TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,542,469,162,964 |
5,242,642,682,169 |
4,885,883,013,160 |
4,684,945,238,985 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,438,899,495,623 |
1,342,019,140,465 |
524,590,580,422 |
352,673,161,620 |
|
1. Tiền |
368,499,495,623 |
445,863,746,695 |
437,368,148,778 |
333,773,161,620 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,070,400,000,000 |
896,155,393,770 |
87,222,431,644 |
18,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,580,671,911,904 |
671,279,152,801 |
598,324,938,301 |
638,189,804,401 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-91,674,463 |
-121,967,263 |
-76,181,763 |
-211,315,663 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,580,362,466,303 |
671,000,000,000 |
598,000,000,000 |
638,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
743,584,592,199 |
1,806,461,892,100 |
2,715,989,097,421 |
2,730,675,449,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
506,257,914,335 |
497,049,515,847 |
628,729,195,142 |
601,562,727,229 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,649,741,808 |
35,719,820,154 |
18,932,310,740 |
49,923,629,602 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
120,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
175,960,943,300 |
1,329,636,288,286 |
2,136,587,805,196 |
2,148,015,593,242 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-97,780,062,595 |
-106,801,477,587 |
-118,853,670,067 |
-119,238,873,187 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
496,055,351 |
857,745,400 |
593,456,410 |
412,373,099 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,301,947,789,400 |
974,349,592,018 |
889,598,675,537 |
808,442,435,970 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,307,545,361,204 |
979,373,021,416 |
892,741,202,645 |
811,727,999,971 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,597,571,804 |
-5,023,429,398 |
-3,142,527,108 |
-3,285,564,001 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
477,365,373,838 |
448,532,904,785 |
157,379,721,479 |
154,964,387,009 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,411,996,495 |
13,893,513,096 |
13,297,885,931 |
18,250,140,714 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
148,031,174,666 |
121,038,789,756 |
117,009,442,020 |
108,742,761,375 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,717,143,543 |
27,686,972,306 |
26,539,921,210 |
27,971,484,920 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
286,205,059,134 |
285,913,629,627 |
532,472,318 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,026,999,964,079 |
7,005,912,955,498 |
7,016,724,497,634 |
7,014,452,363,370 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
77,078,065,698 |
68,313,139,463 |
63,406,108,137 |
59,969,060,360 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
16,259,253,017 |
14,654,707,562 |
14,994,504,490 |
14,994,504,490 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
60,818,812,681 |
53,658,431,901 |
48,411,603,647 |
44,974,555,870 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,831,796,874,711 |
2,774,067,838,348 |
2,851,883,051,043 |
2,790,048,554,416 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
899,913,432,962 |
865,371,132,902 |
855,140,067,616 |
819,560,133,397 |
|
- Nguyên giá |
2,201,688,481,074 |
2,189,942,714,062 |
2,210,567,844,938 |
2,207,326,118,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,301,775,048,112 |
-1,324,571,581,160 |
-1,355,427,777,322 |
-1,387,765,984,872 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,931,883,441,749 |
1,908,696,705,446 |
1,996,742,983,427 |
1,970,488,421,019 |
|
- Nguyên giá |
2,215,957,643,866 |
2,216,245,298,266 |
2,339,122,327,086 |
2,339,122,327,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-284,074,202,117 |
-307,548,592,820 |
-342,379,343,659 |
-368,633,906,066 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,081,875,144 |
5,033,779,861 |
4,985,684,578 |
4,937,589,295 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,715,182,585 |
-6,763,277,868 |
-6,811,373,151 |
-6,859,468,434 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,558,088,533 |
10,638,552,396 |
17,050,692,773 |
30,304,009,794 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,558,088,533 |
10,638,552,396 |
17,050,692,773 |
30,304,009,794 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,582,964,058,651 |
3,639,850,133,509 |
3,716,017,179,609 |
3,770,079,796,353 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,563,684,891,177 |
3,614,200,966,035 |
3,675,368,012,135 |
3,729,430,628,879 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
21,370,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,370,000,000 |
21,370,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
520,521,001,342 |
508,009,511,921 |
363,381,781,494 |
359,113,353,152 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
149,238,737,132 |
140,766,956,596 |
89,423,460,701 |
90,220,865,537 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
34,872,622,007 |
40,720,754,532 |
38,231,822,089 |
40,840,687,085 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
52,354,467 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
336,409,642,203 |
326,469,446,326 |
235,726,498,704 |
228,051,800,530 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,569,469,127,043 |
12,248,555,637,667 |
11,902,607,510,794 |
11,699,397,602,355 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,335,552,040,721 |
3,990,345,013,994 |
3,754,300,786,270 |
3,495,925,083,313 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,082,349,530,801 |
2,779,657,775,211 |
2,659,954,099,215 |
2,408,641,192,022 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
661,298,302,375 |
319,676,402,744 |
345,675,255,092 |
215,003,676,762 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,369,036,151 |
42,822,988,365 |
48,381,533,554 |
37,283,877,285 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
55,173,749,186 |
72,829,480,909 |
103,563,003,642 |
27,699,479,181 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,061,157,510 |
26,553,591,367 |
81,505,857,811 |
15,763,811,024 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
221,318,189,037 |
307,312,116,083 |
209,018,663,897 |
162,047,951,210 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
500,000,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
344,650,496,648 |
327,794,513,164 |
120,882,064,824 |
61,902,597,634 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,696,135,433,074 |
1,629,959,408,974 |
1,688,927,293,678 |
1,830,852,498,827 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
11,502,376,598 |
8,162,376,598 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
52,343,166,820 |
52,209,273,605 |
50,498,050,119 |
49,924,923,501 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,253,202,509,920 |
1,210,687,238,783 |
1,094,346,687,055 |
1,087,283,891,291 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,464,170,984 |
40,939,426,194 |
40,709,305,477 |
34,776,296,829 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
407,705,325,525 |
366,247,908,995 |
207,981,971,183 |
208,518,657,007 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
776,311,445,916 |
774,120,387,199 |
793,013,073,543 |
792,567,059,464 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,721,567,495 |
29,379,516,395 |
52,642,336,852 |
51,421,877,991 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,233,917,086,322 |
8,258,210,623,673 |
8,148,306,724,524 |
8,203,472,519,042 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,233,917,086,322 |
8,258,210,623,673 |
8,148,306,724,524 |
8,203,472,519,042 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,959,478,509,838 |
-1,959,478,509,838 |
-2,029,360,499,927 |
-1,959,478,509,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
74,880,126,381 |
75,688,295,980 |
74,811,345,990 |
74,811,345,990 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,889,574,439,883 |
1,911,332,213,809 |
1,909,253,042,536 |
1,910,438,331,072 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,846,700,224 |
70,592,357,349 |
68,485,604,702 |
11,221,969,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,840,727,739,659 |
1,840,739,856,460 |
1,840,767,437,834 |
1,899,216,361,122 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,350,416,339,735 |
2,352,143,933,561 |
2,315,078,145,764 |
2,299,176,661,657 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,569,469,127,043 |
12,248,555,637,667 |
11,902,607,510,794 |
11,699,397,602,355 |
|