TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,007,104,286,867 |
5,045,412,659,141 |
5,347,120,206,618 |
5,542,469,162,964 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
683,958,855,437 |
716,540,715,777 |
705,402,403,872 |
1,438,899,495,623 |
|
1. Tiền |
213,007,617,302 |
204,993,689,337 |
305,228,786,590 |
368,499,495,623 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
470,951,238,135 |
511,547,026,440 |
400,173,617,282 |
1,070,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,227,510,873,607 |
2,007,919,744,150 |
2,344,028,681,030 |
1,580,671,911,904 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,392,513 |
-154,004,743 |
-45,067,863 |
-91,674,463 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,227,111,146,056 |
2,007,672,628,829 |
2,343,672,628,829 |
1,580,362,466,303 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
908,498,779,412 |
942,411,055,986 |
695,087,674,382 |
743,584,592,199 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
631,694,921,306 |
519,798,208,291 |
485,165,186,287 |
506,257,914,335 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,215,224,917 |
51,531,334,178 |
37,353,525,483 |
38,649,741,808 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,000,000,000 |
208,000,000,000 |
50,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
261,622,962,173 |
259,766,448,599 |
212,515,689,313 |
175,960,943,300 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-77,341,377,419 |
-97,227,256,468 |
-90,364,834,505 |
-97,780,062,595 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
307,048,435 |
542,321,386 |
418,107,804 |
496,055,351 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,036,448,744,533 |
1,195,527,029,983 |
1,135,080,140,332 |
1,301,947,789,400 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,039,162,286,974 |
1,197,533,163,042 |
1,136,887,949,159 |
1,307,545,361,204 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,713,542,441 |
-2,006,133,059 |
-1,807,808,827 |
-5,597,571,804 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
150,687,033,878 |
183,014,113,245 |
467,521,307,002 |
477,365,373,838 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,595,787,771 |
10,878,316,448 |
20,809,654,749 |
15,411,996,495 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
113,533,365,922 |
143,782,185,970 |
132,065,308,845 |
148,031,174,666 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,557,880,185 |
28,353,610,827 |
28,149,854,767 |
27,717,143,543 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
286,496,488,641 |
286,205,059,134 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,241,786,833,837 |
7,476,787,454,072 |
7,155,479,833,960 |
7,026,999,964,079 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
92,181,139,120 |
92,128,007,889 |
86,273,945,581 |
77,078,065,698 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
17,304,707,562 |
16,259,253,017 |
16,259,253,017 |
16,259,253,017 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
74,876,431,558 |
75,868,754,872 |
70,014,692,564 |
60,818,812,681 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,199,524,230,961 |
3,188,959,124,202 |
2,881,101,948,806 |
2,831,796,874,711 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,193,759,118,302 |
1,202,324,010,117 |
924,191,896,144 |
899,913,432,962 |
|
- Nguyên giá |
2,377,797,404,359 |
2,494,643,777,482 |
2,196,626,947,859 |
2,201,688,481,074 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,184,038,286,057 |
-1,292,319,767,365 |
-1,272,435,051,715 |
-1,301,775,048,112 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,005,765,112,659 |
1,986,635,114,085 |
1,956,910,052,662 |
1,931,883,441,749 |
|
- Nguyên giá |
2,216,402,244,761 |
2,226,072,520,087 |
2,217,518,043,866 |
2,215,957,643,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,637,132,102 |
-239,437,406,002 |
-260,607,991,204 |
-284,074,202,117 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,226,160,993 |
5,178,065,710 |
5,129,970,427 |
5,081,875,144 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,570,896,736 |
-6,618,992,019 |
-6,667,087,302 |
-6,715,182,585 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,626,703,175 |
18,781,591,458 |
19,847,268,333 |
9,558,088,533 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,626,703,175 |
18,781,591,458 |
19,847,268,333 |
9,558,088,533 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,502,868,496,243 |
3,568,133,969,894 |
3,642,574,210,884 |
3,582,964,058,651 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,483,589,328,770 |
3,548,854,802,420 |
3,623,295,043,410 |
3,563,684,891,177 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
19,279,167,473 |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
19,279,167,474 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
407,360,103,345 |
603,606,694,919 |
520,552,489,929 |
520,521,001,342 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
204,613,606,296 |
212,604,730,203 |
153,514,035,246 |
149,238,737,132 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
31,629,412,140 |
29,580,738,884 |
20,688,616,605 |
34,872,622,007 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
171,117,084,909 |
361,421,225,832 |
346,349,838,078 |
336,409,642,203 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,248,891,120,704 |
12,522,200,113,213 |
12,502,600,040,578 |
12,569,469,127,043 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,822,596,826,503 |
4,148,550,784,752 |
4,103,195,017,435 |
4,335,552,040,721 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,157,266,957,399 |
2,487,733,373,673 |
2,806,025,464,412 |
3,082,349,530,801 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
382,138,786,909 |
576,137,206,985 |
373,707,646,898 |
661,298,302,375 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,188,795,900 |
23,391,176,680 |
17,418,971,052 |
19,369,036,151 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,514,601,071 |
18,689,862,286 |
14,234,589,443 |
55,173,749,186 |
|
4. Phải trả người lao động |
67,289,542,185 |
70,540,678,940 |
8,240,598,644 |
32,061,157,510 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
183,786,850,543 |
100,217,438,496 |
146,235,181,977 |
221,318,189,037 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
454,545,455 |
1,716,404,075 |
468,404,649 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
96,111,529,467 |
53,275,275,887 |
150,417,840,597 |
344,650,496,648 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,325,610,258,375 |
1,585,193,829,145 |
2,049,237,551,822 |
1,696,135,433,074 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,172,047,494 |
58,571,501,179 |
46,064,679,330 |
52,343,166,820 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,665,329,869,104 |
1,660,817,411,079 |
1,297,169,553,023 |
1,253,202,509,920 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
139,320,000,000 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,083,942,730 |
90,147,718,495 |
35,840,158,134 |
38,464,170,984 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
836,728,501,687 |
611,535,232,075 |
450,215,977,854 |
407,705,325,525 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
772,408,848,492 |
786,511,503,273 |
780,176,237,799 |
776,311,445,916 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
26,108,576,195 |
33,302,957,236 |
30,937,179,236 |
30,721,567,495 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,426,294,294,201 |
8,373,649,328,461 |
8,399,405,023,143 |
8,233,917,086,322 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,426,294,294,201 |
8,373,649,328,461 |
8,399,405,023,143 |
8,233,917,086,322 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,959,546,009,838 |
-1,959,478,509,838 |
-1,959,478,509,838 |
-1,959,478,509,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
79,196,095,946 |
78,319,145,955 |
76,599,636,167 |
74,880,126,381 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,043,916,588,419 |
2,068,163,944,323 |
2,069,053,128,068 |
1,889,574,439,883 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,189,378,189 |
43,823,380,335 |
5,746,846,929 |
48,846,700,224 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,039,727,210,230 |
2,024,340,563,988 |
2,063,306,281,139 |
1,840,727,739,659 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,384,202,929,513 |
2,308,120,057,860 |
2,334,706,078,585 |
2,350,416,339,735 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,248,891,120,704 |
12,522,200,113,213 |
12,502,600,040,578 |
12,569,469,127,043 |
|