MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,871,914,187,941 5,810,260,854,851 5,410,576,530,758 5,335,752,879,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,323,526,256,769 2,253,725,958,616 2,440,045,454,174 1,897,256,971,824
1. Tiền 95,026,256,769 601,248,631,925 483,675,454,174 262,226,971,824
2. Các khoản tương đương tiền 1,228,500,000,000 1,652,477,326,691 1,956,370,000,000 1,635,030,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 803,764,181,351 1,084,840,431,997 864,464,068,503 1,286,355,603,082
1. Chứng khoán kinh doanh 3,949,434,564 401,120,064 401,120,064 401,120,064
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -185,253,213 -2,251,563 -1,853,763 -1,390,713
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800,000,000,000 1,084,441,563,496 864,064,802,202 1,285,955,873,731
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,913,609,464,693 1,391,256,254,147 1,233,390,286,220 1,046,762,017,238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 380,009,838,369 896,292,209,130 647,046,988,814 654,031,862,580
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 140,641,795,563 150,876,067,937 141,488,721,217 87,194,906,159
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,396,394,119,959 351,693,256,639 465,503,113,379 339,358,684,615
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,490,311,678 -17,173,211,273 -30,284,704,015 -42,569,671,638
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 54,022,480 1,567,931,714 1,636,166,825 746,235,522
IV. Hàng tồn kho 723,556,141,525 947,752,807,576 748,673,130,515 970,364,654,726
1. Hàng tồn kho 728,527,075,519 952,354,774,413 752,626,499,161 974,549,191,067
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,970,933,994 -4,601,966,837 -3,953,368,646 -4,184,536,341
V.Tài sản ngắn hạn khác 107,458,143,603 132,685,402,515 124,003,591,346 135,013,632,569
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,310,067,997 21,518,565,649 17,877,791,793 21,764,220,228
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,970,190,514 95,293,596,646 90,335,028,189 95,819,988,335
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,177,885,092 15,873,240,220 15,790,771,364 17,429,424,006
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,760,116,852,407 6,195,114,025,696 6,252,852,951,608 5,911,571,372,638
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,922,815,163 114,675,987,723 119,222,577,712 119,121,652,168
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 18,454,707,562 18,454,707,562 18,454,707,562 17,304,707,562
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,468,107,601 96,221,280,161 100,767,870,150 101,816,944,606
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,188,128,320,161 2,671,847,830,187 2,687,406,700,123 2,336,975,273,916
1. Tài sản cố định hữu hình 782,777,960,134 1,282,535,997,403 1,261,758,270,427 1,278,727,506,488
- Nguyên giá 1,410,024,842,983 2,271,819,581,731 2,281,305,911,726 2,336,812,517,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -627,246,882,849 -989,283,584,328 -1,019,547,641,299 -1,058,085,011,007
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 405,350,360,027 1,389,311,832,784 1,425,648,429,696 1,058,247,767,428
- Nguyên giá 457,519,992,725 1,478,382,238,723 1,524,578,729,917 1,168,737,029,832
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,169,632,698 -89,070,405,939 -98,930,300,221 -110,489,262,404
III. Bất động sản đầu tư 5,504,802,330 5,429,446,392 5,370,446,842
- Nguyên giá 13,541,739,732 13,541,739,732 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,036,937,402 -8,112,293,340 -6,426,610,887
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,559,277,499 62,024,986,443 57,919,323,610 23,183,402,002
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,559,277,499 62,024,986,443 57,919,323,610 23,183,402,002
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,656,409,245,240 1,964,674,571,417 2,091,903,986,488 2,157,486,674,940
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,656,409,245,240 1,964,674,571,417 2,068,347,613,159 2,133,930,301,611
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,556,373,329 23,556,373,329
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 852,097,194,344 1,376,385,847,596 1,290,970,917,283 1,269,433,922,770
1. Chi phí trả trước dài hạn 134,497,423,140 233,368,012,637 184,605,891,333 179,418,670,044
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26,321,076,841 22,115,478,057 21,550,297,015 30,247,467,328
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 691,278,694,363 1,120,902,356,902 1,084,814,728,935 1,059,767,785,398
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,632,031,040,348 12,005,374,880,547 11,663,429,482,366 11,247,324,252,077
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,396,089,269,128 3,896,876,248,851 3,753,818,033,690 3,405,635,029,942
I. Nợ ngắn hạn 1,356,454,012,081 2,475,448,466,075 2,340,441,724,798 2,165,897,839,799
1. Phải trả người bán ngắn hạn 231,831,300,472 579,803,744,523 463,115,767,002 507,197,325,174
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,838,581,676 46,010,592,482 24,036,675,180 19,745,203,855
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,957,937,278 157,921,990,006 73,503,539,246 57,103,268,115
4. Phải trả người lao động 34,437,725,178 50,225,183,968 72,416,460,409 134,326,815,387
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 148,947,494,394 167,059,567,801 244,828,104,141 124,400,562,409
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,708,072,613 439,393,939
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,280,787,167 217,461,680,760 356,499,161,232 52,622,462,561
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 828,286,408,802 1,234,986,054,039 1,087,460,364,766 1,233,880,320,369
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,873,777,114 19,271,579,883 18,142,258,883 36,621,881,929
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,039,635,257,047 1,421,427,782,776 1,413,376,308,892 1,239,737,190,143
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,259,714,856 23,456,067,334 27,158,385,513 28,664,619,746
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 997,618,338,801 1,162,500,464,796 1,148,653,890,332 922,121,710,456
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 208,543,014,533 210,912,378,332 261,309,372,707
12. Dự phòng phải trả dài hạn 21,757,203,390 26,928,236,113 26,651,654,715 27,641,487,234
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,235,941,771,220 8,108,498,631,696 7,909,611,448,676 7,841,689,222,135
I. Vốn chủ sở hữu 6,235,941,771,220 8,108,498,631,696 7,909,611,448,676 7,841,689,222,135
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,566,533,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,192,083,261,700 3,192,083,261,700 3,192,080,967,500 3,192,080,967,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 159,680,000,000 159,680,000,000 104,000,000,000 104,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,959,484,318,538 -1,959,478,509,838 -1,959,478,509,838 -1,959,478,509,838
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,162,916,267 85,057,809,152 69,087,636,060 65,335,978,344
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,909,752,661 15,909,752,661 15,909,752,661 15,909,752,661
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,927,827,252,783 2,649,270,018,375 2,372,191,901,419 2,435,357,657,195
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 282,228,936,347 1,399,442,329,646 1,549,285,730,874 1,421,949,406,273
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,632,031,040,348 12,005,374,880,547 11,663,429,482,366 11,247,324,252,077
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.