1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
749,813,727,209 |
324,859,229,797 |
1,231,981,556,428 |
691,626,787,712 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
749,813,727,209 |
324,859,229,797 |
1,231,981,556,428 |
691,626,787,712 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
301,530,275,964 |
165,949,582,459 |
497,209,784,583 |
412,535,558,315 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
448,283,451,245 |
158,909,647,338 |
734,771,771,845 |
279,091,229,397 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
66,863,363,138 |
36,623,757,614 |
52,003,489,095 |
69,825,441,406 |
|
7. Chi phí tài chính
|
165,264,810,251 |
177,922,010,403 |
131,916,119,930 |
144,544,146,736 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
156,745,919,627 |
154,755,196,079 |
120,294,966,510 |
127,917,639,064 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
2,595,005,209 |
-990,129,642 |
8,529,597,396 |
10,679,451,934 |
|
9. Chi phí bán hàng
|
-1,542,065,454 |
13,571,023,877 |
70,415,315,413 |
28,599,536,066 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
134,858,772,700 |
38,705,528,989 |
175,650,297,715 |
115,062,384,233 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
219,160,302,095 |
-35,655,287,959 |
417,323,125,278 |
71,390,055,702 |
|
12. Thu nhập khác
|
1,477,391,698 |
1,006,490,512 |
2,258,027,130 |
498,984,495,191 |
|
13. Chi phí khác
|
5,083,696,275 |
-7,718,182 |
118,037,060,923 |
18,966,629 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-3,606,304,577 |
1,014,208,694 |
-115,779,033,793 |
498,965,528,562 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
215,553,997,518 |
-34,641,079,265 |
301,544,091,485 |
570,355,584,264 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
113,868,630,223 |
23,248,504,820 |
28,796,489,750 |
55,666,459,465 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
31,071,754,031 |
1,396,182,530 |
50,695,363,131 |
-8,611,387,806 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
70,613,613,264 |
-59,285,766,615 |
222,052,238,604 |
523,300,512,605 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
36,202,475,707 |
9,098,290,705 |
10,004,331,967 |
42,693,984,210 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
34,411,137,557 |
-68,384,057,320 |
212,047,906,637 |
480,606,528,395 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
73 |
-146 |
372 |
840 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
73 |
-146 |
372 |
840 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|