TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,410,576,530,758 |
5,335,752,879,439 |
4,822,240,505,250 |
4,958,835,495,928 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,440,045,454,174 |
1,897,256,971,824 |
646,458,003,962 |
745,412,777,519 |
|
1. Tiền |
483,675,454,174 |
262,226,971,824 |
308,253,413,985 |
313,369,556,427 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,956,370,000,000 |
1,635,030,000,000 |
338,204,589,977 |
432,043,221,092 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
864,464,068,503 |
1,286,355,603,082 |
2,122,071,541,304 |
2,229,011,011,857 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,853,763 |
-1,390,713 |
-636,863 |
-1,254,263 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
864,064,802,202 |
1,285,955,873,731 |
2,121,671,058,103 |
2,228,611,146,056 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,233,390,286,220 |
1,046,762,017,238 |
912,230,004,872 |
923,807,005,135 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
647,046,988,814 |
654,031,862,580 |
658,608,392,483 |
680,493,700,097 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
141,488,721,217 |
87,194,906,159 |
69,783,640,234 |
64,050,030,451 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
465,503,113,379 |
339,358,684,615 |
236,403,527,598 |
248,068,053,915 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,284,704,015 |
-42,569,671,638 |
-62,004,261,746 |
-77,449,318,570 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,636,166,825 |
746,235,522 |
1,438,706,303 |
644,539,242 |
|
IV. Hàng tồn kho |
748,673,130,515 |
970,364,654,726 |
976,167,312,809 |
919,252,044,690 |
|
1. Hàng tồn kho |
752,626,499,161 |
974,549,191,067 |
977,617,104,698 |
922,905,085,962 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,953,368,646 |
-4,184,536,341 |
-1,449,791,889 |
-3,653,041,272 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
124,003,591,346 |
135,013,632,569 |
165,313,642,303 |
141,352,656,727 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,877,791,793 |
21,764,220,228 |
49,518,834,480 |
22,741,807,224 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
90,335,028,189 |
95,819,988,335 |
95,054,357,233 |
102,199,003,464 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,790,771,364 |
17,429,424,006 |
20,740,450,590 |
16,411,846,039 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,252,852,951,608 |
5,911,571,372,638 |
5,924,428,214,798 |
7,371,795,928,696 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
119,222,577,712 |
119,121,652,168 |
117,743,486,168 |
85,901,054,017 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
18,454,707,562 |
17,304,707,562 |
17,304,707,562 |
17,304,707,562 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,767,870,150 |
101,816,944,606 |
100,438,778,606 |
68,596,346,455 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,687,406,700,123 |
2,336,975,273,916 |
2,282,341,981,453 |
3,251,424,181,380 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,261,758,270,427 |
1,278,727,506,488 |
1,243,237,200,083 |
1,215,926,470,142 |
|
- Nguyên giá |
2,281,305,911,726 |
2,336,812,517,495 |
2,345,310,294,694 |
2,359,310,642,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,019,547,641,299 |
-1,058,085,011,007 |
-1,102,073,094,611 |
-1,143,384,172,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,425,648,429,696 |
1,058,247,767,428 |
1,039,104,781,370 |
2,035,497,711,238 |
|
- Nguyên giá |
1,524,578,729,917 |
1,168,737,029,832 |
1,169,580,857,925 |
2,222,421,444,760 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,930,300,221 |
-110,489,262,404 |
-130,476,076,555 |
-186,923,733,522 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,429,446,392 |
5,370,446,842 |
5,322,351,559 |
5,274,256,276 |
|
- Nguyên giá |
13,541,739,732 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,112,293,340 |
-6,426,610,887 |
-6,474,706,170 |
-6,522,801,453 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,919,323,610 |
23,183,402,002 |
43,183,237,098 |
48,426,201,301 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,919,323,610 |
23,183,402,002 |
43,183,237,098 |
48,426,201,301 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,091,903,986,488 |
2,157,486,674,940 |
2,240,026,500,002 |
3,566,248,967,957 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,068,347,613,159 |
2,133,930,301,611 |
2,216,469,949,225 |
3,546,969,800,483 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,556,373,329 |
23,556,373,329 |
23,556,550,777 |
19,279,167,474 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,290,970,917,283 |
1,269,433,922,770 |
1,235,810,658,518 |
414,521,267,765 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
184,605,891,333 |
179,418,670,044 |
186,037,777,261 |
213,159,517,734 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,550,297,015 |
30,247,467,328 |
25,972,990,770 |
25,127,286,715 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,084,814,728,935 |
1,059,767,785,398 |
1,023,799,890,487 |
176,234,463,316 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,663,429,482,366 |
11,247,324,252,077 |
10,746,668,720,048 |
12,330,631,424,624 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,753,818,033,690 |
3,405,635,029,942 |
2,913,651,285,607 |
3,910,060,025,535 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,340,441,724,798 |
2,165,897,839,799 |
1,719,844,613,207 |
2,236,284,690,691 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
463,115,767,002 |
507,197,325,174 |
326,609,856,795 |
434,886,531,023 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,036,675,180 |
19,745,203,855 |
26,097,172,308 |
15,631,285,929 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,503,539,246 |
57,103,268,115 |
16,106,503,959 |
22,810,940,851 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,416,460,409 |
134,326,815,387 |
54,999,239,737 |
51,426,343,112 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
244,828,104,141 |
124,400,562,409 |
81,733,933,842 |
117,563,370,332 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
439,393,939 |
|
1,363,636,364 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
356,499,161,232 |
52,622,462,561 |
91,463,330,979 |
421,347,791,408 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,087,460,364,766 |
1,233,880,320,369 |
1,088,815,753,935 |
1,112,837,609,653 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,142,258,883 |
36,621,881,929 |
32,655,185,288 |
59,780,818,383 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,413,376,308,892 |
1,239,737,190,143 |
1,193,806,672,400 |
1,673,775,334,844 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,158,385,513 |
28,664,619,746 |
27,855,247,937 |
30,385,285,270 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,148,653,890,332 |
922,121,710,456 |
870,437,873,726 |
836,185,918,217 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
210,912,378,332 |
261,309,372,707 |
267,876,489,532 |
780,063,248,248 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
26,651,654,715 |
27,641,487,234 |
27,637,061,205 |
27,140,883,109 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,909,611,448,676 |
7,841,689,222,135 |
7,833,017,434,441 |
8,420,571,399,089 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,909,611,448,676 |
7,841,689,222,135 |
7,833,017,434,441 |
8,420,571,399,089 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
3,192,080,967,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,959,478,509,838 |
-1,959,478,509,838 |
-1,959,478,509,838 |
-1,959,505,509,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,087,636,060 |
65,335,978,344 |
66,067,551,600 |
75,371,185,509 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,372,191,901,419 |
2,435,357,657,195 |
2,365,680,262,147 |
1,991,475,672,671 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-11,742,931,573 |
-10,925,156,540 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,377,423,193,720 |
2,002,400,829,211 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,549,285,730,874 |
1,421,949,406,273 |
1,482,223,440,371 |
2,434,705,360,586 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,663,429,482,366 |
11,247,324,252,077 |
10,746,668,720,048 |
12,330,631,424,624 |
|