TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,208,951,948,303 |
3,208,951,948,303 |
4,324,131,530,361 |
4,324,131,530,361 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,958,064,548,124 |
1,958,064,548,124 |
2,467,177,548,607 |
2,467,177,548,607 |
|
1. Tiền |
287,064,548,124 |
287,064,548,124 |
621,395,548,607 |
621,395,548,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,671,000,000,000 |
1,671,000,000,000 |
1,845,782,000,000 |
1,845,782,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,479,723,350 |
39,479,723,350 |
700,100,705,600 |
700,100,705,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-9,096,553,044 |
-9,096,553,044 |
-8,005,593,543 |
-8,005,593,543 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
859,893,313,934 |
859,893,313,934 |
784,031,063,903 |
784,031,063,903 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
188,931,745,641 |
188,931,745,641 |
179,621,469,269 |
179,621,469,269 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,757,652,186 |
70,757,652,186 |
69,329,681,247 |
69,329,681,247 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
603,491,045,600 |
603,491,045,600 |
538,297,499,600 |
538,297,499,600 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,287,129,493 |
-3,287,129,493 |
-3,217,586,213 |
-3,217,586,213 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
303,697,604,128 |
303,697,604,128 |
333,740,449,970 |
333,740,449,970 |
|
1. Hàng tồn kho |
317,614,040,657 |
317,614,040,657 |
345,171,757,188 |
345,171,757,188 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,916,436,529 |
-13,916,436,529 |
-11,431,307,218 |
-11,431,307,218 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,816,758,767 |
47,816,758,767 |
39,081,762,281 |
39,081,762,281 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,434,824,512 |
14,434,824,512 |
19,009,034,891 |
19,009,034,891 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,679,645,734 |
5,679,645,734 |
13,217,668,176 |
13,217,668,176 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,515,321,638 |
17,515,321,638 |
1,941,177,932 |
1,941,177,932 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,186,966,883 |
10,186,966,883 |
4,913,881,282 |
4,913,881,282 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,169,293,630,695 |
3,169,293,630,695 |
3,551,744,980,102 |
3,551,744,980,102 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,371,191,674,104 |
1,371,191,674,104 |
1,613,382,983,672 |
1,613,382,983,672 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
919,281,789,101 |
919,281,789,101 |
943,619,841,486 |
943,619,841,486 |
|
- Nguyên giá |
1,755,145,801,018 |
1,755,145,801,018 |
1,903,912,064,965 |
1,903,912,064,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-835,864,011,917 |
-835,864,011,917 |
-960,292,223,479 |
-960,292,223,479 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
326,200,228,842 |
326,200,228,842 |
646,884,983,783 |
646,884,983,783 |
|
- Nguyên giá |
429,548,357,289 |
429,548,357,289 |
778,091,532,845 |
778,091,532,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,348,128,447 |
-103,348,128,447 |
-131,206,549,062 |
-131,206,549,062 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
125,709,656,161 |
125,709,656,161 |
22,878,158,403 |
22,878,158,403 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,272,100,000,000 |
1,272,100,000,000 |
1,480,145,599,984 |
1,480,145,599,984 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,257,100,000,000 |
1,257,100,000,000 |
1,471,505,599,984 |
1,471,505,599,984 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
8,640,000,000 |
8,640,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
178,234,881,999 |
178,234,881,999 |
158,718,282,339 |
158,718,282,339 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
124,374,000,279 |
124,374,000,279 |
109,761,473,819 |
109,761,473,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
40,647,012,600 |
40,647,012,600 |
35,823,601,560 |
35,823,601,560 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,378,245,578,998 |
6,378,245,578,998 |
7,875,876,510,463 |
7,875,876,510,463 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,495,030,377,728 |
1,495,030,377,728 |
1,588,185,320,865 |
1,588,185,320,865 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,265,590,486,146 |
1,265,590,486,146 |
1,535,881,366,903 |
1,535,881,366,903 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
283,772,381,108 |
283,772,381,108 |
278,038,773,915 |
278,038,773,915 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,950,728,208 |
34,950,728,208 |
37,066,122,475 |
37,066,122,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
81,827,122,663 |
81,827,122,663 |
50,654,459,117 |
50,654,459,117 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,642,156,537 |
58,642,156,537 |
72,187,442,899 |
72,187,442,899 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
230,109,039,925 |
230,109,039,925 |
309,731,144,714 |
309,731,144,714 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
48,621,559,586 |
48,621,559,586 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
229,439,891,582 |
229,439,891,582 |
52,303,953,962 |
52,303,953,962 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,554,121,882 |
60,554,121,882 |
52,303,953,962 |
52,303,953,962 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
168,885,769,700 |
168,885,769,700 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,881,643,588,931 |
4,881,643,588,931 |
6,186,607,961,632 |
6,186,607,961,632 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,881,643,588,931 |
4,881,643,588,931 |
6,186,607,961,632 |
6,186,607,961,632 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,676,282,700,000 |
1,676,282,700,000 |
2,566,533,970,000 |
2,566,533,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,344,308,719,177 |
2,344,308,719,177 |
3,274,294,092,589 |
3,274,294,092,589 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-152,626,203,900 |
-152,626,203,900 |
-805,826,191,900 |
-805,826,191,900 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,370,280,515 |
25,370,280,515 |
25,370,280,515 |
25,370,280,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
15,909,752,661 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
946,605,704,726 |
946,605,704,726 |
1,084,533,422,015 |
1,084,533,422,015 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,378,245,578,998 |
6,378,245,578,998 |
7,875,876,510,463 |
7,875,876,510,463 |
|