MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,335,752,879,439 4,822,240,505,250 4,958,835,495,928 5,007,104,286,867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,897,256,971,824 646,458,003,962 745,412,777,519 683,958,855,437
1. Tiền 262,226,971,824 308,253,413,985 313,369,556,427 213,007,617,302
2. Các khoản tương đương tiền 1,635,030,000,000 338,204,589,977 432,043,221,092 470,951,238,135
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,286,355,603,082 2,122,071,541,304 2,229,011,011,857 2,227,510,873,607
1. Chứng khoán kinh doanh 401,120,064 401,120,064 401,120,064 401,120,064
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,390,713 -636,863 -1,254,263 -1,392,513
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,285,955,873,731 2,121,671,058,103 2,228,611,146,056 2,227,111,146,056
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,046,762,017,238 912,230,004,872 923,807,005,135 908,498,779,412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 654,031,862,580 658,608,392,483 680,493,700,097 631,694,921,306
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 87,194,906,159 69,783,640,234 64,050,030,451 84,215,224,917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 339,358,684,615 236,403,527,598 248,068,053,915 261,622,962,173
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,569,671,638 -62,004,261,746 -77,449,318,570 -77,341,377,419
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 746,235,522 1,438,706,303 644,539,242 307,048,435
IV. Hàng tồn kho 970,364,654,726 976,167,312,809 919,252,044,690 1,036,448,744,533
1. Hàng tồn kho 974,549,191,067 977,617,104,698 922,905,085,962 1,039,162,286,974
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,184,536,341 -1,449,791,889 -3,653,041,272 -2,713,542,441
V.Tài sản ngắn hạn khác 135,013,632,569 165,313,642,303 141,352,656,727 150,687,033,878
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,764,220,228 49,518,834,480 22,741,807,224 20,595,787,771
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,819,988,335 95,054,357,233 102,199,003,464 113,533,365,922
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,429,424,006 20,740,450,590 16,411,846,039 16,557,880,185
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,911,571,372,638 5,924,428,214,798 7,371,795,928,696 7,241,786,833,837
I. Các khoản phải thu dài hạn 119,121,652,168 117,743,486,168 85,901,054,017 92,181,139,120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 17,304,707,562 17,304,707,562 17,304,707,562 17,304,707,562
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 101,816,944,606 100,438,778,606 68,596,346,455 74,876,431,558
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,336,975,273,916 2,282,341,981,453 3,251,424,181,380 3,199,524,230,961
1. Tài sản cố định hữu hình 1,278,727,506,488 1,243,237,200,083 1,215,926,470,142 1,193,759,118,302
- Nguyên giá 2,336,812,517,495 2,345,310,294,694 2,359,310,642,584 2,377,797,404,359
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,058,085,011,007 -1,102,073,094,611 -1,143,384,172,442 -1,184,038,286,057
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,058,247,767,428 1,039,104,781,370 2,035,497,711,238 2,005,765,112,659
- Nguyên giá 1,168,737,029,832 1,169,580,857,925 2,222,421,444,760 2,216,402,244,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,489,262,404 -130,476,076,555 -186,923,733,522 -210,637,132,102
III. Bất động sản đầu tư 5,370,446,842 5,322,351,559 5,274,256,276 5,226,160,993
- Nguyên giá 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,426,610,887 -6,474,706,170 -6,522,801,453 -6,570,896,736
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,183,402,002 43,183,237,098 48,426,201,301 34,626,703,175
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,183,402,002 43,183,237,098 48,426,201,301 34,626,703,175
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,157,486,674,940 2,240,026,500,002 3,566,248,967,957 3,502,868,496,243
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,133,930,301,611 2,216,469,949,225 3,546,969,800,483 3,483,589,328,770
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,556,373,329 23,556,550,777 19,279,167,474 19,279,167,473
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,269,433,922,770 1,235,810,658,518 414,521,267,765 407,360,103,345
1. Chi phí trả trước dài hạn 179,418,670,044 186,037,777,261 213,159,517,734 204,613,606,296
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 30,247,467,328 25,972,990,770 25,127,286,715 31,629,412,140
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,059,767,785,398 1,023,799,890,487 176,234,463,316 171,117,084,909
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,247,324,252,077 10,746,668,720,048 12,330,631,424,624 12,248,891,120,704
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,405,635,029,942 2,913,651,285,607 3,910,060,025,535 3,822,596,826,503
I. Nợ ngắn hạn 2,165,897,839,799 1,719,844,613,207 2,236,284,690,691 2,157,266,957,399
1. Phải trả người bán ngắn hạn 507,197,325,174 326,609,856,795 434,886,531,023 382,138,786,909
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,745,203,855 26,097,172,308 15,631,285,929 13,188,795,900
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57,103,268,115 16,106,503,959 22,810,940,851 28,514,601,071
4. Phải trả người lao động 134,326,815,387 54,999,239,737 51,426,343,112 67,289,542,185
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 124,400,562,409 81,733,933,842 117,563,370,332 183,786,850,543
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,363,636,364 454,545,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,622,462,561 91,463,330,979 421,347,791,408 96,111,529,467
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,233,880,320,369 1,088,815,753,935 1,112,837,609,653 1,325,610,258,375
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 36,621,881,929 32,655,185,288 59,780,818,383 60,172,047,494
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,239,737,190,143 1,193,806,672,400 1,673,775,334,844 1,665,329,869,104
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 28,664,619,746 27,855,247,937 30,385,285,270 30,083,942,730
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 922,121,710,456 870,437,873,726 836,185,918,217 836,728,501,687
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 261,309,372,707 267,876,489,532 780,063,248,248 772,408,848,492
12. Dự phòng phải trả dài hạn 27,641,487,234 27,637,061,205 27,140,883,109 26,108,576,195
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,841,689,222,135 7,833,017,434,441 8,420,571,399,089 8,426,294,294,201
I. Vốn chủ sở hữu 7,841,689,222,135 7,833,017,434,441 8,420,571,399,089 8,426,294,294,201
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,192,080,967,500 3,192,080,967,500 3,192,080,967,500 3,192,080,967,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,959,478,509,838 -1,959,478,509,838 -1,959,505,509,838 -1,959,546,009,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 65,335,978,344 66,067,551,600 75,371,185,509 79,196,095,946
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,909,752,661 15,909,752,661 15,909,752,661 15,909,752,661
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,435,357,657,195 2,365,680,262,147 1,991,475,672,671 2,043,916,588,419
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,742,931,573 -10,925,156,540 4,189,378,189
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,377,423,193,720 2,002,400,829,211 2,039,727,210,230
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,421,949,406,273 1,482,223,440,371 2,434,705,360,586 2,384,202,929,513
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,247,324,252,077 10,746,668,720,048 12,330,631,424,624 12,248,891,120,704
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.