TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,822,240,505,250 |
4,958,835,495,928 |
5,007,104,286,867 |
5,045,412,659,141 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
646,458,003,962 |
745,412,777,519 |
683,958,855,437 |
716,540,715,777 |
|
1. Tiền |
308,253,413,985 |
313,369,556,427 |
213,007,617,302 |
204,993,689,337 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
338,204,589,977 |
432,043,221,092 |
470,951,238,135 |
511,547,026,440 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,122,071,541,304 |
2,229,011,011,857 |
2,227,510,873,607 |
2,007,919,744,150 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-636,863 |
-1,254,263 |
-1,392,513 |
-154,004,743 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,121,671,058,103 |
2,228,611,146,056 |
2,227,111,146,056 |
2,007,672,628,829 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
912,230,004,872 |
923,807,005,135 |
908,498,779,412 |
942,411,055,986 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
658,608,392,483 |
680,493,700,097 |
631,694,921,306 |
519,798,208,291 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,783,640,234 |
64,050,030,451 |
84,215,224,917 |
51,531,334,178 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
208,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
236,403,527,598 |
248,068,053,915 |
261,622,962,173 |
259,766,448,599 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-62,004,261,746 |
-77,449,318,570 |
-77,341,377,419 |
-97,227,256,468 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,438,706,303 |
644,539,242 |
307,048,435 |
542,321,386 |
|
IV. Hàng tồn kho |
976,167,312,809 |
919,252,044,690 |
1,036,448,744,533 |
1,195,527,029,983 |
|
1. Hàng tồn kho |
977,617,104,698 |
922,905,085,962 |
1,039,162,286,974 |
1,197,533,163,042 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,449,791,889 |
-3,653,041,272 |
-2,713,542,441 |
-2,006,133,059 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
165,313,642,303 |
141,352,656,727 |
150,687,033,878 |
183,014,113,245 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,518,834,480 |
22,741,807,224 |
20,595,787,771 |
10,878,316,448 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
95,054,357,233 |
102,199,003,464 |
113,533,365,922 |
143,782,185,970 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,740,450,590 |
16,411,846,039 |
16,557,880,185 |
28,353,610,827 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,924,428,214,798 |
7,371,795,928,696 |
7,241,786,833,837 |
7,476,787,454,072 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
117,743,486,168 |
85,901,054,017 |
92,181,139,120 |
92,128,007,889 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
17,304,707,562 |
17,304,707,562 |
17,304,707,562 |
16,259,253,017 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,438,778,606 |
68,596,346,455 |
74,876,431,558 |
75,868,754,872 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,282,341,981,453 |
3,251,424,181,380 |
3,199,524,230,961 |
3,188,959,124,202 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,243,237,200,083 |
1,215,926,470,142 |
1,193,759,118,302 |
1,202,324,010,117 |
|
- Nguyên giá |
2,345,310,294,694 |
2,359,310,642,584 |
2,377,797,404,359 |
2,494,643,777,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,102,073,094,611 |
-1,143,384,172,442 |
-1,184,038,286,057 |
-1,292,319,767,365 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,039,104,781,370 |
2,035,497,711,238 |
2,005,765,112,659 |
1,986,635,114,085 |
|
- Nguyên giá |
1,169,580,857,925 |
2,222,421,444,760 |
2,216,402,244,761 |
2,226,072,520,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,476,076,555 |
-186,923,733,522 |
-210,637,132,102 |
-239,437,406,002 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,322,351,559 |
5,274,256,276 |
5,226,160,993 |
5,178,065,710 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,474,706,170 |
-6,522,801,453 |
-6,570,896,736 |
-6,618,992,019 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,183,237,098 |
48,426,201,301 |
34,626,703,175 |
18,781,591,458 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,183,237,098 |
48,426,201,301 |
34,626,703,175 |
18,781,591,458 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,240,026,500,002 |
3,566,248,967,957 |
3,502,868,496,243 |
3,568,133,969,894 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,216,469,949,225 |
3,546,969,800,483 |
3,483,589,328,770 |
3,548,854,802,420 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,556,550,777 |
19,279,167,474 |
19,279,167,473 |
19,279,167,474 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,235,810,658,518 |
414,521,267,765 |
407,360,103,345 |
603,606,694,919 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
186,037,777,261 |
213,159,517,734 |
204,613,606,296 |
212,604,730,203 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,972,990,770 |
25,127,286,715 |
31,629,412,140 |
29,580,738,884 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,023,799,890,487 |
176,234,463,316 |
171,117,084,909 |
361,421,225,832 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,746,668,720,048 |
12,330,631,424,624 |
12,248,891,120,704 |
12,522,200,113,213 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,913,651,285,607 |
3,910,060,025,535 |
3,822,596,826,503 |
4,148,550,784,752 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,719,844,613,207 |
2,236,284,690,691 |
2,157,266,957,399 |
2,487,733,373,673 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
326,609,856,795 |
434,886,531,023 |
382,138,786,909 |
576,137,206,985 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,097,172,308 |
15,631,285,929 |
13,188,795,900 |
23,391,176,680 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,106,503,959 |
22,810,940,851 |
28,514,601,071 |
18,689,862,286 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,999,239,737 |
51,426,343,112 |
67,289,542,185 |
70,540,678,940 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
81,733,933,842 |
117,563,370,332 |
183,786,850,543 |
100,217,438,496 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,363,636,364 |
|
454,545,455 |
1,716,404,075 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,463,330,979 |
421,347,791,408 |
96,111,529,467 |
53,275,275,887 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,088,815,753,935 |
1,112,837,609,653 |
1,325,610,258,375 |
1,585,193,829,145 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,655,185,288 |
59,780,818,383 |
60,172,047,494 |
58,571,501,179 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,193,806,672,400 |
1,673,775,334,844 |
1,665,329,869,104 |
1,660,817,411,079 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
139,320,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,855,247,937 |
30,385,285,270 |
30,083,942,730 |
90,147,718,495 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
870,437,873,726 |
836,185,918,217 |
836,728,501,687 |
611,535,232,075 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
267,876,489,532 |
780,063,248,248 |
772,408,848,492 |
786,511,503,273 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
27,637,061,205 |
27,140,883,109 |
26,108,576,195 |
33,302,957,236 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,833,017,434,441 |
8,420,571,399,089 |
8,426,294,294,201 |
8,373,649,328,461 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,833,017,434,441 |
8,420,571,399,089 |
8,426,294,294,201 |
8,373,649,328,461 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,959,478,509,838 |
-1,959,505,509,838 |
-1,959,546,009,838 |
-1,959,478,509,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,067,551,600 |
75,371,185,509 |
79,196,095,946 |
78,319,145,955 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,365,680,262,147 |
1,991,475,672,671 |
2,043,916,588,419 |
2,068,163,944,323 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,742,931,573 |
-10,925,156,540 |
4,189,378,189 |
43,823,380,335 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,377,423,193,720 |
2,002,400,829,211 |
2,039,727,210,230 |
2,024,340,563,988 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,482,223,440,371 |
2,434,705,360,586 |
2,384,202,929,513 |
2,308,120,057,860 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,746,668,720,048 |
12,330,631,424,624 |
12,248,891,120,704 |
12,522,200,113,213 |
|