1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
202,280,810,898 |
1,224,633,207,046 |
2,001,962,400,892 |
749,813,727,209 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
202,280,810,898 |
1,224,633,207,046 |
2,001,962,400,892 |
749,813,727,209 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
87,096,857,398 |
1,038,087,401,354 |
878,701,649,873 |
301,530,275,964 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
115,183,953,500 |
186,545,805,692 |
1,123,260,751,019 |
448,283,451,245 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,968,138,334 |
287,694,530,021 |
41,777,157,090 |
66,863,363,138 |
|
7. Chi phí tài chính |
75,706,082,186 |
74,600,761,708 |
94,206,397,220 |
165,264,810,251 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
64,604,212,746 |
64,932,482,060 |
84,198,071,909 |
156,745,919,627 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-275,463,095 |
153,630,943 |
1,578,224,450 |
2,595,005,209 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
27,742,353,704 |
107,471,578,038 |
-1,542,065,454 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,251,629,036 |
106,276,969,387 |
80,013,870,574 |
134,858,772,700 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,918,917,517 |
265,773,881,857 |
884,924,286,727 |
219,160,302,095 |
|
12. Thu nhập khác |
-6,844,847,752 |
636,845,455 |
636,497,024 |
1,477,391,698 |
|
13. Chi phí khác |
1,462,642,158 |
1,343,069,029 |
3,439,164,215 |
5,083,696,275 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,307,489,910 |
-706,223,574 |
-2,802,667,191 |
-3,606,304,577 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
611,427,607 |
265,067,658,283 |
882,121,619,536 |
215,553,997,518 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,526,892,191 |
85,970,398,556 |
82,704,131,082 |
113,868,630,223 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,250,731,709 |
-21,836,549,813 |
84,878,937,577 |
31,071,754,031 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,664,732,875 |
200,933,809,540 |
714,538,550,877 |
70,613,613,264 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-20,831,424,945 |
176,365,875,686 |
599,201,196,237 |
34,411,137,557 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,166,692,070 |
24,567,933,854 |
115,337,354,640 |
36,202,475,707 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-44 |
375 |
1,276 |
73 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-44 |
|
1,276 |
73 |
|