MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Khoáng sản và luyện kim Cao Bằng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,905,294,857 103,281,649,589 39,911,282,839 60,624,630,247
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 97,905,294,857 103,281,649,589 39,911,282,839 60,624,630,247
4. Giá vốn hàng bán 80,722,570,241 91,322,381,826 39,568,111,077 50,991,608,008
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,182,724,616 11,959,267,763 343,171,762 9,633,022,239
6. Doanh thu hoạt động tài chính 53,619,461 87,320,425 59,582,823 5,901,975
7. Chi phí tài chính 1,791,818,695 916,742,664 831,988,581 573,866,812
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,393,913,050 815,915,184 831,988,581 573,866,812
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,637,574,321 2,387,496,993 1,346,702,498 1,361,991,382
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,727,439,969 9,192,899,888 26,046,219,360 8,056,264,174
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,920,488,908 -450,551,357 -27,822,155,854 -353,198,154
12. Thu nhập khác 2,201,056,888 2,499,680,000 2,170,657,220 2,565,384,452
13. Chi phí khác 4,601,156,949 1,548,606,032 870,300,623 176,615,225
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,400,100,061 951,073,968 1,300,356,597 2,388,769,227
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,320,588,969 500,522,611 -26,521,799,257 2,035,571,073
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,688,344
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,320,588,969 491,834,267 -26,521,799,257 2,035,571,073
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,320,588,969 491,834,267 -26,521,799,257 2,035,571,073
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -540 61 -3,315 254
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.