TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,324,131,530,361 |
4,324,131,530,361 |
|
11,383,992,505,821 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,467,177,548,607 |
2,467,177,548,607 |
|
1,764,274,994,954 |
|
1. Tiền |
621,395,548,607 |
621,395,548,607 |
|
97,812,773,835 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,845,782,000,000 |
1,845,782,000,000 |
|
1,666,462,221,119 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
700,100,705,600 |
700,100,705,600 |
|
888,706,120,121 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
106,299,143 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-4,475,443 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-8,005,593,543 |
-8,005,593,543 |
|
888,604,296,421 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
784,031,063,903 |
784,031,063,903 |
|
8,582,818,797,404 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
179,621,469,269 |
179,621,469,269 |
|
111,771,341,520 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,329,681,247 |
69,329,681,247 |
|
127,060,705,141 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
538,297,499,600 |
538,297,499,600 |
|
8,351,601,157,046 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,217,586,213 |
-3,217,586,213 |
|
-7,694,704,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
80,297,997 |
|
IV. Hàng tồn kho |
333,740,449,970 |
333,740,449,970 |
|
94,117,321,789 |
|
1. Hàng tồn kho |
345,171,757,188 |
345,171,757,188 |
|
94,144,813,415 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,431,307,218 |
-11,431,307,218 |
|
-27,491,626 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,081,762,281 |
39,081,762,281 |
|
54,075,271,552 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,009,034,891 |
19,009,034,891 |
|
26,635,857,645 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,217,668,176 |
13,217,668,176 |
|
27,075,914,035 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,941,177,932 |
1,941,177,932 |
|
363,499,872 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,913,881,282 |
4,913,881,282 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,551,744,980,102 |
3,551,744,980,102 |
|
2,509,886,740,502 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
-8,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
8,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-8,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,613,382,983,672 |
1,613,382,983,672 |
|
649,263,530,981 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
943,619,841,486 |
943,619,841,486 |
|
243,035,462,710 |
|
- Nguyên giá |
1,903,912,064,965 |
1,903,912,064,965 |
|
399,873,122,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-960,292,223,479 |
-960,292,223,479 |
|
-156,837,659,659 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
646,884,983,783 |
646,884,983,783 |
|
406,228,068,271 |
|
- Nguyên giá |
778,091,532,845 |
778,091,532,845 |
|
459,245,824,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,206,549,062 |
-131,206,549,062 |
|
-53,017,756,583 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
34,997,873,998 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,878,158,403 |
22,878,158,403 |
|
34,997,873,998 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,480,145,599,984 |
1,480,145,599,984 |
|
1,737,413,991,255 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,471,505,599,984 |
1,471,505,599,984 |
|
1,740,811,569,569 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,640,000,000 |
8,640,000,000 |
|
4,367,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-7,764,578,314 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
158,718,282,339 |
158,718,282,339 |
|
88,211,344,268 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
109,761,473,819 |
109,761,473,819 |
|
42,144,088,504 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
35,823,601,560 |
35,823,601,560 |
|
40,288,035,023 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
5,779,220,740 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,875,876,510,463 |
7,875,876,510,463 |
|
13,893,879,246,323 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,588,185,320,865 |
1,588,185,320,865 |
|
3,026,564,515,361 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,535,881,366,903 |
1,535,881,366,903 |
|
2,987,297,640,630 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
278,038,773,915 |
278,038,773,915 |
|
106,560,693,970 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,066,122,475 |
37,066,122,475 |
|
9,951,981,498 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,654,459,117 |
50,654,459,117 |
|
1,399,523,313,399 |
|
4. Phải trả người lao động |
72,187,442,899 |
72,187,442,899 |
|
4,482,514,503 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
309,731,144,714 |
309,731,144,714 |
|
325,236,898,979 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
20,153,947,720 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,097,078,444,160 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,621,559,586 |
48,621,559,586 |
|
24,309,846,401 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,303,953,962 |
52,303,953,962 |
|
39,266,874,731 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
52,303,953,962 |
52,303,953,962 |
|
19,216,677,579 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
13,050,197,152 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,186,607,961,632 |
6,186,607,961,632 |
|
10,867,314,730,963 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,186,607,961,632 |
6,186,607,961,632 |
|
10,867,314,730,963 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,274,294,092,589 |
3,274,294,092,589 |
|
3,274,294,092,590 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-805,826,191,900 |
-805,826,191,900 |
|
-1,153,483,443,100 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,370,280,515 |
25,370,280,515 |
|
51,162,916,267 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,084,533,422,015 |
1,084,533,422,015 |
|
6,011,919,213,069 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
100,978,229,476 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,875,876,510,463 |
7,875,876,510,463 |
|
13,893,879,246,323 |
|