TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,324,131,530,361 |
|
5,055,634,211,130 |
5,406,718,261,845 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,467,177,548,607 |
|
1,683,337,775,577 |
1,807,684,470,044 |
|
1. Tiền |
621,395,548,607 |
|
165,334,267,283 |
262,154,470,044 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,845,782,000,000 |
|
1,518,003,508,294 |
1,545,530,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
700,100,705,600 |
|
653,503,729,901 |
1,375,855,603,082 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3,949,434,564 |
401,120,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-445,704,663 |
-1,390,713 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-8,005,593,543 |
|
650,000,000,000 |
1,375,455,873,731 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
784,031,063,903 |
|
1,954,490,525,510 |
1,066,848,103,700 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
179,621,469,269 |
|
406,023,133,056 |
654,283,740,094 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,329,681,247 |
|
74,347,949,755 |
87,223,962,159 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
538,297,499,600 |
|
1,477,765,348,246 |
359,259,750,288 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,217,586,213 |
|
-11,645,905,547 |
-42,505,147,499 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
585,798,658 |
|
IV. Hàng tồn kho |
333,740,449,970 |
|
667,967,089,904 |
1,022,532,063,301 |
|
1. Hàng tồn kho |
345,171,757,188 |
|
678,008,300,538 |
1,026,716,599,642 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,431,307,218 |
|
-10,041,210,634 |
-4,184,536,341 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,081,762,281 |
|
96,335,090,238 |
133,798,021,718 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,009,034,891 |
|
13,568,506,662 |
19,090,092,483 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,217,668,176 |
|
81,928,436,425 |
95,840,997,848 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,941,177,932 |
|
838,147,151 |
18,866,931,387 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,913,881,282 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,551,744,980,102 |
|
3,793,385,978,848 |
5,900,456,944,395 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
27,806,169,630 |
117,925,840,635 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
18,454,707,562 |
17,304,707,562 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9,351,462,068 |
100,621,133,073 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,613,382,983,672 |
|
1,193,317,322,407 |
2,332,220,118,084 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
943,619,841,486 |
|
786,125,639,533 |
1,278,903,401,078 |
|
- Nguyên giá |
1,903,912,064,965 |
|
1,385,808,777,176 |
2,336,812,517,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-960,292,223,479 |
|
-599,683,137,643 |
-1,057,909,116,417 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
646,884,983,783 |
|
407,191,682,874 |
1,053,316,717,006 |
|
- Nguyên giá |
778,091,532,845 |
|
457,079,992,725 |
1,169,580,857,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,206,549,062 |
|
-49,888,309,851 |
-116,264,140,919 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
5,370,446,842 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-6,426,610,887 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
51,194,729,721 |
22,339,107,966 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,878,158,403 |
|
51,194,729,721 |
22,339,107,966 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,480,145,599,984 |
|
1,634,742,246,014 |
2,157,486,852,387 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,471,505,599,984 |
|
1,634,742,246,014 |
2,133,930,301,610 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,640,000,000 |
|
|
23,556,550,777 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
158,718,282,339 |
|
886,325,511,076 |
1,265,114,578,481 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
109,761,473,819 |
|
141,883,545,324 |
181,904,660,348 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
35,823,601,560 |
|
35,285,374,122 |
31,293,201,201 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
709,156,591,630 |
1,051,916,716,932 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,875,876,510,463 |
|
8,849,020,189,978 |
11,307,175,206,240 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,588,185,320,865 |
|
2,643,350,702,455 |
3,489,794,729,246 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,535,881,366,903 |
|
1,605,193,733,300 |
2,301,648,696,226 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
278,038,773,915 |
|
348,434,636,059 |
460,169,613,902 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,066,122,475 |
|
27,503,484,462 |
20,148,907,250 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,654,459,117 |
|
104,158,920,838 |
57,308,191,207 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,187,442,899 |
|
97,082,897,135 |
134,571,945,985 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
309,731,144,714 |
|
146,768,677,940 |
150,716,162,297 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
666,666,672 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
30,938,632,294 |
150,879,142,474 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
843,698,690,786 |
1,291,314,766,741 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,621,559,586 |
|
5,941,127,114 |
36,539,966,370 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,303,953,962 |
|
1,038,156,969,155 |
1,188,146,033,020 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
52,303,953,962 |
|
17,360,374,664 |
26,898,833,246 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
997,954,021,856 |
864,687,264,084 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
268,918,448,456 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
22,842,572,635 |
27,641,487,234 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,186,607,961,632 |
|
6,205,669,487,523 |
7,817,380,476,994 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,186,607,961,632 |
|
6,205,669,487,523 |
7,817,380,476,994 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,566,533,970,000 |
|
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,274,294,092,589 |
|
3,192,083,261,700 |
3,192,080,967,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
159,680,000,000 |
104,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-805,826,191,900 |
|
-1,959,484,318,538 |
-1,959,478,509,838 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,370,280,515 |
|
51,162,916,267 |
67,787,061,385 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
|
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,084,533,422,015 |
|
1,908,706,588,263 |
2,377,423,193,720 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
733,551,955,291 |
339,191,934,255 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,175,154,632,972 |
2,038,231,259,465 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
271,077,317,170 |
1,453,124,041,566 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,875,876,510,463 |
|
8,849,020,189,978 |
11,307,175,206,240 |
|