MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,822,240,505,250 4,958,835,495,928 5,007,104,286,867 5,045,412,659,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 646,458,003,962 745,412,777,519 683,958,855,437 716,540,715,777
1. Tiền 308,253,413,985 313,369,556,427 213,007,617,302 204,993,689,337
2. Các khoản tương đương tiền 338,204,589,977 432,043,221,092 470,951,238,135 511,547,026,440
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,122,071,541,304 2,229,011,011,857 2,227,510,873,607 2,007,919,744,150
1. Chứng khoán kinh doanh 401,120,064 401,120,064 401,120,064 401,120,064
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -636,863 -1,254,263 -1,392,513 -154,004,743
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,121,671,058,103 2,228,611,146,056 2,227,111,146,056 2,007,672,628,829
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 912,230,004,872 923,807,005,135 908,498,779,412 942,411,055,986
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 658,608,392,483 680,493,700,097 631,694,921,306 519,798,208,291
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,783,640,234 64,050,030,451 84,215,224,917 51,531,334,178
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 208,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 236,403,527,598 248,068,053,915 261,622,962,173 259,766,448,599
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,004,261,746 -77,449,318,570 -77,341,377,419 -97,227,256,468
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,438,706,303 644,539,242 307,048,435 542,321,386
IV. Hàng tồn kho 976,167,312,809 919,252,044,690 1,036,448,744,533 1,195,527,029,983
1. Hàng tồn kho 977,617,104,698 922,905,085,962 1,039,162,286,974 1,197,533,163,042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,449,791,889 -3,653,041,272 -2,713,542,441 -2,006,133,059
V.Tài sản ngắn hạn khác 165,313,642,303 141,352,656,727 150,687,033,878 183,014,113,245
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,518,834,480 22,741,807,224 20,595,787,771 10,878,316,448
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,054,357,233 102,199,003,464 113,533,365,922 143,782,185,970
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,740,450,590 16,411,846,039 16,557,880,185 28,353,610,827
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,924,428,214,798 7,371,795,928,696 7,241,786,833,837 7,476,787,454,072
I. Các khoản phải thu dài hạn 117,743,486,168 85,901,054,017 92,181,139,120 92,128,007,889
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 17,304,707,562 17,304,707,562 17,304,707,562 16,259,253,017
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,438,778,606 68,596,346,455 74,876,431,558 75,868,754,872
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,282,341,981,453 3,251,424,181,380 3,199,524,230,961 3,188,959,124,202
1. Tài sản cố định hữu hình 1,243,237,200,083 1,215,926,470,142 1,193,759,118,302 1,202,324,010,117
- Nguyên giá 2,345,310,294,694 2,359,310,642,584 2,377,797,404,359 2,494,643,777,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,102,073,094,611 -1,143,384,172,442 -1,184,038,286,057 -1,292,319,767,365
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,039,104,781,370 2,035,497,711,238 2,005,765,112,659 1,986,635,114,085
- Nguyên giá 1,169,580,857,925 2,222,421,444,760 2,216,402,244,761 2,226,072,520,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,476,076,555 -186,923,733,522 -210,637,132,102 -239,437,406,002
III. Bất động sản đầu tư 5,322,351,559 5,274,256,276 5,226,160,993 5,178,065,710
- Nguyên giá 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,474,706,170 -6,522,801,453 -6,570,896,736 -6,618,992,019
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43,183,237,098 48,426,201,301 34,626,703,175 18,781,591,458
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,183,237,098 48,426,201,301 34,626,703,175 18,781,591,458
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,240,026,500,002 3,566,248,967,957 3,502,868,496,243 3,568,133,969,894
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,216,469,949,225 3,546,969,800,483 3,483,589,328,770 3,548,854,802,420
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,556,550,777 19,279,167,474 19,279,167,473 19,279,167,474
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,235,810,658,518 414,521,267,765 407,360,103,345 603,606,694,919
1. Chi phí trả trước dài hạn 186,037,777,261 213,159,517,734 204,613,606,296 212,604,730,203
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,972,990,770 25,127,286,715 31,629,412,140 29,580,738,884
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,023,799,890,487 176,234,463,316 171,117,084,909 361,421,225,832
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,746,668,720,048 12,330,631,424,624 12,248,891,120,704 12,522,200,113,213
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,913,651,285,607 3,910,060,025,535 3,822,596,826,503 4,148,550,784,752
I. Nợ ngắn hạn 1,719,844,613,207 2,236,284,690,691 2,157,266,957,399 2,487,733,373,673
1. Phải trả người bán ngắn hạn 326,609,856,795 434,886,531,023 382,138,786,909 576,137,206,985
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,097,172,308 15,631,285,929 13,188,795,900 23,391,176,680
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,106,503,959 22,810,940,851 28,514,601,071 18,689,862,286
4. Phải trả người lao động 54,999,239,737 51,426,343,112 67,289,542,185 70,540,678,940
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 81,733,933,842 117,563,370,332 183,786,850,543 100,217,438,496
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,363,636,364 454,545,455 1,716,404,075
9. Phải trả ngắn hạn khác 91,463,330,979 421,347,791,408 96,111,529,467 53,275,275,887
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,088,815,753,935 1,112,837,609,653 1,325,610,258,375 1,585,193,829,145
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,655,185,288 59,780,818,383 60,172,047,494 58,571,501,179
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,193,806,672,400 1,673,775,334,844 1,665,329,869,104 1,660,817,411,079
1. Phải trả người bán dài hạn 139,320,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 27,855,247,937 30,385,285,270 30,083,942,730 90,147,718,495
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 870,437,873,726 836,185,918,217 836,728,501,687 611,535,232,075
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 267,876,489,532 780,063,248,248 772,408,848,492 786,511,503,273
12. Dự phòng phải trả dài hạn 27,637,061,205 27,140,883,109 26,108,576,195 33,302,957,236
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,833,017,434,441 8,420,571,399,089 8,426,294,294,201 8,373,649,328,461
I. Vốn chủ sở hữu 7,833,017,434,441 8,420,571,399,089 8,426,294,294,201 8,373,649,328,461
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,192,080,967,500 3,192,080,967,500 3,192,080,967,500 3,192,080,967,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,959,478,509,838 -1,959,505,509,838 -1,959,546,009,838 -1,959,478,509,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,067,551,600 75,371,185,509 79,196,095,946 78,319,145,955
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,909,752,661 15,909,752,661 15,909,752,661 15,909,752,661
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,365,680,262,147 1,991,475,672,671 2,043,916,588,419 2,068,163,944,323
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,742,931,573 -10,925,156,540 4,189,378,189 43,823,380,335
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,377,423,193,720 2,002,400,829,211 2,039,727,210,230 2,024,340,563,988
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,482,223,440,371 2,434,705,360,586 2,384,202,929,513 2,308,120,057,860
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,746,668,720,048 12,330,631,424,624 12,248,891,120,704 12,522,200,113,213
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.