TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3,661,946,313,897 |
3,539,796,888,740 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
345,657,940,573 |
98,018,236,930 |
|
1. Tiền |
|
|
45,157,940,573 |
94,218,236,930 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
300,500,000,000 |
3,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,943,693,354,251 |
1,928,738,384,152 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3,953,207,644 |
3,953,207,644 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-357,853,393 |
-312,823,492 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,940,098,000,000 |
1,925,098,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1,162,757,032,524 |
1,321,496,390,380 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
348,492,248,424 |
351,547,539,267 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
140,577,649,073 |
211,905,892,143 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
688,400,940,228 |
776,158,451,658 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-22,761,368,994 |
-26,169,515,168 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
47,563,793 |
54,022,480 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
120,840,489,267 |
127,383,304,810 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
120,840,489,267 |
127,383,304,810 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
88,997,497,282 |
64,160,572,468 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
40,768,668,587 |
13,566,250,612 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
38,651,140,335 |
41,156,529,498 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
62,077,048 |
9,437,792,358 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9,515,611,312 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
2,691,098,452,704 |
2,820,601,275,644 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
26,514,872,642 |
-11,379,472,762 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
19,604,707,562 |
-19,604,707,562 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6,910,165,080 |
8,225,234,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
715,314,418,711 |
736,910,944,931 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
315,136,761,740 |
338,909,640,465 |
|
- Nguyên giá |
|
|
500,575,509,751 |
536,632,877,009 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-185,438,748,011 |
-197,723,236,544 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
400,177,656,971 |
398,001,304,466 |
|
- Nguyên giá |
|
|
439,531,124,854 |
439,531,124,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39,353,467,883 |
-41,529,820,388 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
74,021,277,657 |
163,056,602,469 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
74,021,277,657 |
163,056,602,469 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1,755,754,515,486 |
1,797,478,598,364 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1,755,754,515,486 |
1,797,478,598,364 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
119,493,368,208 |
134,534,602,642 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
81,801,398,176 |
82,863,681,515 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
37,121,970,032 |
51,626,921,127 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
570,000,000 |
44,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6,353,044,766,601 |
6,360,398,164,384 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
963,639,089,015 |
1,032,617,109,131 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
848,931,094,667 |
864,755,065,057 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
110,528,191,135 |
114,838,577,763 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
3,331,330,794 |
3,403,717,791 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
264,087,134,720 |
52,661,589,304 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
6,037,894,210 |
18,658,962,154 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
132,612,819,453 |
155,017,668,319 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
220,287,275 |
1,948,863,641 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
40,329,071,372 |
14,334,212,460 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
281,338,610,868 |
496,826,718,785 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10,445,754,840 |
7,064,754,840 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
114,707,994,348 |
167,862,044,074 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
16,828,957,469 |
12,596,869,692 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
93,898,492,779 |
146,035,648,907 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3,980,544,100 |
9,229,525,475 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
5,389,405,677,586 |
5,327,781,055,255 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5,389,405,677,586 |
5,327,781,055,255 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3,192,083,261,700 |
3,192,083,261,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1,959,484,318,538 |
-1,959,484,318,538 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
51,162,916,267 |
51,162,916,267 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1,423,350,432,740 |
1,361,713,143,904 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
99,849,662,756 |
99,862,329,261 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6,353,044,766,601 |
6,360,398,164,386 |
|