,657,775,211 2,659,954,099,215 2,408,641,192,022
1. Phải trả người bán ngắn hạn 661,298,302,375 319,676,402,744 345,675,255,092 215,003,676,762
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,369,036,151 42,822,988,365 48,381,533,554 37,283,877,285
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,173,749,186 72,829,480,909 103,563,003,642 27,699,479,181
4. Phải trả người lao động 32,061,157,510 26,553,591,367 81,505,857,811 15,763,811,024
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 221,318,189,037 307,312,116,083 209,018,663,897 162,047,951,210
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 500,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 344,650,496,648 327,794,513,164 120,882,064,824 61,902,597,634
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,696,135,433,074 1,629,959,408,974 1,688,927,293,678 1,830,852,498,827
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,502,376,598 8,162,376,598
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 52,343,166,820 52,209,273,605 50,498,050,119 49,924,923,501
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,253,202,509,920 1,210,687,238,783 1,094,346,687,055 1,087,283,891,291
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 38,464,170,984 40,939,426,194 40,709,305,477 34,776,296,829
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 407,705,325,525 366,247,908,995 207,981,971,183 208,518,657,007
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 776,311,445,916 774,120,387,199 793,013,073,543 792,567,059,464
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,721,567,495 29,379,516,395 52,642,336,852 51,421,877,991
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,233,917,086,322 8,258,210,623,673 8,148,306,724,524 8,203,472,519,042
I. Vốn chủ sở hữu 8,233,917,086,322 8,258,210,623,673 8,148,306,724,524 8,203,472,519,042
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,192,080,967,500 3,192,080,967,500 3,192,080,967,500 3,192,080,967,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,959,478,509,838 -1,959,478,509,838 -2,029,360,499,927 -1,959,478,509,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 74,880,126,381 75,688,295,980 74,811,345,990 74,811,345,990
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,909,752,661 15,909,752,661 15,909,752,661 15,909,752,661
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,889,574,439,883 1,911,332,213,809 1,909,253,042,536 1,910,438,331,072
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,846,700,224 70,592,357,349 68,485,604,702 11,221,969,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,840,727,739,659 1,840,739,856,460 1,840,767,437,834 1,899,216,361,122
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,350,416,339,735 2,352,143,933,561 2,315,078,145,764 2,299,176,661,657
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,569,469,127,043 12,248,555,637,667 11,902,607,510,794 11,699,397,602,355
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.