MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,661,946,313,897 3,539,796,888,740 4,440,868,955,661 5,104,359,318,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 345,657,940,573 98,018,236,930 116,923,106,671 2,333,337,775,577
1. Tiền 45,157,940,573 94,218,236,930 108,873,106,671 165,337,775,577
2. Các khoản tương đương tiền 300,500,000,000 3,800,000,000 8,050,000,000 2,168,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,943,693,354,251 1,928,738,384,152 1,938,613,805,042 3,503,679,901
1. Chứng khoán kinh doanh 3,953,207,644 3,953,207,644 3,949,527,404 3,949,434,564
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -357,853,393 -312,823,492 -335,722,362 -445,754,663
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,940,098,000,000 1,925,098,000,000 1,935,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,162,757,032,524 1,321,496,390,380 2,182,889,938,340 1,989,056,305,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 348,492,248,424 351,547,539,267 338,154,428,896 422,214,027,382
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 140,577,649,073 211,905,892,143 229,533,624,687 90,647,584,445
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 688,400,940,228 776,158,451,658 1,618,486,495,698 1,479,630,982,427
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,761,368,994 -26,169,515,168 -11,338,633,421 -11,490,311,678
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 47,563,793 54,022,480 54,022,480 54,022,480
IV. Hàng tồn kho 120,840,489,267 127,383,304,810 142,269,410,496 673,455,482,629
1. Hàng tồn kho 120,840,489,267 127,383,304,810 142,269,410,496 676,411,426,470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,955,943,841
V.Tài sản ngắn hạn khác 88,997,497,282 64,160,572,468 60,172,695,112 105,006,074,979
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,768,668,587 13,566,250,612 15,009,984,150 20,409,754,782
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,651,140,335 41,156,529,498 44,423,971,972 84,257,885,924
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 62,077,048 9,437,792,358 738,738,990 338,434,273
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,515,611,312
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,691,098,452,704 2,820,601,275,644 2,698,992,550,455 3,761,423,438,889
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,514,872,642 -11,379,472,762 28,737,140,163 27,731,815,163
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 19,604,707,562 -19,604,707,562 19,604,707,562 18,454,707,562
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,910,165,080 8,225,234,800 9,132,432,601 9,277,107,601
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 715,314,418,711 736,910,944,931 772,913,154,445 1,193,317,322,407
1. Tài sản cố định hữu hình 315,136,761,740 338,909,640,465 376,366,438,295 786,125,639,533
- Nguyên giá 500,575,509,751 536,632,877,009 587,674,724,070 1,385,808,777,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,438,748,011 -197,723,236,544 -211,308,285,775 -599,683,137,643
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 400,177,656,971 398,001,304,466 396,546,716,150 407,191,682,874
- Nguyên giá 439,531,124,854 439,531,124,854 440,277,577,534 457,079,992,725
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,353,467,883 -41,529,820,388 -43,730,861,384 -49,888,309,851
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,021,277,657 163,056,602,469 165,408,672,004 47,702,182,481
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,021,277,657 163,056,602,469 165,408,672,004 47,702,182,481
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,755,754,515,486 1,797,478,598,364 1,602,383,416,144 1,614,916,802,688
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,755,754,515,486 1,797,478,598,364 1,602,383,416,144 1,614,916,802,688
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 119,493,368,208 134,534,602,642 129,550,167,699 877,755,316,150
1. Chi phí trả trước dài hạn 81,801,398,176 82,863,681,515 81,210,533,743 135,063,770,081
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 37,121,970,032 51,626,921,127 48,339,633,956 33,534,954,439
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 570,000,000 44,000,000
5. Lợi thế thương mại 709,156,591,630
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,353,044,766,601 6,360,398,164,384 7,139,861,506,116 8,865,782,757,031
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 963,639,089,015 1,032,617,109,131 1,167,249,000,347 2,585,385,542,586
I. Nợ ngắn hạn 848,931,094,667 864,755,065,057 945,334,564,764 1,551,529,279,955
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,528,191,135 114,838,577,763 126,624,282,075 347,616,807,070
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,331,330,794 3,403,717,791 3,081,063,520 23,384,548,655
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 264,087,134,720 52,661,589,304 295,393,635,545 103,707,736,857
4. Phải trả người lao động 6,037,894,210 18,658,962,154 16,648,649,401 97,064,739,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 132,612,819,453 155,017,668,319 194,013,512,217 111,430,992,803
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 220,287,275 1,948,863,641 1,373,484,853 816,666,702
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,329,071,372 14,334,212,460 13,754,441,396 13,560,329,439
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 281,338,610,868 496,826,718,785 289,257,115,917 848,006,331,727
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,445,754,840 7,064,754,840 5,188,379,840 5,941,127,114
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 114,707,994,348 167,862,044,074 221,914,435,583 1,033,856,262,631
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,828,957,469 12,596,869,692 15,063,636,066 17,367,593,460
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 93,898,492,779 146,035,648,907 197,685,646,323 993,646,096,536
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,980,544,100 9,229,525,475 9,165,153,194 22,842,572,635
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,389,405,677,586 5,327,781,055,255 5,972,612,505,769 6,280,397,214,445
I. Vốn chủ sở hữu 5,389,405,677,586 5,327,781,055,255 5,972,612,505,769 6,280,397,214,445
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000 2,566,533,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,192,083,261,700 3,192,083,261,700 3,192,083,261,700 3,192,083,261,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,959,484,318,538 -1,959,484,318,538 -1,959,484,318,538 -1,959,484,318,538
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 51,162,916,267 51,162,916,267 51,162,916,267 51,162,916,267
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,909,752,661 15,909,752,661 15,909,752,661 175,589,752,661
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,423,350,432,740 1,361,713,143,904 2,006,864,575,093 1,991,940,535,695
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 99,849,662,756 99,862,329,261 99,542,348,586 262,571,096,660
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,353,044,766,601 6,360,398,164,386 7,139,861,506,116 8,865,782,757,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.